973962. QUINLAN, JOSEPH Gender lens investing: Uncovering opportunities for growth, returns, and impact/ Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.- Hoboken: Wiley, 2017.- xxvi, 214 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 203-214 ISBN: 9781119182900 (Kinh tế; Phụ nữ; Đầu tư; ) [Vai trò: VanderBrug, Jackie; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195086. ORE, TRACY E. The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9780072997569 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này (Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; ) DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 007299746X Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này (Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1719582. Taking sides: Clashing views in Gender/ Selected, edited, and with introductions by Jacquelyn W. White.- 3rd ed..- Dubuque, IA: McGraw-Hill Companies, Inc., 2007.- xxviii, 396 p.; 24 cm. "Contemporary Learning Series." Includes bibliographical references and index ISBN: 0073044016 Tóm tắt: Taking Sides volumes present current controversial issues in a debate-style format designed to stimulate student interest and develop critical thinking skills. Each issue is thoughtfully framed with an issue summary, an issue introduction, and a postscript or challenge questions. Taking Sides readers feature an annotated listing of selected World Wide Web sites. An online Instructor’s Resource Guide with testing material is available for each volume. Using Taking Sides in the Classroom is also an excellent instructor resource. (Gender identity; Giới tính; ) |Giới tính; Periodicals; Xuất bản định kỳ; | [Vai trò: White, Jacquelyn W.; ] DDC: 306.7 /Price: 35.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1463858. CRAWFORD, MARY Transformations: women, gender, and psychology/ Mary Crawford.- 1st ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill, 2006.- xxvum 479 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. R1-R44) and indexes. ISBN: 0072920777(softcoveralk.paper) (Feminist psychology; Gender identity; Psychology; Sex differences; Sex role; ) DDC: 155.333 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477807. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ [editors] Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 3rd ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 526, 14 p.: ill.; 23cm. ISBN: 0072487828 (Cultural pluralism; Thuyết đa nguyên (Khoa học xã hội); ) [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306/.0973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
940885. Tác động thuỷ điện từ góc nhìn môi trường, xã hội và giới - Trường hợp miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam= Hydropower impacts from environmental, social and gender perspectives - Evidence from the Central and Central Highlands, Vietnam/ Phạm Thị Diệu My, Nguyễn Quý Hạnh (ch.b.), Jacqueline Storey....- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2018.- XIV, 382tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049591044 Tóm tắt: Gồm các bài viết về chính sách phát triển thuỷ điện ở Việt Nam; tác động của thuỷ điện đến môi trường, xã hội và bình đẳng giới ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên; đưa ra những khuyến nghị chính sách về quản lý tác động để xác định sự tham gia của cộng đồng dễ bị tổn thương, các nhóm phụ nữ và các bên liên quan khác để ngăn ngừa tối đa các tác động tiêu cực của các dự án thuỷ điện và phát huy các mặt tích cực của thuỷ điện (Bình đẳng giới; Môi trường; Thuỷ điện; Tác động; Xã hội; ) [Miền Trung; Tây Nguyên; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quý Hạnh; Nguyễn Thành Toản; Nguyễn Thị Như Trang; Phạm Thị Diệu My; Storey, Jacqueline; ] DDC: 333.914095974 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350863. KONDO, DORINNE K. Crafting selves: Power, gender, and discourses of identity in a Japanese workplace/ Dorinne K. Kondo.- Chicago: The university of Chicago, 1990.- XIII, 346 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 329 - 339. - Ind. ISBN: 0226450430 Tóm tắt: Quyền lực, giới tính và những bước tiếp nối bản sắc tại nơi làm việc tại Nhật bản được phân tích mô tả chi tiết qua những ngành nghề thủ công. Trình bày phần nghiên cứu theo cách kể chuyện của người trong cuộc (Nghề thủ công; Xã hội; ) [Nhật Bản; ] DDC: 305.420952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172310. Global monitoring report 2007: Millennium development goals: confronting the challenges of gender equaliy and fragile states.- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- xviii, 249 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 082136975X Tóm tắt: Báo cáo của WB về những mục tiêu phát triển thiên niên kỉ cụ thể như: Đẩy mạnh tăng trưởng sự bình đẳng giới và quyền lực của phụ nữ. Các công việc trợ giúp của WB đối với các nước nghèo. Vấn đề quản lí tài chính quốc tế và WB. (Báo cáo; Bình đẳng giới; Hoạt động; Ngân hàng; Phát triển; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275715. IVY, DIANA K. GenderSpeak: Personal effectiveness in gender communication/ Diana K. Ivy, Phil Backlund.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2004.- xviii, 437 p.; 23 cm. Bibliogr. in the text. - Ind. ISBN: 9780072483932 (Giao tiếp; Sex; ) [Vai trò: Backlund, Phil; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297316. A gender agenda : Asia - Europe dialogue 2: Transformational approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Ed.: Liz Bavidge.- Singapore...: Asia - Europe foundation..., 2003.- IX, 144p.; 23cm. Bibliogr. in the book ISBN: 4889070672 Tóm tắt: Báo cáo tổng quan chương trình nghị sự trình bày trong hội thảo về giới, tham gia bởi các thành viên ASEM. Nhằm chia sẻ các kinh nghiệm & ý kiến của giới chuyên môn về các vấn đề liên quan tới cân bằng về giới, vai trò của từng giới trong các quyết định chính trị & đời sống kinh tế xã hội (ASEM; Chính trị; Cân bằng; Giới tính; Xã hội; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310674. BORRELLI, MARYANNE The president's cabinet: Gender, power, and representation/ Maryanne Borrelli.- Boulder: Lynne rienner, 2002.- XIII, 279p.; 25cm. Bibliogr. p. 233-260 . - Ind. ISBN: 1588260941 Tóm tắt: Giới thiệu về mối liên hệ giữa nghiên cứu về tổng thống & vấn đề giới tính, sự tiến cử về nội các, tổng thống, quyền lực & qui trình tiến cử nội các, bổ nhiệm các thư kí, đưa tin trên các phương tiện thông tin đại chúng, sự khẳng định chắc chắn về nội các (Giới tính; Nội các; Quyền lực; Tổng thống; Đại diện; ) DDC: 352.24/0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323431. Handbook of the psychology of women and gender/ Ed: Rhoda K. Unger.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2001.- xvi, 556 p.; 29 cm. Bibliogr. p. 425-526. - Ind. ISBN: 0471333328(clothalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về lịch sử, lý thuyết và phương pháp luận về tâm lý học phụ nữ và giới tính. Những vấn đề tác động tới sự khác nhau về tâm lý tính dục: yếu tố sinh lý học, vai trò của sự nhận thức, yếu tố xã hội, công việc, gia đình. Vai trò giáo dục của người mẹ. Giới tính, sức khoẻ thể chất và tinh thần. Vấn đề thể chế và giới tính (Giới tính; Thể chế; Tâm lí học; ) [Vai trò: Unger, Rhoda Kesler; ] DDC: 155.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218191. Sex, gender, and pain/ Ed.: Roger B. Fillingim.- Seattle: IASP press, 2000.- xiv, 393 p.: fig.; 24 cm.- (Progress in pain reseach and managment) Bibliogr. in the book - Ind. ISBN: 0931092353 Tóm tắt: Nghiên cứu một số vấn đề cơ bản về giới tính, tình dục và sự đau đớn. Phân tích những yếu tố về sinh lý học, tâm lý học và văn hoá ảnh hưởng những nhận thức về đau đớn và các cách quản lý nó. Những mối liên quan khác nhau về giới tính trong sự đau đớn (Con người; Cơn đau; Giới tính; Sức khoẻ; Tình dục; ) [Vai trò: Fillingim, Roger B.; ] DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240955. Gender, culture, and ethnicity: Current research about women and men/ L. A. Peplau, S. C. Debro, R. C. Veniegas...- California...: Mayfield, 1999.- XII, 363tr.; 23cm. Thư mục trong chính văn ISBN: 0767405218 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về một số khía cạnh văn hoá, giới tính và dân tộc cũng như ảnh hưởng của chúng đối với cuộc sống con người. Đặc trưng của khía cạnh giới tính trong các mối quan hệ và bối cảnh xã hội khác nhau như: Phụ nữ trong các nền văn hoá, tuổi thơ và tuổi thanh niên, người lớn và tuổi già, các quan hệ cá nhân, bạo lực và sức khoẻ tinh thần. (Xã hội học; Dân tộc; Giới tính; Nghiên cứu; Phụ nữ; ) [Vai trò: Debro, Sheri Chapman; Peplau, Letitia; Taylor, Pamela; Veniegas, Rosemary C; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1726917. Vietnam Country Gender Assessment/ Vietnam development information center.- Ha Noi: The world bank, [2010].- 103 p.: ills; 29 cm.. Includes bibliography (p 99 - 103) Tóm tắt: Contents: chapter 1: overview and approach of the Viet Nam country gender assessment; chapter 2: gender, poverty and well being: progress, reversals and barriers; chapter 3: gender and employment: escaping poverty, contributing to growth; chapter 4: gender and political participation; chapter 5: conclusions and recommendations. (Gender assessment; Gender assessment; ) |Gender equality; | DDC: 363.909597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646722. Integrating gender into environmental economics research: Lessons from EEPSEA studies/ Herminia A. Francisco, Linda M. Penalba, Kalikasan C. Cuevas (editor).- Phillippines: EEPSEA, 2016.- xi, 183 p.: ill. (color); 22 cm. ISBN: 9789719994879 Tóm tắt: This is book introduce about integrating gender into environmental and natural resoueces economic research insights from Phillippine studies. (Environmental degradation; Suy thoái môi trường; ) |Nghiên cứu môi trường; Research; Nghiên cứu; | [Vai trò: Cuevas, Kalikasan C.; Herminia A. Francisco; Penalba, Linda M.; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645882. PHẠM, QUỲNH PHƯƠNG Gender, empowerment and development: Gender relations from perspectives of ethnic minorities in Vietnam/ Phạm Quỳnh Phương.- Hà Nội: Thế Giới, 2012.- 94 tr.; 23 cm. Tóm tắt: Quyển sách nói đến sự bình đẳng giới cho phụ nữ dân tộc thiểu số, nói đên sự bình đẳng về vai trò, trách nhiệm của phụ nữ và đàn ông của nhiều dân tộc thiểu số của Việt Nam. (Woman rights; Quyền phụ nữ; ) |Bình đẳng giới; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640902. Số liệu thống kê giới ở Việt Nam 2000-2010: Gender statistics in Vietnam 2000-2010/ Bộ Kế hoạch và Đầu tư.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2012.- 832 tr.: minh họa; 30 cm. Tóm tắt: Tập hợp, phân tích các số liệu thống kê về giới, được hệ thống hoá theo các lĩnh vực: lãnh đạo và quản lí, kinh tế và lao động việc làm, giáo dục và đào tạo, dân số và sức khoẻ, thể dục thể thao, hôn nhân gia đình, bảo trợ và an toàn xã hội (Gender identity; Sex ratio; Giới tính; Tỉ số giới tính; ) |Thống kê về giới; Statistrics; Số liệu thống kê; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 305.302 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671957. MOMSEN, JANET HENSALL Gender and development/ Janet Hensall Momsen.- 2nd ed..- London: Routledge, 2010.- xiv, 285 p.: ill., maps; 24 cm. Rev. ed. of: Gender and development. 2004 Includes bibliographical references and index ISBN: 9780415775632 Tóm tắt: This is the most useful and comprehensive volume to have been published in the field of gender and development. The intellectual rigour combined with accessibility and engagement makes it a critical read for students, researchers, academics and policy makers. Indeed anyone who wishes to gain an in-depth yet wide ranging understanding of key contemporary global issues within the gender and development arena should read this book (Women in development; Phụ nữ và phát triển; ) |Phụ nữ và xã hội; Developing countries; Quốc gia đang phát triển; | DDC: 306.3 /Price: 46.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |