Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651327. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.1/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1366tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 136.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651350. NGUY–N HĐNG
    Tc phˆm v‹n hƠc ũỗỏc gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh. Q.2/ Nguy–n HĐng.- H.: V‹n hƠc, 2005.- 1459tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Thơ; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 145.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651437. V‹n ngh› sð bc Ninh th˜ kù XX: úỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ gi‚i thỗ¯ng nh€ nỗđc v— v‹n hƠc ngh› thuŠt.- Bc Ninh: Nxb. Bc Ninh, 2005.- 239tr; 27cm.
    Tóm tắt: Giộơi thi›u môt să nh€ v‹n, ũ„o dišn c li–n quan ũ˜n H‚i PhĂng ũỗỏc tng gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh v€ ũỗỏc phong tng danh hi›u Ngh› sð nh…n d…n
|Gi‚i thỗ¯ng HĐ Ch Minh; H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; ú„o dišn; |
/Price: 23.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.