Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Gabon

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704487. FAO
    FAO fisheries report N618: Report of the workshop on the small pelagic resources of Angola, Congo and Gabon [ helt at ] Luanda, Angola, 3-7 November 1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 147p..
    ISBN: ISSN04299337
(fisheries; ) |Angola; Báo cáo khoa học thủy sản; Congo; Gabon; Ngư nghiệp Châu Phi; Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508205. GARDNER, ERLE STANLEY
    The case of the vagabond virgin/ Erle Stanley Gardner.- New York: Pocket, 1965.- 212 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Gardner, Erle Stanley; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020611. SIM WOO-SUNG
    Namsadang nori: All-male vagabond clown theatre of Korea/ Sim Woo-sung ; Hyun Yun Jung trad. ; Phot.: Song Bong Hwa.- Seoul: Minsokwon, 2015.- 215 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9788928507382
(Lễ hội dân gian; Văn hoá dân gian; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Hyun Yu Jjung; Song Bong Hwa; ]
DDC: 394.2695195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141935. DIÈYE, ALIOUNE
    Régime juridique des sociétés commerciales et du GIE dans l'espace OHADA: Bénin, Burkina Faso, Cameroun, Centrafrique, Comores, Congo, Côte d'Ivoire, Gabon, Guinée Bissau, Guinée Conakry, Guinée équatoriale, Mali, Niger, Sénégal, Tchad, Togo, République démocratique du Congo (adhésion en cours), Sao Tome e Principe (adhésion en cours)/ Alioune Dièye.- 3e éd..- Dakar: Cabinet Aziz Dièye, 2008.- 320 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 310-314
    ISBN: 9782952958103
(Luật thương mại; Địa vị pháp lí; ) [Châu Phi; ] {Hiệp hội thương mại; } |Hiệp hội thương mại; |
DDC: 346.607 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298362. FARNSWORTH, ROBERT M.
    From Vagabond to journalist: Edgar Snow in Asia 1928-1941/ Robert M. Farnsworth.- Beijing: Foreign Languages Press, 2003.- xvii, 550 p.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 539-550
    ISBN: 7119034707
    Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về lịch sử Trung Quốc thời kỳ chiến tranh Nhật Bản qua lời kể của nhà văn Anh
(Lịch sử hiện đại; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 951.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1429696. DELEUZE, BERNARD
    Vagabond des Andes: Roman/ Bernard Deleuze.- Paris: Denoel, 1952.- 305p.; 21cm.
{Pháp; Tiểu thuyết; Văn học; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1428946. ESME, JEAN D'
    Afrique équatoriale: Images du Cameroun et de l'Afrique équatoriale francaise (Oubangui-Chari, Tchad, Congo, Gabon)/ Commentées par Jean d'Esme ; Photos René Moreau.- Paris: Ed. Duchartre, 1931.- 88p. : planches; 29cm.- (Coll. "Images")
    Tóm tắt: Giới thiệu về vị trí địa lý, địa hình, dân tộc, phong tục tập quán... của các nước thuộc châu Phi xích đạo: Camơrun, Cônggô, Gabông, Sát... sách có nhiều tranh minh họa
{Châu Phi; Quốc chí; Địa lí; } |Châu Phi; Quốc chí; Địa lí; | [Vai trò: Moreau, René; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.