1041715. American government: Power & purpose/ Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle, Stephen Ansolabehere.- 13th ed..- London: W. W. Norton & Company, 2014.- xxviii, 732 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A42. - Ind.: p. A58-A88 ISBN: 9780393922448 (Chính quyền; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ansolabehere, Stephen; Ginsberg, Benjamin; Lowi, Theodore J.; Shepsle, Kenneth A.; ] DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273320. LANDY, MARC American government: Balancing democracy and rights/ Marc Landy, Sidney M. Milkis.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2004.- XXIV, 544 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - In. ISBN: 0072383194 Tóm tắt: Trình bày nguyên tắc, cơ cấu tổ chức của chính phủ Mỹ: Tự do và dân chủ, sự đồng nhất và sự xung đột. Văn hoá chính trị, sự thiết lập nền cộng hoà Mỹ. Những vấn đề về Hiến pháp, sự phát triển về chính trị, chế độ liên bang, kinh tế chính trị, Quốc hội, tổng thống, bộ máy tư pháp, thành phần nội các, các đảng phái, công luận và chính trị. Nền tự do và dân chủ trong thế kỷ 21. (Chính phủ; Hệ thống chính trị; Nhà nước; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Milkis, Sidney M.; ] DDC: 320.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274740. LOWERY, DAVID Organized interests and American government/ David Lowery, Holly Brasher.- Boston, ...: McGraw - Hill, 2004.- xix, 283, [15] p.; 22 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 007246786X Tóm tắt: Thảo luận về quyền lợi, tổ chức huy động và các tổ chức quyền lợi của cộng đồng. Tổ chức quyền lợi và các hoạt động công, các cơ quan lập pháp, các cơ quan hành pháp, tư pháp của chính phủ Mỹ. Sức ép của các nhóm và những hoạt động hành lang nghị viện của đất nước (Chính phủ; Nghị viện; Quyền lợi; Tổ chức; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Brasher, Holly; ] DDC: 322.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164110. MACDONALD, JOSEPH A. McGraw-Hill construction locator: Building codes, construction standards, and government regulations/ Joseph A. MacDonald.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xii, 304 p.: fig., phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill construction series) Ind.: p. 285-304 ISBN: 9780071475303 (Kĩ thuật; Luật xây dựng; Tiêu chuẩn; ) [Mỹ; ] DDC: 690.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178118. DICLERICO, ROBERT E. Points of view: Readings in American government and politics/ Ed.: Robert D. DiClerico, Allan S. Hammock.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 316 p.; 23 cm. ISBN: 9780073106816 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết giới thiệu, phân tích về bộ máy nhà nước và cơ cấu chính trị của Mỹ như nền dân chủ, hiến pháp, chế độ liên bang, chủ nghĩa quần chúng, vấn đề bầu cử, chiến dịch tranh cử, các Đảng chính trị, Quốc hội, các quan chức chính phủ, hệ thống toà án, nhân quyền (Chính phủ; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hammock, Allan S.; ] DDC: 320.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477945. Points of view: readings in American government and politics/ edited by Robert D. DiClerico, Allan S. Hammock.- 9th ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2004.- xiv, 336 p.; 25cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780072817393 (Chính trị và chính quyền; Politics and government; ) [Vai trò: DiClerico, Robert E.; Hammock, Allan S.; ] DDC: 320.973 /Price: .000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107681. WILSON, EARL RAY Accounting for governmental and nonprofit entities/ Earl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus.- 15th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xvii, 778 p.: tab.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind.: p. 773-778 ISBN: 9780073379609 (Kế toán; Tài chính công; Tổ chức phi lợi nhuận; ) [Mỹ; ] DDC: 657.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136520. Innovation for development and the role of government: A perspective from the East Asia and Pacific region/ Ed.: Qimiao Fan, Kouquing Li, Douglas Zhihua Zeng....- Washington, DC: The World Bank, 2009.- xix, 204 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind.: p. 195-204 ISBN: 9780821376720 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự đổi mới công nghệ, cạnh tranh và phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Đổi mới và phát triển tài chính. Chính sách về đổi mới của chính phủ Trung Quốc (Chính sách; Cạnh tranh; Kinh tế; Phát triển; Tài chính; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Dong, Yang; Fan, Qimiao; Li, Kouquing; Peng, Runzhong; Zeng, Douglas Zhihua; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194460. STEINER, GEORGE A. Business, government, and society: A managerial perspective, text and cases/ George A. Steiner, John F. Steiner.- 11th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xv, 640 p.: phot., fig.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072994428 Tóm tắt: Nghiên cứu nền kinh tế công nghiệp Mỹ dưới khía cạnh xã hội. Tìm hiểu một số chính sách kinh tế công nghiệp Mỹ. Những vấn đề về động lực học môi trường, đạo đức thương mại, thương mại trong chính trị, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, thay đổi nơi làm việc, hợp tác chính phủ,... (Chính sách; Kinh tế công nghiệp; Quản lí; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Steiner, John F.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194897. LOWI, THEODORE J. American government: Freedom and power/ Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle.- Brief 2006 ed..- New York: W.W. Norton, 2006.- xiii, 454 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 039392484X(pbk.) Tóm tắt: Trình bày về nền tảng pháp luật và các thể chế luật pháp của nước Mỹ; cơ cấu hệ thống chính trị-nhà nước; kinh tế chính trị và chính sách; chính sách đối nội, đối ngoại của nhà nước Hoa Kỳ... (Chính phủ; Chính trị; Quyền lực; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ginsberg, Benjamin; Shepsle, Kenneth A.; ] DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194727. LOWI, THEODORE J. American government: Power and purpose/ Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle.- Core 9th ed.- London: W.W. Norton & Company, 2006.- xxvii, 599, [85] p.: ill., m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0393927148 Tóm tắt: Giới thiệu về chính quyền và hệ thống chính trị ở Mỹ: 5 nguyên tắc cơ bản của chính trị Mỹ; Cơ cấu Chính phủ và sự phân chia quyền hành, các đảng phái chính trị, tự do dân sự và quyền dân sự; Cơ quan hành pháp và cơ cấu tổ chức Quốc hội, Tổng thống và các quan chức dân chủ, hệ thống cơ quan lập pháp. Các vấn đề chính trị cơ bản như: công chúng, bầu cử và hoạt động của các Đảng chính trị (Chính quyền; Chính trị; Lập pháp; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ginsberg, Benjamin; Shepsle, Kenneth A.; ] DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477795. STINEBRICKNER, BRUCE Annual editions: American government 04/05/ Bruce Stinebrickner.- Thirty-fourth edition.- Dubuque: McGraw-Hill/Dushkin, 2004.- 223p.; 29cm. ISBN: 007286141X (Chính quyền; Chính trị; ) DDC: 320.473 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477792. LANDY, MARC KARNIS Student study guide to accompany American government: balancing democracy and rights/ Marc Landy, Sidney M. Milkis.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- 135p.; 28cm. ISBN: 0072383216 (Chính quyền; Chính trị; ) [United States; ] [Vai trò: Milkis, Sidney M.; ] DDC: 320.973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497876. American government: Principles and practices.- Lake Forest: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- 748p.; 29cm. ISBN: 0028238966 (Chính quyền; Chính trị; ) [Bộ TK TVQG; ] DDC: 321.973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1122741. STEINER, JOHN F. Business, government, and society: A managerial perspective, text and cases/ John F. Steiner, George A. Steiner.- 12th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xiv, 642 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 623-642 ISBN: 9780073405056 (Chính sách; Công nghiệp; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Steiner, George A.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178160. WILSON, EARL RAY Accounting for governmental and nonprofit entities/ Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jacqueline L. Reck..- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2007.- xvi, 745 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0073100951 Tóm tắt: Giới thiệu một số bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính... (Báo cáo tài chính; Kế toán; Tổ chức phi lợi nhuận; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kattelus, Susan C.; Reck, Jaccqueline L.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239321. SAFFELL, DAVID C. State and local government: Politics and public policies/ David C. Saffell, Harry Basehart.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2005.- x, 356, [34] p.: fig., phot., m.; 23 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072869011 Tóm tắt: Nghiên cứu cấu trúc hoạt động trong việc quản lý của chính phủ từ trung ương đến địa phương của Mỹ. Thảo luận về các đảng phái chính trị, các nhóm quan tâm, các thành phần chính trị, bầu cử, luật pháp. Tác động của văn hoá chính trị, thương mại và phát triển kinh tế đến cấu trúc quản lý và hoạch định chính sách (Chính phủ; Nhà nước; Quản lí; Địa phương; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Basehart, Harry; ] DDC: 320.8073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322571. ROCKWELL, STEPHEN J. American government: Competition and compromise/ S. J. Rockwell, P. Woll.- Boston...: McGraw - Hill, 2001.- XXX, 338tr.: ảnh; 23cm. Thư mục trong chính văn. - Bảng tra ISBN: 0070392129 Tóm tắt: Khái quát một số vấn đề chung về chính phủ Mỹ và nề chính trị nước Mỹ: Công chúng và chính trị, các nhóm người, các đảng phái, vấn đề bầu cử và tranh cử, hiến pháp Mỹ; Tự do dân chủ và quyền công dân; Cơ cấu chính phủ và quốc hội (Chính trị; Chính phủ; Mỹ; ) [Vai trò: Woll, Peter; ] DDC: 320.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215686. Outline of U.S. Government: Sn, 2000.- 126tr; 22cm. Tóm tắt: Giới thiệu đại cương về hiến pháp, các cơ quan hành pháp, ngành luật pháp, toà án, tổ tụng, vai trò của công dân Mỹ {Chính phủ; Hiến pháp; Mỹ; Pháp luật; } |Chính phủ; Hiến pháp; Mỹ; Pháp luật; | DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1397265. MINERS, NORMAN The government and politics of Hong Kong/ N. Miners.- London: Oxford univ., 1975.- 300tr; 22cm. T.m.: tr. 283-288 ISBN: 0195803248 Tóm tắt: Hồng Kông: xã hội, hoàn cảnh kinh tế, các tổ chức chính phủ, dư luận công chúng, ảnh hưởng của chính phủ Anh và Trung Quốc đối với Hồng Kông {Chính phủ; Hồng Kông; chính trị; } |Chính phủ; Hồng Kông; chính trị; | DDC: 330.95125 /Nguồn thư mục: [NLV]. |