1671753. Reflecting on gender equality and human rights in evaluation.- H.: Hồng Đức, 2012.- 57p.; 30cm. Tóm tắt: Embedding social transformative approach within monitoring and evaluation. Evaluation of partnerships: Approaches and models available to evaluators... |Bình đẳng giới; Gender equality; Human rights; Quyền con người; | /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1670460. National programme on gender equality 2011-2015.- H., 2011.- 23p.; 19cm. Tóm tắt: Decision approving the national programme on gender equality 2011-2015 of Prime Minister |Bình đẳng giới; Chiến lược quốc gia; Gender equality; National programme; | /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1660939. Women's retirement age in Vietnam: Gender equality and sustainability of the social security fund.- H.: World bank ; Institute of labour sciece and social affairs, 2009.- XII, 80 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Kinh nghiệm quốc tế về tuổi nghỉ hưu của lao động nữ ở các nước, các yếu tố quyết định độ tuổi nghỉ hưu tối ưu của phụ nữ; Thành kiến giới trong hệ thống hưh trí Việt Nam; Các lo ngại về mặt xã hội tại Việt Nam... |Bảo hiểm xã hội; Hưu trí; Lao động nữ; | /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1658058. Global Monitoring Report 2007: Millennium development Goals: Confronting the Challenges of Gender Equality and Fragile States.- Washington, D.C.: World Bank, 2007.- 249p.; 27cm. Tóm tắt: This report reviews key developments of the past year, emerging priorities, and provides a detailed region-by-region picture of performance in the developing regions of the world, drawing on indicators for poverty, education, gender equality, health, and other goals. This is because gender equality makes good economic sense and because it helps advance the other development goals-including education, nutrition, and reducing child mortality. Better monitoring and efforts at mainstreaming gender equality requires realistic goals, strong leadership, technical expertise, and financing |Bình đẳng giới; Development goals; Gender equality; Mục tiêu phát triển; | /Price: 494000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1636941. Summary engendering development: (Through gender equality in rights, resources and voice).- Washington DC,: The World bank and Oxford University xb., 2001.- 29tr.; 24cm. Đầu trang bìa ghi: A world bank policy research report |Bình đẳng giới; Giới tính; Nước phát triển; | /Price: 29000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
827387. Bình đẳng giới tại nơi làm việcNhững câu chuyện và giải pháp trong khu vực doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới = Gender equality in the workplace : A critical analysis of emerging narratives and measures in the business sector in Vietnam/ Phạm Quốc Lộc, Lê Quang Bình, Nguyễn Minh Huyền....- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 247 tr.: hình vẽ; 21 cm.- (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới và phát triển) Thư mục: tr. 229-247 ISBN: 9786043904505 Tóm tắt: Nghiên cứu các làn sóng nữ quyền ở phương Tây; kiến tạo giới ở Việt Nam; các vấn đề về giới ở nơi làm việc; tình hình thúc đẩy bình đẳng giới ở nơi làm việc của một số doanh nghiệp tại Việt Nam (Bình đẳng giới; Nơi làm việc; ) [Vai trò: Lê Quang Bình; Lê Quang Minh; Nguyễn Lương Nghị; Nguyễn Minh Huyền; Phạm Quốc Lộc; ] DDC: 331.4133 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
907399. Transnational corporations: Investment and development : Special issue on multinational enterprises and gender equality. Vol.27: Number 3/ Jennifer P. Poole, Amelia U. Santos-Paulino, James X. Zhan... ; Ed.: James X. Zhan (in chief)....- New York: United Nations, 2020.- viii, 243 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the research ISBN: 9789211130027 (Công ti xuyên quốc gia; Quan hệ quốc tế; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Vai trò: Bolwijn, Richard; Delgado, Karol Fernández; James X. Zhan; Poole, Jennifer P.; Santos-Paulino, Amelia U.; Sharma, Shruti; ] DDC: 338.88 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966946. UNECE policy for gender equality and the empowerment of women: Supporting the SDGs implementation in the UNECE region (2016-2020).- Geneva: United Nations, 2017.- 32 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe Ann.: p. 20-32 ISBN: 9789211171228 (Bình đẳng giới; Phụ nữ; Quyền; ) DDC: 323.34 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060899. Gender equality and the labor market: Cambodia, Kazakhstan, and the Philippines.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xvi, 123 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 111-122 ISBN: 9789292543617 (Chất lượng; Giới tính; Thị trường lao động; ) [Cămpuchia; Kadăcxtan; Philippin; ] DDC: 331.120959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059499. Gender equality and women's empowerment operational plan, 2013-2020: Moving the agenda forward in Asia and the Pacific.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- viii, 46 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 32-45 ISBN: 9789292541576 (Bình đẳng giới; Phụ nữ; ) {Trao quyền; } |Trao quyền; | DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061211. Gender equality in the labor market in Cambodia.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 71 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 64-71 ISBN: 9789292544010 (Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Campuchia; ] DDC: 331.1209596 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061210. Gender equality in the labor market in the Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 72 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 64-72 ISBN: 9789292544034 (Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Philippin; ] DDC: 331.1209599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060901. Good global economic and social practices to promote gender equality in the labor market.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- vii, 44 p.; 28 cm. Bibliogr.: p. 39-44 ISBN: 9789292543594 (Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060874. Good global legal practices to promote gender equality in the labor market.- Mandaluyong: ILO, 2013.- ix, 101 p.; 28 cm. Bibliogr.: p. 88-101 ISBN: 9789292543570 (Bình đẳng giới; Pháp luật; Phụ nữ; Thị trường lao động; ) DDC: 344.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066707. Labour laws and practices in ASEAN: A comparative study on gender equality, employment of persons with disabilities, youth employment and social dialogue. Vol.II.- Indonesia: ASETUC..., 2013.- xvi, 219 p., xii: fig., tab.; 28 cm. Bibliogr.: p. i-viii ISBN: 9786021481400 (Bộ luật lao động; Pháp luật; Thực hiện; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 344.5901 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060879. Tool kit on gender equality results and indicators.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- v, 99 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 95-99 ISBN: 9789292543372 (Bình đẳng giới; Phụ nữ; ) DDC: 323.34 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086607. Women and labour markets in Asia: Rebalancing for gender equality.- Bangkok: ILO, 2011.- vii, 56 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr.: p. 52-55 ISBN: 9789221247074 (Lao động; Phụ nữ; Thị trường lao động; ) [Châu Á; ] DDC: 331.4095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121138. Achieving gender equality and women’s empowerment and strengthening development cooperation/ Dept. of Economic and Social Affairs. Office for ECOSOC Support and Coordination.- New York: United Nations, 2010.- 265 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789211303025 (Chính sách; Công bằng; Phụ nữ; Việc làm; Xã hội học; ) DDC: 305.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107115. THOMAS, HELEN T. Gender equality results in ADB projects: Mongolia country report/ Helen T. Thomas, Juliet Hunt, Qyunbileg Baasanjav.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 52 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 51-52 ISBN: 9789290920502 (Bình đẳng giới; ) [Mông Cổ; ] [Vai trò: Baasanjav, Qyunbileg; Hunt, Juliet; ] DDC: 305.309517 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107095. NETHERCOTT, KATE Gender equality results in ADB projects: Vietnam country report/ Kate Nethercott, Nguyen Tuyen, Juliet Hunt.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 65 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 43-63. - Bibliogr.: p. 64-65 ISBN: 9789290920564 (Bình đẳng giới; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hunt, Juliet; Nguyen Tuyen; ] DDC: 305.309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |