Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 49 tài liệu với từ khoá Hệ Pal

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học840587. DUROISELLE, CHARLES
    Ngữ pháp Pāli= A practical grammar of the Pāli language/ Charles Duroiselle ; Thích Nhuận Đức dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 466 tr.: bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786047798827
    Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức tổng quát về tiếng Pāli: Mẫu tự, luật hoà âm, đồng hoá, sự tăng cường âm, biến cách của các gốc, sự hình thành của gốc, tính từ, số từ, đại từ, đại tính từ, đại từ chuyển hoá, phát sinh, động từ, bất biến từ, từ ghép, chuyển hoá ngữ, cú pháp, vần luật
{Tiếng Pāli; } |Tiếng Pāli; | [Vai trò: Thích Nhuận Đức; ]
DDC: 491.375 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1049760. NGUYỄN KHẮC SỬ
    Khảo cổ học thời đại đá cũ Bắc Việt Nam= The Paleolithic archaeology in Northern Vietnam/ Nguyễn Khắc Sử.- H.: Khoa học xã hội, 2013.- 462tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học
    Thư mục: tr. 421-460
    Tóm tắt: Tổng quan tư liệu thời đại đá cũ Bắc Việt Nam. Đặc trưng niên đại các di tích cổ nhân, cổ sinh, đặc trưng niên đại các di tích văn hoá trong thời đại đá cũ Bắc Việt Nam. Diện mạo văn hoá và các giá trị lịch sử thời đại đá cũ. Giá trị lịch sử văn hoá thời đại đồ đá cũ Bắc Việt Nam
(Khảo cổ học; Thời đại đồ đá cũ; ) [Miền Bắc; Việt Nam; ]
DDC: 959.701 /Price: 146000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728543. Biodiversity Issues for consideration in the palnning, establishment and management of protected area sites and networks.- Kuala Lunper: Secretariat of the Conservation on Biologiacal Diversity, 2004.- 160 p.; 29 cm.- (CBD Technical Series No.)
    ISBN: 9280724142
(Biological diversity; Biological diversity; ) |Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; Conversation; |
DDC: 333.9516 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1774655. RINPOCHE, PABONGKA
    Giải thoát trong lòng tay: Liberation in the palm of your hand. T.1: Giải thoát trong lòng tay/ Pabongka Rinpoche; Thích nữ Trí Hải dịch.- Hà Nội: Thời đại, 2010.- 702 tr.; 21 cm.
    Dịch từ bản tiếng Anh của Michael Richards
    Tóm tắt: Tác phẩm là một công trình lớn chuyển tải nhiều quan điểm và phương pháp thực hiện sâu sắc truyền thống Phật giáo Tây Tạng.
(Phật giáo; ) |Tây Tạng; Giáo lý; Tâm linh; Giải thoát; | [Vai trò: Thích nữ Trí Hải; ]
DDC: 294.3 /Price: 110000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509215. DAVIS, DOROTHY SALISBURY
    The pale betrayer/ Dorothy Salisbury Davis.- New York, 1965.- 221p.; 21cm.
{Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Davis, Dorothy Salisbury; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902601. The economic costs of the Israeli occupation for the Palestinian people: The Impoverishment of Gaza under Blockades.- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 43 p.: ill.; 30 cm.
    At head of cover: United Nations Conference on Trade and Development
    Ann.: p. 36-41. - Bibliogr.: p. 42-43
    ISBN: 9789211129908
(Kinh tế; ) [Palextin; ]
DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học916566. BHIKKHU BODHI
    Hợp tuyển lời Phật dạy từ Kinh Tạng Pāli= In the Buddha's words an anthology of discourses from the Pāli Canon/ Bhikkhu Bodhi ; Nguyên Nhật Trần Như Mai dịch.- H.: Hồng Đức, 2019.- 559tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
    Thư mục: tr. 557-559
    ISBN: 9786048955762
    Tóm tắt: Trình bày các bài thuyết giảng của Đức Phật được tuyển chọn từ Kinh Tạng Pāli bao quát toàn diện giáo lý của Đức Phật từ đời sống gia đình, hôn nhân đến việc xuất gia và con đường đưa đến giác ngộ giải thoát
(Giáo lí; Kinh Tạng Pàli; Đạo Phật; ) [Vai trò: Nguyên Nhật Trần Như Mai; ]
DDC: 294.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928398. The economic costs of the Israeli occupation for the Palestinian people: Cumulative fiscal costs.- Geneva: United Nations, 2019.- viii, 52 p.: fig., tab.; 30 cm.
    At head of the title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 51-52
    ISBN: 9789211129663
(Kinh tế; ) [Palextin; ]
DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941012. BODHI, BHIKKHU
    Lời Phật dạy về sự hoà hợp trong cộng đồng và xã hộiHợp tuyển từ kinh tạng Pali = The Buddha's teachings on social and communal harmony : An anthology of discourses from the Pali Canon/ Bhikkhu Bodhi ; Nguyên Nhật Trần Như Mai dịch.- H.: Hồng Đức, 2018.- 318tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
    Thư mục: tr. 317-318
    ISBN: 9786048915087
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát nguồn gốc lời Phật dạy về sự hoà hợp trong xã hội như: Chánh kiến, rèn luyện cá nhân, đối trị sân hận, chánh ngữ, tình bạn tốt đẹp, lợi lạc cho mình và lợi lạc cho người khác, cộng đồng thành lập có chủ đích...
(Hoà hợp; Xã hội; Đạo Phật; ) [Vai trò: Nguyên Nhật Trần Như Mai; ]
DDC: 294.337 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974447. LEE EUN SUK
    Jewels of the palace: Royal recipes from Old Korea/ Ed.: Lee Eun Suk, Jung Yeon Joo, Kim Jong Hyun ; Transl.: Kang Ji Young.- Carlsbad: Hollym International Corp., 2017.- 167 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 166-167. - Ind.: p. 164-165
    ISBN: 9781565914889
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jung Yeon Joo; Kang Ji Young; Kim Jong Hyun; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061251. The palestinian economy in East Jerusalem: Enduring annexation, isolation and disintegration.- New York: United Nations, 2013.- 61 p.: map., tab.; 28 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 40-61
(Kinh tế; Phát triển; ) [Palestin; ]
DDC: 338.95694 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070762. The Palestinian economy: Macroeconomic and trade policy making under occupation.- New York: United Nations, 2012.- vi, 50 p.: ill.; 29 cm.
    At head of the title: United Nations Conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 49-50
(Chính sách kinh tế; Kinh tế vĩ mô; Thương mại; Việc làm; ) [Palextin; ]
DDC: 330.95694 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085930. HONG SHENG
    The palace of eternal youth/ Hong Sheng ; Retold: Teng Jianmin.- Beijing: China Intercontinental Press, 2011.- 96 p.; 22 cm.- (Chinese classics)
    ISBN: 9787508521602
(Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Teng Jianmin; ]
DDC: 895.1248 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102203. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第1卷: 元明掐丝珐琅 = Cloisonne in the Yuan and Ming dynasties/ 主编: 李永兴 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 343页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826264
(Nhà Minh; Nhà Nguyên; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李永兴; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102202. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第1卷: 战国至南北朝俑及明器模型 = Funereal figures and molds from the Warring States Period to the Southern and Northern dynasties/ 主编: 胡国强 ; 编: 故宫博物院.- 合肥: 紫禁城, 2011.- 296页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478468
(Tác phẩm; Điêu khắc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 胡国强; ]
DDC: 730.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102204. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第2卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826257
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102205. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第3卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 367页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826240
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102206. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第4卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826233
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102207. 故宫博物院藏品大系珐琅器编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Enamels. 第5卷: 清掐丝珐琅 = Cloisonne in the Qing dynasties/ 主编: 张丽 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 399页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787539826226
(Nhà Thanh; Tác phẩm; Đồ tráng men; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张丽; 故宫博物院; ]
DDC: 738.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102255. 故宫博物院藏品大系雕塑编 = Compendium of collections in the Palace Museum : Sculpture. 第5卷: 砖石雕刻 = Stone and brick carvings/ 主编: 王全利 ; 编: 故宫博物院.- 北京: 紫禁城, 2011.- 232页: 照片; 38 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787800478499
(Thời cổ đại; Tác phẩm; Điêu khắc; Đá; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王全利; ]
DDC: 736.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.