Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá Hôi ũĐng nh…n d…n

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664121. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 16 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng kho XIII: Nhi›m kớ 2004-2011/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2009.- 403tr; 29cm.
    Tóm tắt: V‹n b‚n cọa Thỗưng trỡc hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă, cọa Uù ban nh…n d…n th€nh phă, cc bo co ngh  quy˜t, cc ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n cọa cờ tri
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 16; Nhi›m kớ 2004 - 2011; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659196. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 8 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13: Nhi›m kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2007.- 381tr; 30cm.
    Tóm tắt: Bo co, ũ— n, tư trœnh, bo co bâ sung, cc nôi dung ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n, quy˜t ũ nh cọa kớ hƠp 8 hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 8; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659180. ThƯng tin Ho„t ũông Hôi ũĐng nh…n d…n să 46/2007.- H‚i PhĂng: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă, 2007.- 52tr; 26cm.
    Tóm tắt: Ho„t ũông cọa Hôi ũĐng nh…n d…n Th€nh phă trong n‹m 2007, thƯng tin v— môt să doanh nghi›p. Ph„m Th  Hỗơng Lan, nở doanh nh…n ti–u bi™u cọa cƯng ty câ ph†n Sơn H‚i PhĂng
|Doanh nh…n H‚i PhĂng; H‚iPhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kinh t˜ H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651694. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 6 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13: Nhi›m kớ 2004-2009.- H‚i PhĂng: knxb, 2006.- 190tr; 30cm.
    Tóm tắt: Bo co, ũ— n, tư trœnh, bo co bâ sung, bo co thˆm tra v€ Ngh  quy˜t cọa kớ hƠp thộ 6 kho 13 cọa HúND th€nh phă
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 6; Nhi›m kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 26000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651661. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 7 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho XIII: Nhi›m kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2006.- 357tr; 30cm.
    Tóm tắt: Cc bo co ũ— n,tư trœnh, bo co trœnh, nôi dung ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n, cc ngh  quy˜t kớ hƠp thộ 7 hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 7; Nhi›m kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.