Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 63 tài liệu với từ khoá HĐi kợ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651631. NGUYšN TRƠNG NGUY–N
    Thơ cƯng nh…n nh€ my ũÂng t€u SƯng C‡m: HĐi kợ/ Nguyšn TrƠng Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 328tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn TrƠng Nguy–n; ]
/Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651370. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: Ngỗưi lnh gi€ ũ†u b„c.K™ mƒi chuy›n ũỗưng5.HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.20/ Ho€ng Minh Th‚o,VÔ An úƯng,Tr nh Quang Sờ,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2006.- 243tr; 19cm.
    Bœa ngo€i ghi:Hôi khoa hƠc l ch sờ TP.H‚i PhĂng.Ban li–n l„c úĐng ũôi tžnh ũôi cồ H‚i Dỗơng-Hỗng Y–n t„i H‚i PhĂng
    Tóm tắt: To„ ũ€m v— chi˜n thng B„ch úŒng.HĐi kợ H‚i PhĂng chăng Php,H‚i PhĂng thỡc hi›n Ngh  Quy˜t să 32-NQ/TW cọa Bô Chnh Tr  v— pht tri™n kinh t˜
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCP,KCCM; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úỗưng 5; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; L– Kh‚ Phi–u; Nguyšn úộc Mai; NgƯ Bc H€; Tr nh Quang Sờ; VÔ An úƯng; ]
/Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651816. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.19.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 256tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ th€nh phă Haž PhĂng. Ban li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi (cồ) H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n t„i H‚i PhĂng
    Tóm tắt: L ch sờ ho„t ũông cch m„ng, th€nh tch, cƯng tr„ng cọa trung tỗđng Nguyšn Bœnh; Cc b€i vi˜t nh…n kù ni›m 50 n‹m ng€y gi‚i phÂng H‚i PhĂng; HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ v— phỗưng úƯng H‚i- H‚i An, huy›n Thuù Nguy–n v— vi›c giở vởng truy—n thăng anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n
|Gi‚i phÂng H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651774. ú‡t v€ ngỗưi úƯng H‚i: Ban li–n l„c cn bô khng chi˜n úƯng H‚i. HĐi kợ cọa nhởng nh…n chộng l ch sờ.- Ti b‚n c sờa chởa bâ sung.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 300tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng
    Tóm tắt: GĐm nhởng sỡ ki›n ũng ghi nhđ cọa xƒ úƯng H‚i trong nhởng n‹m khng chi˜n chăng thỡc d…n Php
|HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ h‚i PhĂng; L ch sờ xƒ úƯng H‚i; h‚i PhĂng; |
/Price: 30.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651400. VÔ TH  HO€NG MAI
    Vỗỏt qua thờ thch: HĐi kợ/ VÔ Th  Ho€ng Mai.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 198tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; V‹n hƠc H‚i phĂng; | [Vai trò: VÔ Th  Ho€ng Mai; ]
/Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643564. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.16.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 220tr; 19cm.
    Hôi Khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng.Ban li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: Chi˜n thng B„ch úŒng n‹m 938; úỗưng 5 phăi hỏp vđi chi˜n d ch úi›n Bi–n Phọ; Cc b€i vi˜t v— C†u t€u K15 úĐ Sơn
|Chi˜n thng B„ch úŒng n‹m 938; C†u t€u K15 úĐ Sơn; H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ H‚i PhĂng; |
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643590. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.17.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 527tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi khoa hƠc L ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi (cồ) H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: Môt să b€i vi˜t v— trung tỗđng Nguyšn Bœnh; Phong tr€o nở du kch Ho€ng Ng…n; Sỡ chž ũ„o chi˜n tranh nh…n d…n v€ ngh› thuŠt qu…n sỡ H‚i PhĂng n‹m 1954-1981. Sỡ ki›n H‚i PhĂng khng chi˜n chăng Php ¯ H‚i PhĂng-Ki˜n An; X…y dỡng n—n quăc phĂng to€n d…n ¯ H‚i PhĂng 1973-1985
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; Phong tr€o nở du kch Ho€ng Ng…n; V‹n hƠc H‚i PhĂng; |
/Price: 28.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643474. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG
    ú‡t v€ ngỗưi úƯng H‚i: Ban li–n l„c cn bô khng chi˜n úƯng H‚i hĐi kợ cọa nhởng nh…n chộng l ch sờ/ Hôi Khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 2004.- 300tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— nhởng sỡ ki›n con ngỗơœ úƯng H‚i trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð v€ thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ úƯng H‚i; Nhach; Thơ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643543. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG
    ú‡t v€ ngỗưi úƯng H‚i: Ban li–n l„c cn bô khng chi˜n úƯng H‚i hĐi kợ cọa cc nh…n vŠt l ch sờ/ Hôi khoa l ch sờ th€nh phă, 2004.- 293 tr.; 27cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— nhởng sỡ ki›n con ngỗơœ úƯng H‚i trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð v€ thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ úƯng H‚i; Nhach; Thơ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Hôi khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643750. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG
    ú‡t v€ ngỗưi úƯng H‚i: Ban Li–n l„c cn bô khng chi˜n úƯng H‚i. HĐi kợ cọa nhởng nh…n chộng l ch sờ/ Hôi Khoa hƠc L ch sờ H‚i PhĂng.- Ti b‚n c sởa chởa, bâ sung.- H‚i PhĂng: nxb H‚i PhĂng, 2004.- 300tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— nhởng sỡ ki›n con ngỗơœ úƯng H‚i trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð v€ thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ xƒ úƯng H‚i; Nhach; Thơ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc L ch sờ H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643591. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Q.2.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 519tr; 19cm.
    Hôi khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban li–n l„c ũĐng ũôitžnh ũôi H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n t„i H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u cc ũơn v  v€ c nh…n ũỗỏc danh hi›u Anh hõng LLVT nh…n d…n hoc anh hõng lao ũông.Môt să b€i vi˜t tỗ¯ng nhđ tđi 3 v  lƒnh ũ„o chọ chăt cọa th€nh phă H‚i PhĂng ũƒ tố tr†n tố n‹m 1994 ũ˜n n‹m 2001
|Anh hõng lao ũông; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úơn v  anh hõng LLVT nh…n d…n; |
/Price: 28.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643741. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.14.- H‚i phĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 215tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng. Ban li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: Cc b€i vi˜t v— H‚i PhĂng: Khon trong nƯng nghi›p; sỡ chi vi›n cọa H‚i PhĂng cho chi˜n trỗưng Mi—n Nam; ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ úŒng L…m ũˆy m„nh CNH - HúH nƯng nghi›p nƯng thƯn; Xƒ An úĐng ũơn v  lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n.
|H‚i PhĂng; Khon nƯng nghi›p; L ch sờ H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n; Thưi kớ ũâi mđi; V‹n hƠc H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng Mð; |
/Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643362. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.14/ úo€n V‹n Th€nh,VÔ An úƯng,Trỗơng V‹n Thu…n,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2003.- 215tr; 19cm.
    Tr–n bœa sch ghi:Hôi khoa hƠc l ch sờ H‚i PhĂng.Ban Li–n l„c ũĐng ũôi tžnh ũôi H‚i Dỗơng-Hỗng y–n
    Tóm tắt: Cuôc khng chi˜n chăng Mð o khu 3,khu ũôi NgƯ Quy—n,xƒ úŒng L…m,xƒ An úĐng,xƒ Ho€ng Ch…u.Pht Tri™n kinh t˜ nƯng nghi›p v€ ch‹m sÂc thỗơng b›nh binh thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úỗơngf 5; | [Vai trò: Nguyšn úộc Nhi˜p; Tr nh TrƠng Giở; Trỗơng V‹n Thu…n; VÔ An úƯng; úo€n Duy Th€nh; ]
/Price: 21.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643401. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ). T.14/ VÔ Nguy–n Gip: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 232tr.; 19cm.
    Tóm tắt: B€i vi˜t v— ũĐng ch úê Chnh, gio dổc truy—n thăng cọa qu…n v€ d…n H‚i PhĂng, gỗơng cc ũơn v  anh hõng ¯ huy›n Thuù Nguy–n, huy›n Ki˜n Thổy, nhởng ũâi mđi ¯ th  xƒ úĐ Sơn
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ; Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úơn v  anh hõng; | [Vai trò: Nguyšn Trỗưng Xu…n; NgƯ ú‹ng Lỏi; Ph„m Tr Dồng; Trỗơng V‹n Thu…n; VÔ An úƯng; VÔ Nguy–n Gip; ]
/Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643330. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.15/ Ph„m Tr Dồng,Nguyšn Ti›p,VÔ An úƯng,....- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2003.- 232tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ cuôc ũưi úê Chnh.Kù ni›m cọa b„n b‘ ũĐng ch v— úê Chnh.Sỡ trỗ¯ng th€nh cọa trung ũo€n 64B trong khnh chi˜n chăng Mð ¯
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; Trung ũo€n 64B; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úỗưng5; | [Vai trò: Nguyšn Ti›p; Nguyšn Trỗưng Xu…n; Ph„m Tr Dồng; Tr nh Quang Tc; Trỗơng V‹n Thu…n; VÔ An úƯng; ]
/Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643253. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T14/ úo€n Duy Th€nh,VÔ An úƯng,Trỗơng V‹n ThuŠn.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 213tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc khng chi˜n chăng Mð ¯ khu III,khu ũôi NgƯ Quy—n, xƒ úŒng L…m,xƒ An úĐng,xƒ Ho€ng Ch…u.Pht tri™n kinh t˜ nƯng nghi›p v€ ch‹m sÂc thỗơng b›nh binh thưi kớ ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úỗưng 5; | [Vai trò: Nguyšn úộc Nhi˜p; Tr nh TrƠng Giở; Trỗơng V‹n ThuŠn; VÔ An úƯng; úo€n Duy Th€nh; úÔ Duy M„nh; ]
/Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637388. úỗưng 5 anh dồng - quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.13.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 231tr; 19cm.
    úTTS ghi: Hôi Khoa hƠc L ch sờ th€nh phă H‚i PhĂng.Ban li–n l„c dĐng ũôi tžnh ũôi H‚i Dỗơng - Hỗng Y–n
    Tóm tắt: Giđi thi›u Lỡc lỗỏng vồ trang th€nh phă H‚i PhĂng; Cc ũơn v  anh hõng LLVT nh…n d…n
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang th€nh phă; V‹n hƠc H‚i PhĂng; úơn v  lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n; |
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637205. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ tžnh Hỗng Y–n. Q2/ Vồ Thơ,HƠc Phi,L– Ho€ng Thao....- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 655tr
    Tóm tắt: HĐi kợ cọa nh…n chộng l ch sờ v— cc sỡ ki›n tố n‹m 1951 - 1954 cọa qu…n d…n Hỗng Y–n v€ ũỗưng N‹m
|HĐi kợ; KCCP; L ch sờ; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: HƠc Phi; L– Ho€ng Thao; L– V‹n Chi; Nguyšn V‹n Tc; Tr†n Tr Dồng; VÔ An úƯng; Vồ Thơ; ]
/Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637188. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.12/ Ho€ng Minh Th‚o,Ho€ng CƯng NgƯn,Phõng Minh Ch‚i....- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 218tr; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— cuôc khng chi˜n chăng Php,Mð cọa nh…n d…n H‚i PhĂng ¯ ũỗưng 5.Huy›n Thuù Nguy–n,quŠn L– Ch…n trong khng chi˜n chăng v€ trong thưi ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Bõi Tâng Thuù; Ho€ng CƯng NgƯn; Ho€ng Minh Th‚o; Phõng Minh Ch‚i; Tr†n úƯng; Xu…n Thu; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637191. úỗưng 5 anh dồng quŠt kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh…n chộng l ch sờ. T.13/ VÔ An úƯng,Tr†n Qu…n LŠp,Nguyšn úộc Nhi˜p.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2002.- 213tr; 19cm.
    Tóm tắt: Vai trĂ l ch sờ cọa Bô Tỗ L›nh 350,sỡ hœnh th€nh v€ pht tri™n cọa ti™u ũo€n 14,trung ũo€n 12.Thuù Nguy–n trong khng chi˜n chêng Mð.Huy›n An Lƒo-ũơn v  anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn úộc Nhi˜p; Tr†n Qu…n LŠp; VÔ An úƯng; ]
/Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.