1435622. NGUYỄN THIỆN GIÁP Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Hàn, Hàn - Việt - Anh, Anh - Hàn - Việt/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Hoàng Thị Yến.- Tp.Hồ Chí Minh: Công Ty tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, 2018.- 416 tr.; 21 cm. ISBN: 9786049562594 Tóm tắt: Giới thiêụ 2.470 thuật ngữ tiếng Việt và cũng chừng ấy thuật ngữ trong những ngôn ngữ khác được đối chiếu, những thuật ngữ biểu hiện những khái niệm cơ bản nhất của ngôn ngữ học hiện đại ở tất cả các lĩnh vực như: Thuật ngữ trong lĩnh vực lý luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, thuật ngữ thuộc về các lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, thuật ngữ thuôc ngôn ngữ học liên ngành. (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; Ngôn ngữ học; ) [Vai trò: Hoàng Thị Yến; ] DDC: 418.003 /Price: 150000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1048572. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Hàn - Việt= 전문용어사전기업경제무역용어한국어-베트남어/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 239tr.; 14cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata ISBN: 9786045804612 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chuyên ngành Hàn Việt với các từ vựng thông dụng liên quan tới nhiều lĩnh vực cụ thể như: tài chính, ngân hàng, thuế, chứng khoán, nghiệp vụ tại doanh nghiệp... (Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448217. ĐÀO DUY ANH Hán - Việt từ điển: Giản yếu.5000 đơn tự, 40000 từ ngữ/ Đào Duy Anh ; Hiệu đính : Hãn Mạn Tử, Giao Tiều.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 608 tr; 24 cm. ISBN: 9786049443862 Tóm tắt: Giới thiệu 45000 từ Hán-Việt bao quát rộng dùng trong giao tiếp đến các thuật ngữ khoa học. Các mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt. (Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Giao Tiều; Hãn Mạn Tử; ] DDC: 495.173 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1013878. LÊ HUY KHOA Từ điển Hàn - Việt/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân ; Lê Huy Khảng h.đ..- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 544tr.; 19cm. ISBN: 9786045800140 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Hàn - Việt với nhiều mục từ thông dụng trong các lĩnh vực khác nhau: Kinh tế, luật, ngân hàng, doanh nghiệp, đầu tư, chính trị, xây dựng, giáo dục, thể thao và chứng khoán (Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Huy Khảng; Lê Hữu Nhân; ] DDC: 495.7395922 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1670533. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - Kinh tế - Thương mại Hàn - Việt/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 239 tr.; 14 cm. ISBN: 9786045804612 |Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
995994. TRANG THƠM Tuyển tập truỵên cười song ngữ Hàn - Việt/ Trang Thơm (ch.b.) ; Hồng Nhung h.đ..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Mcbooks, 2016.- 279tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Hàn) ISBN: 9786046254102 Tóm tắt: Tập hợp những mẩu truyện cười và câu đố vui hay của Hàn Quốc, qua đó giúp học các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hay được sử dụng trong đời sống hàng ngày (Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hồng Nhung; ] DDC: 495.78 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448393. TRẦN VĂN CHÁNH Từ điển Hán - Việt: Hán ngữ cổ đại và hiện đại/ Trần Văn Chánh.- In lần thứ 5, có chỉnh sửa và bổ sung.- H.: Từ điển bách khoa, 2015.- 2597tr; 24cm. Phụ lục tr. : 2303 - 2597 ISBN: 8935073099847 Tóm tắt: Giải nghĩa 12000 mục từ đơn cổ; nêu và giảng rõ hơn các hư tự, hư từ trong Văn ngôn và Bạch thoại đồng thời giải thích một số từ ghép hoặc thành ngữ chủ yếu, đặt liền theo từng nghĩa của những tự có liên quan (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.179597 /Price: 499000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1743346. HUYỀN LINH Từ điển từ và ngữ Hán - Việt: Dành cho học sinh/ Huyền Linh biên soạn.- Hà Nội: Thời đại, 2015.- 595 tr.; 18 cm. Tài liệu tham khảo: tr. 593 ISBN: 9786049429897 Tóm tắt: Trích dẫn các tác phẩm văn học trong nhà trường để các em dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và tìm hiểu. Với các định nghĩa và giải thích ngắn gọn, dễ hiểu... (Từ điển Hán - Việt; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 495.17 /Price: 66000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
939116. LÊ HUY KHOA Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Hàn - Việt= 전문용어사전기업경제무역용어한국어-베트남어/ Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 238tr.; 14cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt Hàn Kanata ISBN: 9786045804612 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chuyên ngành Hàn Việt với các từ vựng thông dụng liên quan tới nhiều lĩnh vực cụ thể như: tài chính, ngân hàng, thuế, chứng khoán, nghiệp vụ tại doanh nghiệp... (Doanh nghiệp; Kinh tế; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Nhân; ] DDC: 330.03 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053068. THÁI HOÀ Giao tiếp Hàn - Việt trong cuộc sống hàng ngày/ Thái Hoà, Mỹ Trinh.- Tái bản lần 3.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2013.- 205tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách giao tiếp bằng tiếng Hàn Quốc như cách chào hỏi, cách nói về thời gian, ngày tháng, thời tiết, môi trường, cách giao tiếp trong ăn uống... (Giao tiếp; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Mỹ Trinh; ] DDC: 495.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332999. NGUYỄN HỮU CẦU Từ điển Hán - Việt hiện đại/ B.s.: Nguyễn Hữu Cầu, Lý Chính, Phan Ngọc Hạnh.- H.: Thế giới, 1994.- 1744tr.; 22cm. Tóm tắt: Giới thiệu các từ Hán - Việt được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lý Chính; Phan Ngọc Hạnh; ] DDC: 495.1395922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1454116. Ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt thường dùng/ Phan Đào Nguyên tuyển soạn.- H.: Văn học, 2008.- 207tr; 19cm. Tóm tắt: Đề cập những hiểu biết về ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt có tính thiết thực chủ động trong xử thế (Giải nghĩa; Ngôn ngữ; Văn hóa; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Phan Đào Nguyên tuyển soạn; ] DDC: 495.92201 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1180754. LÊ ANH TUẤN Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông/ Lê Anh Tuấn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 315tr.; 21cm. ISBN: 25.500đ Tóm tắt: Tập hợp khoảng 7000 đơn vị từ vựng giải nghĩa từ Hán-Việt có nguồn gốc từ những địa chỉ khác nhau (Phổ thông trung học; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.1 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1565817. Hán - Việt từ điển/ Thiều - Chửu.- HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 1990.- 817tr; 20cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Hán; Tiếng Trung Quốc; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Tiếng Hán; Tiếng Trung Quốc; Từ điển; | [Vai trò: Chửu; ] DDC: 495.17 /Price: 2000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1559492. Từ điển Hán - Việt hiện đại/ Hoàng Long, Gia Huy biên soạn; Văn Huyên, Văn Hân cộng tác.- H.: Nxb.Bách khoa, 2007.- 1145tr; 18cm. Tóm tắt: Hệ thống các mục từ có chú thích âm tiếng Hán, tiếng Việt và phần dịch nghĩa tiếng Việt tương đương {Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; } |Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; | [Vai trò: Gia Huy; Hoàng Long; Văn Huyên; Văn Hân; ] DDC: 495.17 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1203672. VƯƠNG BỒI KHÔN Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán - Việt: Có minh hoạ/ Vương Bồi Khôn (ch.b) ; Biên dịch: Nguyễn Hồng Trang... ; Hiệu đính và giới thiệu: Trần Kiết Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 452tr : tranh vẽ; 20cm. Tóm tắt: Cung cấp 749 từ đồng nghĩa tiêu biểu xếp thành 349 nhóm và 642 từ phản nghĩa tiêu biểu thường dùng chia làm 319 nhóm có giải nghĩa và minh hoạ {Sổ tay; Tiếng Trung Quốc; Từ phản nghĩa; Từ vựng; Từ đồng nghĩa; } |Sổ tay; Tiếng Trung Quốc; Từ phản nghĩa; Từ vựng; Từ đồng nghĩa; | [Vai trò: Huỳnh Uyên; Nguyễn Hồng Trang; Phương Thảo; ] DDC: 495.103 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147190. NGUYỄN VĂN BẢO Từ và ngữ Hán - Việt/ Nguyễn Văn Bảo.- H.: Văn học, 2008.- 326tr.; 21cm. (Ngôn ngữ; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Từ ngữ; ) DDC: 495.01 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288827. JYU JI EUN Từ điển Hàn - Việt/ Jyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm.- H.: Từ điển Bách khoa, 2003.- 1280tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 70000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự của 14 mẫu tự chính của tiếng Hàn {Tiếng Hàn; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Hàn; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tố Tâm; ] /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294203. NGUYỄN LÂN Từ điển từ và ngữ Hán - Việt: Có chú giải từ tố/ Nguyễn Lân.- H.: Văn học, 2003.- 806tr.; 21cm. (Từ điển; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.17 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448044. TRƯƠNG VĂN GIỚI Từ điển Hán - Việt/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.- H.: Khoa học xã hội, 2014.- 1182 tr; 20 cm. Tóm tắt: Gồm hơn 80.000 từ thuộc nhiều lĩnh vực tin học, kinh tế, tài chính, khoa học kĩ thuật... có kèm theo bảng đối chiếu dạng phồn thể và giản thể, bảng tra theo bộ và theo phiên âm... (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khắc Kiều Lục; ] DDC: 495.1395922 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |