Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 31 tài liệu với từ khoá Gender equality

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671753. Reflecting on gender equality and human rights in evaluation.- H.: Hồng Đức, 2012.- 57p.; 30cm.
    Tóm tắt: Embedding social transformative approach within monitoring and evaluation. Evaluation of partnerships: Approaches and models available to evaluators...
|Bình đẳng giới; Gender equality; Human rights; Quyền con người; |
/Price: 27000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670460. National programme on gender equality 2011-2015.- H., 2011.- 23p.; 19cm.
    Tóm tắt: Decision approving the national programme on gender equality 2011-2015 of Prime Minister
|Bình đẳng giới; Chiến lược quốc gia; Gender equality; National programme; |
/Price: 8000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660939. Women's retirement age in Vietnam: Gender equality and sustainability of the social security fund.- H.: World bank ; Institute of labour sciece and social affairs, 2009.- XII, 80 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Kinh nghiệm quốc tế về tuổi nghỉ hưu của lao động nữ ở các nước, các yếu tố quyết định độ tuổi nghỉ hưu tối ưu của phụ nữ; Thành kiến giới trong hệ thống hưh trí Việt Nam; Các lo ngại về mặt xã hội tại Việt Nam...
|Bảo hiểm xã hội; Hưu trí; Lao động nữ; |
/Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658058. Global Monitoring Report 2007: Millennium development Goals: Confronting the Challenges of Gender Equality and Fragile States.- Washington, D.C.: World Bank, 2007.- 249p.; 27cm.
    Tóm tắt: This report reviews key developments of the past year, emerging priorities, and provides a detailed region-by-region picture of performance in the developing regions of the world, drawing on indicators for poverty, education, gender equality, health, and other goals. This is because gender equality makes good economic sense and because it helps advance the other development goals-including education, nutrition, and reducing child mortality. Better monitoring and efforts at mainstreaming gender equality requires realistic goals, strong leadership, technical expertise, and financing
|Bình đẳng giới; Development goals; Gender equality; Mục tiêu phát triển; |
/Price: 494000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636941. Summary engendering development: (Through gender equality in rights, resources and voice).- Washington DC,: The World bank and Oxford University xb., 2001.- 29tr.; 24cm.
    Đầu trang bìa ghi: A world bank policy research report
|Bình đẳng giới; Giới tính; Nước phát triển; |
/Price: 29000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học827387. Bình đẳng giới tại nơi làm việcNhững câu chuyện và giải pháp trong khu vực doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới = Gender equality in the workplace : A critical analysis of emerging narratives and measures in the business sector in Vietnam/ Phạm Quốc Lộc, Lê Quang Bình, Nguyễn Minh Huyền....- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 247 tr.: hình vẽ; 21 cm.- (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới và phát triển)
    Thư mục: tr. 229-247
    ISBN: 9786043904505
    Tóm tắt: Nghiên cứu các làn sóng nữ quyền ở phương Tây; kiến tạo giới ở Việt Nam; các vấn đề về giới ở nơi làm việc; tình hình thúc đẩy bình đẳng giới ở nơi làm việc của một số doanh nghiệp tại Việt Nam
(Bình đẳng giới; Nơi làm việc; ) [Vai trò: Lê Quang Bình; Lê Quang Minh; Nguyễn Lương Nghị; Nguyễn Minh Huyền; Phạm Quốc Lộc; ]
DDC: 331.4133 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học907399. Transnational corporations: Investment and development : Special issue on multinational enterprises and gender equality. Vol.27: Number 3/ Jennifer P. Poole, Amelia U. Santos-Paulino, James X. Zhan... ; Ed.: James X. Zhan (in chief)....- New York: United Nations, 2020.- viii, 243 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9789211130027
(Công ti xuyên quốc gia; Quan hệ quốc tế; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Vai trò: Bolwijn, Richard; Delgado, Karol Fernández; James X. Zhan; Poole, Jennifer P.; Santos-Paulino, Amelia U.; Sharma, Shruti; ]
DDC: 338.88 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966946. UNECE policy for gender equality and the empowerment of women: Supporting the SDGs implementation in the UNECE region (2016-2020).- Geneva: United Nations, 2017.- 32 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Economic Commission for Europe
    Ann.: p. 20-32
    ISBN: 9789211171228
(Bình đẳng giới; Phụ nữ; Quyền; )
DDC: 323.34 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060899. Gender equality and the labor market: Cambodia, Kazakhstan, and the Philippines.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xvi, 123 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 111-122
    ISBN: 9789292543617
(Chất lượng; Giới tính; Thị trường lao động; ) [Cămpuchia; Kadăcxtan; Philippin; ]
DDC: 331.120959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059499. Gender equality and women's empowerment operational plan, 2013-2020: Moving the agenda forward in Asia and the Pacific.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- viii, 46 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 32-45
    ISBN: 9789292541576
(Bình đẳng giới; Phụ nữ; ) {Trao quyền; } |Trao quyền; |
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061211. Gender equality in the labor market in Cambodia.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 71 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 64-71
    ISBN: 9789292544010
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Campuchia; ]
DDC: 331.1209596 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061210. Gender equality in the labor market in the Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 72 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 64-72
    ISBN: 9789292544034
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Philippin; ]
DDC: 331.1209599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060901. Good global economic and social practices to promote gender equality in the labor market.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- vii, 44 p.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 39-44
    ISBN: 9789292543594
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; )
DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060874. Good global legal practices to promote gender equality in the labor market.- Mandaluyong: ILO, 2013.- ix, 101 p.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 88-101
    ISBN: 9789292543570
(Bình đẳng giới; Pháp luật; Phụ nữ; Thị trường lao động; )
DDC: 344.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066707. Labour laws and practices in ASEAN: A comparative study on gender equality, employment of persons with disabilities, youth employment and social dialogue. Vol.II.- Indonesia: ASETUC..., 2013.- xvi, 219 p., xii: fig., tab.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. i-viii
    ISBN: 9786021481400
(Bộ luật lao động; Pháp luật; Thực hiện; ) [Đông Nam Á; ]
DDC: 344.5901 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060879. Tool kit on gender equality results and indicators.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- v, 99 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 95-99
    ISBN: 9789292543372
(Bình đẳng giới; Phụ nữ; )
DDC: 323.34 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086607. Women and labour markets in Asia: Rebalancing for gender equality.- Bangkok: ILO, 2011.- vii, 56 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr.: p. 52-55
    ISBN: 9789221247074
(Lao động; Phụ nữ; Thị trường lao động; ) [Châu Á; ]
DDC: 331.4095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121138. Achieving gender equality and women’s empowerment and strengthening development cooperation/ Dept. of Economic and Social Affairs. Office for ECOSOC Support and Coordination.- New York: United Nations, 2010.- 265 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9789211303025
(Chính sách; Công bằng; Phụ nữ; Việc làm; Xã hội học; )
DDC: 305.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107115. THOMAS, HELEN T.
    Gender equality results in ADB projects: Mongolia country report/ Helen T. Thomas, Juliet Hunt, Qyunbileg Baasanjav.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 52 p.: tab.; 28 cm.
    App.: p. 51-52
    ISBN: 9789290920502
(Bình đẳng giới; ) [Mông Cổ; ] [Vai trò: Baasanjav, Qyunbileg; Hunt, Juliet; ]
DDC: 305.309517 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107095. NETHERCOTT, KATE
    Gender equality results in ADB projects: Vietnam country report/ Kate Nethercott, Nguyen Tuyen, Juliet Hunt.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- viii, 65 p.: tab.; 28 cm.
    App.: p. 43-63. - Bibliogr.: p. 64-65
    ISBN: 9789290920564
(Bình đẳng giới; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hunt, Juliet; Nguyen Tuyen; ]
DDC: 305.309597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.