1651631. NGUYN TRƠNG NGUYN Thơ cƯng nh n nh my ũÂng tu SƯng Cm: HĐi kợ/ Nguyn TrƠng Nguyn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 328tr; 19cm. |Hi PhĂng; HĐi kợ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn TrƠng Nguyn; ] /Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651370. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: Ngỗưi lnh gi ũu bc.K mi chuyn ũỗưng5.HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.20/ Hong Minh Tho,VÔ An úƯng,Tr nh Quang Sờ,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2006.- 243tr; 19cm. Ba ngoi ghi:Hôi khoa hƠc l ch sờ TP.Hi PhĂng.Ban lin lc úĐng ũôi tnh ũôi cồ Hi Dỗơng-Hỗng Yn ti Hi PhĂng Tóm tắt: To ũm v chin thng Bch úng.HĐi kợ Hi PhĂng chăng Php,Hi PhĂng thỡc hin Ngh Quyt să 32-NQ/TW cọa Bô Chnh Tr v pht trin kinh t |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCP,KCCM; Vn hƠc Hi PhĂng; úỗưng 5; | [Vai trò: Hong Minh Tho; L Kh Phiu; Nguyn úộc Mai; NgƯ Bc H; Tr nh Quang Sờ; VÔ An úƯng; ] /Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651816. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.19.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 256tr; 19cm. úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ thnh phă Ha PhĂng. Ban lin lc ũĐng ũôi tnh ũôi (cồ) Hi Dỗơng - Hỗng Yn ti Hi PhĂng Tóm tắt: L ch sờ hot ũông cch mng, thnh tch, cƯng trng cọa trung tỗđng Nguyn Bnh; Cc bi vit nh n kù nim 50 nm ngy gii phÂng Hi PhĂng; HĐi kợ cọa cc nh n chộng l ch sờ v phỗưng úƯng Hi- Hi An, huyn Thuù Nguyn v vic giở vởng truyn thăng anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n |Gii phÂng Hi PhĂng; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651774. út v ngỗưi úƯng Hi: Ban lin lc cn bô khng chin úƯng Hi. HĐi kợ cọa nhởng nh
n chộng l ch sờ.- Ti bn c sờa chởa bâ sung.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 300tr; 19cm. úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng Tóm tắt: GĐm nhởng sỡ kin ũng ghi nhđ cọa x úƯng Hi trong nhởng nm khng chin chăng thỡc d n Php |HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ hi PhĂng; L ch sờ x úƯng Hi; hi PhĂng; | /Price: 30.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651400. VÔ TH HONG MAI Vỗỏt qua thờ thch: HĐi kợ/ VÔ Th Hong Mai.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 198tr; 19cm. |Hi PhĂng; HĐi kợ; Vn hƠc Hi phĂng; | [Vai trò: VÔ Th Hong Mai; ] /Price: 19.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643564. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.16.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 220tr; 19cm. Hôi Khoa hƠc l ch sờ thnh phă Hi PhĂng.Ban lin lc ũĐng ũôi tnh ũôi Hi Dỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: Chin thng Bch úng nm 938; úỗưng 5 phăi hỏp vđi chin d ch úin Bin Phọ; Cc bi vit v Cu tu K15 úĐ Sơn |Chin thng Bch úng nm 938; Cu tu K15 úĐ Sơn; Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ Hi PhĂng; | /Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643590. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.17.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 527tr; 19cm. úTTS ghi: Hôi khoa hƠc L ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban lin lc ũĐng ũôi tnh ũôi (cồ) Hi Dỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: Môt să bi vit v trung tỗđng Nguyn Bnh; Phong tro nở du kch Hong Ng n; Sỡ ch ũo chin tranh nh n d n v ngh thut qu n sỡ Hi PhĂng nm 1954-1981. Sỡ kin Hi PhĂng khng chin chăng Php ¯ Hi PhĂng-Kin An; X y dỡng nn quăc phĂng ton d n ¯ Hi PhĂng 1973-1985 |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; Phong tro nở du kch Hong Ng n; Vn hƠc Hi PhĂng; | /Price: 28.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643474. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG út v ngỗưi úƯng Hi: Ban lin lc cn bô khng chin úƯng Hi hĐi kợ cọa nhởng nh n chộng l ch sờ/ Hôi Khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng.- Hi PhĂng, 2004.- 300tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v nhởng sỡ kin con ngỗơ úƯng Hi trong khng chin chăng Php,chăng Mð v thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ x úƯng Hi; Nhach; Thơ; Vn hƠc; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643543. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG út v ngỗưi úƯng Hi: Ban lin lc cn bô khng chin úƯng Hi hĐi kợ cọa cc nh n vt l ch sờ/ Hôi khoa l ch sờ thnh phă, 2004.- 293 tr.; 27cm. Tóm tắt: HĐi kợ v nhởng sỡ kin con ngỗơ úƯng Hi trong khng chin chăng Php,chăng Mð v thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ x úƯng Hi; Nhach; Thơ; Vn hƠc; | [Vai trò: Hôi khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643750. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG út v ngỗưi úƯng Hi: Ban Lin lc cn bô khng chin úƯng Hi. HĐi kợ cọa nhởng nh n chộng l ch sờ/ Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng.- Ti bn c sởa chởa, bâ sung.- Hi PhĂng: nxb Hi PhĂng, 2004.- 300tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v nhởng sỡ kin con ngỗơ úƯng Hi trong khng chin chăng Php,chăng Mð v thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ x úƯng Hi; Nhach; Thơ; Vn hƠc; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643591. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Q.2.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 519tr; 19cm. Hôi khoa hƠc l ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban lin lc ũĐng ũôitnh ũôi Hi Dỗơng - Hỗng Yn ti Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu cc ũơn v v c nh n ũỗỏc danh hiu Anh hõng LLVT nh n d n hoc anh hõng lao ũông.Môt să bi vit tỗ¯ng nhđ tđi 3 v lnh ũo chọ chăt cọa thnh phă Hi PhĂng ũ tố trn tố nm 1994 ũn nm 2001 |Anh hõng lao ũông; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; úơn v anh hõng LLVT nh n d n; | /Price: 28.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643741. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.14.- Hi phĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 215tr; 19cm. úTTS ghi: Hôi khoa hƠc l ch sờ thnh phă Hi PhĂng. Ban lin lc ũĐng ũôi tnh ũôi Hi Dỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: Cc bi vit v Hi PhĂng: Khon trong nƯng nghip; sỡ chi vin cọa Hi PhĂng cho chin trỗưng Min Nam; úng bô v nh n d n x úng L m ũy mnh CNH - HúH nƯng nghip nƯng thƯn; X An úĐng ũơn v lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n. |Hi PhĂng; Khon nƯng nghip; L ch sờ Hi PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n; Thưi kớ ũâi mđi; Vn hƠc Hi PhĂng; khng chin chăng Mð; | /Price: 15.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643362. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.14/ úon Vn Thnh,VÔ An úƯng,Trỗơng Vn Thu
n,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2003.- 215tr; 19cm. Trn ba sch ghi:Hôi khoa hƠc l ch sờ Hi PhĂng.Ban Lin lc ũĐng ũôi tnh ũôi Hi Dỗơng-Hỗng yn Tóm tắt: Cuôc khng chin chăng Mð o khu 3,khu ũôi NgƯ Quyn,x úng L m,x An úĐng,x Hong Ch u.Pht Trin kinh t nƯng nghip v chm sÂc thỗơng bnh binh thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; úỗơngf 5; | [Vai trò: Nguyn úộc Nhip; Tr nh TrƠng Giở; Trỗơng Vn Thu n; VÔ An úƯng; úon Duy Thnh; ] /Price: 21.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643401. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: (HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ). T.14/ VÔ Nguyn Gip: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 232tr.; 19cm. Tóm tắt: Bi vit v ũĐng ch úê Chnh, gio dổc truyn thăng cọa qu n v d n Hi PhĂng, gỗơng cc ũơn v anh hõng ¯ huyn Thuù Nguyn, huyn Kin Thổy, nhởng ũâi mđi ¯ th x úĐ Sơn |Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ; Nh n vt l ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; úơn v anh hõng; | [Vai trò: Nguyn Trỗưng Xu n; NgƯ úng Lỏi; Phm Tr Dồng; Trỗơng Vn Thu n; VÔ An úƯng; VÔ Nguyn Gip; ] /Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643330. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.15/ Phm Tr Dồng,Nguyn Tip,VÔ An úƯng,....- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2003.- 232tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ cuôc ũưi úê Chnh.Kù nim cọa bn b ũĐng ch v úê Chnh.Sỡ trỗ¯ng thnh cọa trung ũon 64B trong khnh chin chăng Mð ¯ |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; Trung ũon 64B; Vn hƠc Hi PhĂng; úỗưng5; | [Vai trò: Nguyn Tip; Nguyn Trỗưng Xu n; Phm Tr Dồng; Tr nh Quang Tc; Trỗơng Vn Thu n; VÔ An úƯng; ] /Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643253. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T14/ úon Duy Thnh,VÔ An úƯng,Trỗơng Vn Thun.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 213tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc khng chin chăng Mð ¯ khu III,khu ũôi NgƯ Quyn, x úng L m,x An úĐng,x Hong Ch u.Pht trin kinh t nƯng nghip v chm sÂc thỗơng bnh binh thưi kớ ũâi mđi. |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; úỗưng 5; | [Vai trò: Nguyn úộc Nhip; Tr nh TrƠng Giở; Trỗơng Vn Thun; VÔ An úƯng; úon Duy Thnh; úÔ Duy Mnh; ] /Price: 15000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637388. úỗưng 5 anh dồng - qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.13.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Hôi Khoa hƠc L ch sờ thnh phă Hi PhĂng.Ban lin lc dĐng ũôi tnh ũôi Hi Dỗơng - Hỗng Yn Tóm tắt: Giđi thiu Lỡc lỗỏng vồ trang thnh phă Hi PhĂng; Cc ũơn v anh hõng LLVT nh n d n |Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ Hi PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang thnh phă; Vn hƠc Hi PhĂng; úơn v lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n; | /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637205. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ tnh Hỗng Yn. Q2/ Vồ Thơ,HƠc Phi,L Hong Thao....- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 655tr Tóm tắt: HĐi kợ cọa nh n chộng l ch sờ v cc sỡ kin tố nm 1951 - 1954 cọa qu n d n Hỗng Yn v ũỗưng Nm |HĐi kợ; KCCP; L ch sờ; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: HƠc Phi; L Hong Thao; L Vn Chi; Nguyn Vn Tc; Trn Tr Dồng; VÔ An úƯng; Vồ Thơ; ] /Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637188. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.12/ Hong Minh Tho,Hong CƯng NgƯn,Phõng Minh Chi....- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2002.- 218tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v cuôc khng chin chăng Php,Mð cọa nh n d n Hi PhĂng ¯ ũỗưng 5.Huyn Thuù Nguyn,qun L Ch n trong khng chin chăng v trong thưi ũâi mđi. |Hi PhĂng; HĐi kợ; KCCM; KCCP; L ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Bõi Tâng Thuù; Hong CƯng NgƯn; Hong Minh Tho; Phõng Minh Chi; Trn úƯng; Xu n Thu; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637191. úỗưng 5 anh dồng qut kh¯i: HĐi kợ cọa cc nh
n chộng l ch sờ. T.13/ VÔ An úƯng,Trn Qu
n Lp,Nguyn úộc Nhip.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2002.- 213tr; 19cm. Tóm tắt: Vai trĂ l ch sờ cọa Bô Tỗ Lnh 350,sỡ hnh thnh v pht trin cọa tiu ũon 14,trung ũon 12.Thuù Nguyn trong khng chin chêng Mð.Huyn An Lo-ũơn v anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang |Hi PhĂng; HĐi kợ; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn úộc Nhip; Trn Qu n Lp; VÔ An úƯng; ] /Price: 23.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |