1483989. Học tiếng Pháp qua những câu chuyện vui/ Lưu Kiếm Thanh dịch; Nguyễn Đàng Bảo hiệu đính.- H.: Giáo dục, 1995.- 145tr.; 20cm.. {Truyện vui; tiếng Pháp; } |Truyện vui; tiếng Pháp; | [Vai trò: Lưu Kiếm Thanh; Lưu Kiếm Thanh; Nguyễn Đàng Bảo; ] /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1264855. NGUYỄN PHI NGA Học tiếng Pháp qua trò chơi. T.1/ Nguyễn Phi Nga, Nguyễn Lân Trung.- H.: Giáo dục, 1997.- 75tr : hình vẽ; 21cm. {sách đọc thêm; tiếng pháp; trò chơi; } |sách đọc thêm; tiếng pháp; trò chơi; | [Vai trò: Nguyễn Lân Trung; ] DDC: 372.65 /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1496456. MINH CHÂU Sách học tiếng Pháp cấp tốc/ Minh Châu.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1992.- 142 tr.; 13cm..- (Tủ sách học đường) Tóm tắt: Truyền đạt cách học tiếng Pháp cấp tốc dành cho những người không có điều kiện đến trường lớp, với những từ, những câu, những tình huống thường gặp trong cuộc sống hằng ngày khi tiếp xúc với người nước ngoài nói tiếng pháp (Song ngữ; Tiếng Pháp; Tự học; ) /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1564574. Sách học tiếng Pháp/ Phạm Văm Bảng biên soạn.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976.- 368tr; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Pháp {Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; giáo dục; giáo trình; ngữ pháp; } |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; giáo dục; giáo trình; ngữ pháp; | [Vai trò: Phạm Văm Bảng; ] /Price: 0.90đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1569857. Sách học tiếng Pháp/ Phạm Văn Bảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh biên soạn.- In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974.- 559tr; 19cm. {Ngôn ngữ; giáo dục; giáo trình; ngữ pháp; sách học; tiếng Pháp; } |Ngôn ngữ; giáo dục; giáo trình; ngữ pháp; sách học; tiếng Pháp; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bảng; Phạm Văn Bỉnh; ] /Price: 1.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1212114. NGUYỄN HỮU THỌ Giới từ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông, đại học và những người đang học tiếng Pháp/ Nguyễn Hữu Thọ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2000.- 135tr; 18cm. {Giới từ; Sách tự học; Tiếng Pháp; } |Giới từ; Sách tự học; Tiếng Pháp; | /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1256381. NGUYỄN THỊ LIÊN 1001 thành ngữ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp/ B.s: Nguyễn Thị Liên (ch.b), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- H.: Giáo dục, 1998.- 79tr; 21cm. {Tiếng Pháp; sách đọc thêm; thành ngữ; } |Tiếng Pháp; sách đọc thêm; thành ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Lan; Phạm Văn Phú; ] /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1257221. NGUYỄN HỮU THỌ Giới từ tiếng Pháp: Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông, đại học và những người đang học tiếng Pháp/ Nguyễn Hữu Thọ.- Tái bản lần 2.- H.: Giáo dục, 1998.- 135tr; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu 81 giới từ thông dụng trong tiếng Pháp. Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng các giới từ đó kèm theo ví dụ minh hoạ {Ngữ pháp; giới từ; tiếng Pháp; } |Ngữ pháp; giới từ; tiếng Pháp; | /Price: 5.500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367461. Tài liệu học tiếng Pháp lớp mười hai phổ thông: Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 127tr; 20cm. {Tiếng Pháp; lớp 12; sách giáo khoa; } |Tiếng Pháp; lớp 12; sách giáo khoa; | /Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1365089. PHẠM VĂN BẢNG Sách học tiếng Pháp. T.1/ Phạm Văn Bảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh.- In lần 2, có sửa chữa bổ sung.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976.- 559tr; 19cm. Tóm tắt: Chữ cái, âm tiếng Pháp. Khái niệm về hệ thống phiên âm quốc tế. Ngữ âm tiếng Pháp: âm tiết, trọng âm, nguyên âm, phụ âm, nhóm tiết điệu, nối âm, lược bỏ nguyên âm, ngữ điệu, ngữ văn, ngữ pháp. {Tiếng Pháp; giáo trình; } |Tiếng Pháp; giáo trình; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bỉnh; ] /Price: 1,5đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363881. PHẠM VĂN BẢNG Sách học tiếng Pháp. T.3/ Phạm Văn Bảng.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976.- 368tr; 19cm. {Tiếng Pháp; sách học; } |Tiếng Pháp; sách học; | /Price: 0,9đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1377088. PHẠM VĂN BẢNG Sách học tiếng Pháp. T.2/ Phạm Văn Bảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh.- Tái bản có chỉnh lý.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975.- 551tr; 19cm. {Tiếng Pháp; dịch thuật; giáo trình; ngữ pháp; từ vựng; } |Tiếng Pháp; dịch thuật; giáo trình; ngữ pháp; từ vựng; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bỉnh; ] /Price: 1,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1374935. PHẠM VĂN BẢNG Sách học tiếng Pháp. T.1/ Phạm Văn Bảng, Phạm Văn Bỉnh, Nguyễn Ngọc Cảnh.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972.- 559tr; 19cm. Tóm tắt: Những kiến thức cơ sở của tiếng Pháp về ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng thông thường về sinh hoạt xã hội, chính trị, kinh tế, văn hoá, sản xuất, chống Mỹ cứu nước... {Tiếng Pháp; giáo trình; ngữ pháp; ngữ âm; } |Tiếng Pháp; giáo trình; ngữ pháp; ngữ âm; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Cảnh; Phạm Văn Bỉnh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1640891. VI, VĂN ĐÍNH Kiểm tra đánh giá trong dạy học tiếng pháp ngoại ngữ: Cours d'évaluation en didactique du Francais language étrangère/ Vi Văn Đính.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2012.- 159 tr.; 24 cm. (Education; French language; French language; Tiếng Pháp; Tiếng Pháp; ) |Dạy học tiếng Pháp; Đánh giá dạy học tiếng Pháp; Evaluation; Study and teaching; Textbooks for foreign speakers; Vietnamese; Dạy và học; Sách cho người học ngoại ngữ; Người Việt Nam; | DDC: 440.71 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673039. Học tiếng Pháp theo băng đĩa hình/ Ngô Chanh dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 115 tr.; 14 cm. (French language; ) |Pháp ngữ thực hành; | DDC: 448.24 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711532. Học tiếng Pháp theo băng đĩa hình: Dùng kèm với 1 đĩa VCD/ Ngô Chanh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 115tr.; 14cm. (french language; ) |Pháp ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713127. Vui để học Tiếng Pháp: Tài liệu song ngữ Pháp - Việt/ Hoàng Hạnh, Thủy Tiên biên soạn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004.- 282 tr.; 19 cm. (French language; ) |Tiếng Pháp thực hành; Study and teaching ( elementary ); | [Vai trò: Thủy Tiên; Hoàng, Hạnh; ] DDC: 372.654 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711830. NGUYỄN, THỊ LIÊN 1001 thành ngữ tiếng Pháp: (Tài liệu dành cho học sinh và những người đang học tiếng Pháp)/ Nguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- Hà Nội: Giáo Dục, 2003.- 79 tr.; 21 cm. (French language; French language; ) |Thành ngữ tiếng Pháp; Idioms; Terms and phrases; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Lan; Phạm, Văn Phú; ] DDC: 448 /Price: 5300 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705480. NGUYỄN, THỊ LIÊN 1001 thành ngữ tiếng Pháp: (Tài liệu dành cho học sinh và những người đang học tiếng Pháp)/ Nguyễn Thị Liên ( chủ biên ), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan.- 2nd.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000.- 79 tr.; 21 cm. (French language; French language; ) |Tiếng Pháp - Thành ngữ; Tiếng Pháp thực hành; Idioms; Terms and phrases; | [Vai trò: Phạm, Văn Phú; ] DDC: 448 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696951. NGUYỄN THỊ LIÊN 1001 thành ngữ tiếng Pháp (Tài liệu dành cho học sinh và những người đang học tiếng Pháp)/ Nguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 79tr.. (french language - idioms; french language - terms and phrases; ) |Tiếng Pháp - Thành ngữ; | [Vai trò: Phạm Văn Phú; ] DDC: 448 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |