Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 388 tài liệu với từ khoá H‚i phĂng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664121. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 16 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng kho XIII: Nhi›m kớ 2004-2011/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2009.- 403tr; 29cm.
    Tóm tắt: V‹n b‚n cọa Thỗưng trỡc hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă, cọa Uù ban nh…n d…n th€nh phă, cc bo co ngh  quy˜t, cc ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n cọa cờ tri
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 16; Nhi›m kớ 2004 - 2011; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659193. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi H‚i PhĂng H‚i PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm.
    Tóm tắt: 29 b€i bo co khoa hƠc v— sỡ ki›n Chọ t ch HĐ Ch Minh v— H‚i PhĂng ng€y 20 -10 - 1946 v€ sỡ ki›n H‚i PhĂng khng chi˜n,sỡ quan t…m cọa Bc vđi H‚i PhĂng.ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng thỡc hi›n l€m theo lưi Bc...
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù y˜u hôi th‚o; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam; Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651360. Du l ch H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 105tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u ũ a danh du l ch, di tch v€ lš hôi cọa H‚i PhĂng
|Danh lam; Di tch; H‚i phĂng; Lš hôi; Ngh— truy—n thăng; Thỗơng m„i; |
/Price: 10.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651421. TR†N PHỖƠNG
    Du l ch v‹n ho H‚i PhĂng/ Tr†n Phỗơng: Nxb.H‚i PhĂng, 2006.- 514tr; 21cm.
|Di tch cch m„ng; Di tch l ch sờ; Du l ch H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Lš hôi; V‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr†n Phỗơng; ]
/Price: 63.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651419. TR NH MINH HI–N
    Lš hôi truy—n thăng ti–u bi™u H‚i PhĂng/ Tr nh Minh Hi–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 184tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giđi thi›u môt să lš hôi truy—n thăng ti–u bi™u ¯ H‚i PhĂng, cch thộc tâ chộc lš hôi v€ sỡ ti˜p thu, sng t„o khi th™ hi›n nhởng lš hôi n€y.
|H‚i PhĂng; Lš hôi H‚i PhĂng; V‹n ho truy—n thăng; | [Vai trò: Tr nh Minh Hi–n; ]
/Price: 32.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651847. S¯ V‹N HO THƯNG TIN H‚I PHĂNG.THỖ VI›N KHOA HƠC TÂNG HỎP
    Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng/ S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng. Thỗ vi›n Khoa hƠc Tâng hỏp.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2006.- 236tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ, sỡ nghi›p cọa cc nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng th˜ kù 20
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Th˜ kù 20; | [Vai trò: S¯ V‹n ho ThƯng tin H‚i PhĂng. Thỗ vi›n Khoa hƠc Tâng hỏp; ]
/Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651337. HÔI NGỖƯI MÕ H‚I PHĂNG
    35 n‹m hôi ngỗưi mõ H‚i PhĂng/ Hôi ngỗưi mõ: Hôi ngỗưi mõ H‚i PhĂng, 2005.- 57tr; 21cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi ho„t ũông pht tri™n hôi ngỗưi mõ H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Hôi ngỗưi mõ; | [Vai trò: Hôi ngỗưi mõ; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651657. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Atlas th€nh phă H‚i PhĂng/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H.: B‚n ũĐ, 2005.- 48tr; 36cm.
    Tóm tắt: B‚n ũĐ v— h€nh chnh,tỡ nhi–n,kinh t˜,v‹n ho xƒ hôi cọa Th€nh phă H‚i PhĂng v€ QuŠn,Huy›n,Th  xƒ
|B‚n ũĐ H‚i PhĂng; B‚n ũĐ Kinh t˜; B‚n ũĐ QuŠn,Huy›n; B‚n ũĐ h€nh chnh; B‚n ũĐ tỡ nhi–n; H‚i PhĂng; | [Vai trò: Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651436. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Atlat Th€nh Phă H‚i PhĂng/ Uù ban nh…n d…n Th€nh Phă H‚i PhĂng.- H.: B‚n ũĐ, 2005.- 48tr; 36cm.
    Tóm tắt: B‚n ũĐ v— h€nh chnh,tỡ nhi–n,kinh t˜,v‹n ho xƒ hôi cọa Th€nh phă H‚i PhĂng v€ QuŠn,Huy›n,Th  xƒ
|B‚n ũĐ H‚i PhĂng; B‚n ũĐ Kinh t˜; B‚n ũĐ QuŠn,Huy›n; B‚n ũĐ h€nh chnh; B‚n ũĐ tỡ nhi–n; H‚i PhĂng; | [Vai trò: Uù ban nh…n d…n Th€nh Phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 50.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651824. Hỗơng ỗđc l€ng Duy–n Lƒo xƒ Ti–n Minh huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng l€ng v‹n ho, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651663. Hỗơng ỗđc l€ng Kinh t˜ mđi xƒ Ti–n Thanh huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho l€ng Kinh , 2005.- 15tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651710. Hỗơng ỗđc l€ng Lô V•t, xƒ Ti–n Thng, huy›n Ti–n Lƒng, th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651713. Hỗơng ỗđc l€ng NgƯ Du xƒ Ti–n Thng huy›n An Lƒo th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v, 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651813. Hỗơng ỗđc l€ng Nh…n Vỡc - xƒ úo€n LŠp huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 10tr.; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651778. Hỗơng ỗđc l€ng Phỗơng La xƒ Quy˜t Ti˜n, huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; TŠp qun; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651639. Hỗơng ỗđc l€ng Phỗơng úƯi xƒ Ti–n Minh - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho Phỗơng úƯi, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651667. Hỗơng ỗđc l€ng Thuù Hỗng xƒ úƯng Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũaƠ phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651777. Hỗơng ỗđc l€ng Thi Lai xƒ C‡p Ti˜n, huủ›n Ti–n Lƒng - Th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651702. Hỗơng ỗđc l€ng Th„ch H€o - xƒ Ki˜n Thi˜t huy›n Ti–n Lƒng TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho xƒ Ki˜n Thi, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651812. Hỗơng ỗđc l€ng Ti–n úƯi Ngo„i xÂm Gio xƒ úo€n LŠp -huy›n Ti–n Lƒng TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săngv‹, 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, an ninh trŠt tỡ, phong tổc tŠp qun, an ninh quăc phĂng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.