Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Greece

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1461316. SCARBOROUGH, KATE
    Ancient Greece/ by Kate Scarborough.- London: Dk Publishing, 2008.- 46 p.: col. ill., col. maps; 28 cm. ; in folder ([4] p. : c.- (Eyewitness workbooks)
    Folder contains a turn-and-learn wheel of famous Greeks and famous Greek art and architecture.
    ISBN: 9780756637828
(Lịch sử; Phong tục cổ truyền; Văn minh; Đời sống xã hội; ) [Greece; Greece; Greece; Greece; Hy lạp; Greece; Greece; Greece; ]
DDC: 938 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734446. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. Vol.1/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 1017 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734004. LOIZOS, ANDREAS
    Advanced characterisation of pavement and soil engineering materials: Proceedings of the international conference on advanced characterisation of pavement and soil engineering materials, 20-22 June 2007, Athén, Greece. vol.2/ Andreas Loizos, Tom Scarpas, Imad L. Al-Qadi.- London: Taylor & Francis, 2007.- xx, 838 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415448824
    Tóm tắt: Recent developments and research on mechanistic pavement analysis, design and rehabilitation, their geotechnical aspects and the experimental determination ofmaterial model parameters. Ofinterest to those involved in computational simulation, experimental characterization and field testing for prediction of performance of various types of pavement.
(Pavements performance; Road materials; Kỹ nghệ đường bộ; ) |Xây dựng mặt đường; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Al-Qadi, Imad L.; Scarpas, Tom; ]
DDC: 625.8 /Price: 3660000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693033. GENERAL FISHERIES COMMISSION FOR THE MEDITERRANEAN
    Report of the sixth session of the scientific advisory committee, Thessaloniki, Greece, 30 June - 3 July 2003: Rapport de la sième session du Comité Scientifique Consultant, Thessalonique, Grèce, 30 juin - 3 juillet 2003.- 1st.- Rome: FAO, 2003; 94.- (FAO fisheries report; No.714)
    ISBN: 9250050593
(fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711208. General fisheries commission for the Mediterranean = Commission générale des pêches pour la MéditerranéeReport of the fourth session of the Scientific Advisory Committee, Athens, Greece, 4-7 June 2001 = Rapport de la quatrième session du Comité Scientifique Consultatif, Athènes, Grềc, 4-7 juine 2001.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 61p.- (FAO fisheries report; No.653)
(fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679575. DILLON, MATTHEW
    Ancient Greece: Social and historical documents from archaic times to the death of Socrates (c.800-399 B.C.)/ Matthew Dillon, Lynda Garland.- London: Routledge, 1994.- 472 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415113679
    Tóm tắt: This book presents a wide range of documents on Greck social and political history from 800 BC to 399 BC, from over the Greck world. Evidence fprr development within Greece during this period is taken not only from historical sources, but from inscriptions, graffti. law codes, epitaphs, decrees, drama and poetry. The book is arranged thematically, and includes sections devoted to Sparta, tyranny, the position of women, slavery, colonization, the city-state and religion
(Greece; Greece; Greece; ) |Hy Lạp cổ đại; Lịch sử Hy Lạp cổ đại; Antiquities; Civilization; Politics and government; | [Vai trò: Garland, Lynda; ]
DDC: 323.138 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738328. SARTON, GEORGE
    Ancient science through the golden age of Greece/ George Sarton.- New York: Dover Publications, 1993.- xxvi, 646 p.: ill., maps; 22 cm.
    ISBN: 0486274950
    Tóm tắt: The book is divided into three parts. Part One begins with the earliest evidence of prehistoric mathematics, astronomy, and other science. Dr. Sarton then describes the achievements of Egypt and Mesopotamia, the dawn of Greek culture and the remarkable flowering of Ionian science in the sixth century B.C. Thales of Miletos, Anaximandrox, and Xenophanes are among the important figures discussed. An entire chapter focuses on the influential doctrines of Pythagoras. Part Two opens with the glory of Athens in the fifth century B.C. and its magnificent achievements in poetry and the arts, philosophy, and science. Described in lucid detail are groundbreaking contributions of Heracleitos, Anaxagoras, Protagoras, Zenon of Elea, Parmenides, Democritos, and many others. Also included in this section are perceptive discussions of geographers and historians of the fifth century (Herodotos, Thucydides, and others) and Greek medicine of the fifth century (chiefly Hippocratic).
(Science; Science, Ancient; Khoa học; Khoa học, cổ đại; ) |Lịch sử khoa học; History; Lịch sử; |
DDC: 509 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721461. Electrolytic manganese dioxide from Greece and Japan: Determinations of the Commission in investigation Nos.731-TA-406 and 408 (Final) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigations.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1989; 27 cm.
(Competition, international; Maganese dioxide industry and trade; Maganese dioxide industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Periodicals; Greece; Japan; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721194. Electrolytic manganese dioxide from Greece, rreland, and Japan: Determinations of the Commission in investigation Nos. 731-TA-406 through 408 (Priliminary) under the Tariff Act of 1930, together with the information obtained in the investigation/ United States International Trade Commission.- Washington, D.C.: United States International Trade Commission, 1988.- p.; 27 cm.
(Competition, international; Manganese dioxide industry and trade; ) |Cạnh tranh sản xuất; Quản trị sản xuất; Periodicals; Periodicals; Ireland; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684943. ARNOLD HAUSER
    The social history of art: Vol.1 - Prehistoric times, ancient-oriental, urban cultures, Greece and Rome, the middle ages/ Arnold Hauser; Dịch giả: Stanley Godman.- 1st.- New York: Random House, 1985; 267p..
    ISBN: 0394701143
(arts - history; ) |Mĩ thuật; | [Vai trò: Stanley Godman; ]
DDC: 709 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660074. GERMIDIS, DIMITRIOS A.
    Industrialisation employment and income distribution in Greece: A case study/ Dimitrios A. Germidis and Maria Negreponti-Delivanis.- Paris: OECD, 1975.- 204 p.; 24 cm.- (Development Centre studies)
(Labor supply; ) |Địa lí kinh tế; | [Vai trò: Negreponti-Delivanis, Maria; ]
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623834. BURN, A.R.
    The penguin history of Greece/ A.R.Burn.- New York: Penguin books, 1980.- 414p; 19cm.
[Vai trò: Burn, A.R.; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921830. Abstracts 14th annual international conference on philosophy 27-30 May 2019, Athens, Greece/ Maria Adamos, Mohamed Almisbkawy, Gary Bartlett... ; Ed.: Gregory T. Papanikos.- Athens: Athens Institute for Education and Research, 2019.- 108 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9789605982546
(Hội nghị quốc tế; Nghiên cứu khoa học; Triết học; ) [Vai trò: Adamos, Maria; Bartlett, Gary; Miloud Belkoniene; Mohamed Almisbkawy; Papanikos, Gregory T.; Susanne Kathrin Beiweis; ]
DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041798. WATERFIELD, ROBIN
    Taken at the flood: The Roman conquest of Greece/ Robin Waterfield.- New York: Oxford University Press, 2014.- xix, 287 p.; 24 cm.- (Ancient warfare and civilization)
    Bibliogr.: p. 263-277. - Ind.: p. 279-287
    ISBN: 9780199916894
(265-30TCN; Lịch sử cổ đại; ) [Hi Lạp; La Mã; ]
DDC: 939.87 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178486. IOANNIS STATHOYIANNIS
    Cultural traveling between Greece and China/ Ioannis Stathoyiannis.- Guangzhou: Guangdong education press, 2007.- 109 p.: fig.; 21x30 cm.
    ISBN: 9787540667467
(Lịch sử; Tín ngưỡng; Văn hoá; Văn minh; ) [Hy Lạp; Trung Quốc; ]
DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310605. SYMEONIDOU, HARIS
    Fertility and family surveys in countries of the ece region: Standard country report : Greece/ Haris Symeonidou.- New York: United Nations, 2002.- XII, 102p.; 29cm.- (Economic studies)
    Head of book: United Nations economic commission for Europe. UN population fund
    Bibliogr. p.5759
    ISBN: 9211168023
    Tóm tắt: Giới thiệu tóm tắt về Hy lạp và đưa ra các bản điều tra về sinh sản quốc gia, mô hình gia đình kiểu mẫu và khuynh hướng phát triển kinh tế, xã hội, văn hoá và dân số ở Hylạp
(Dân số; Gia đình; Sinh sản; Điều tra; ) [Hy Lạp; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325655. CALAME, CLAUDE
    The craft of poetic speech in ancient Greece/ Claude Calame.- New York: Cornell Univ. press, 1995.- 222tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử và bình luận các huyền thoại, các ký sự và tài liệu các câu truyện kể, thơ và thuật hùng biện trong văn học cổ Hy Lạp
{Hy Lạp cổ; Nghiên cứu văn học; } |Hy Lạp cổ; Nghiên cứu văn học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339491. EISNER, ROBERT
    Travelers to an Antique land: The history and literature of travel to Greece/ R. Eisner.- Ann Arbor: The Univ. of Michigan Press, 1993.- x,304tr; 22cm.
    T.m. cuối chính văn. - bảng tra
    Tóm tắt: Lịch sử và lịch sử du lịch đến Hy Lạp; Văn hoá du lịch Hy Lạp; Lịch sử những địa điểm du lịch đặc trưng ở Hy Lạp
{Hy lạp; du lịch; văn hoá; ịch sử; } |Hy lạp; du lịch; văn hoá; ịch sử; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350929. CARLING, FINN
    Under the evening sky: A novel set in Greece/ Finn Carling ; Transl.: Louis A. Muinzer.- London: Peter Owen, 1990.- 120 p.; 22 cm.
    Transl. from the Norwegian
    ISBN: 0720607833
(Văn học hiện đại; ) [Nauy; ] [Vai trò: Louis A. Muinzer; ]
DDC: 839.82 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355949. TZAFESTAS, SPYROS
    System fault diagnostics, Reliability and related knowledge-based approaches: Proceedings of the first european workshop on..., island of Rhodes, Greece, August 31-sep.3,1986. Vol 1: Fault diagnostics and reliability/ Ed. by Spyros Tzafestas, Mandan Singh, Gunther Schmidt: D.Reidel publishing Comp, 1987.- xiv,430tr; 24cm.
    T.m. cuối mỗi chương. - Bảng tra
    Tóm tắt: Hội thảo bàn về xử lý số và mô hình độ tin cậy và những bài toán chẩn đoán hỏng hóc nhằm tăng cường hợp tác và trao đổi lẫn nhau về tư tưởng, kinh nghiệm và những kết quả trong lĩnh vực chẩn đoán hỏng hóc, độ tin cậy
{Sức bền vật liệu; chẩn đoán hỏng hóc; hội thảo; kỷ yếu; độ tin cậy; } |Sức bền vật liệu; chẩn đoán hỏng hóc; hội thảo; kỷ yếu; độ tin cậy; | [Vai trò: Schmidt, Gunther; Singh, Mandan; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.