1679688. SOUTHERN CHINA, HONGKONG AND TAIWAN: EVOLUTION OF A SUBREGIONAL ECONOMY Southern china, Hongkong and Taiwan: Evolution of a subregional economy/ Southern china, Hongkong and Taiwan: Evolution of a subregional economy; Biên soạn: Jane Khanna.- 1st.- Washington, D.C: CSIS, 1995; 91p.. ISBN: 0892063211 Tóm tắt: This book examines the thriving subregional economy that has evolved linking Hongkong, Taiwan and the southern coastal provinces of China.In this book, various trends toward greater economic interaction assume a special signifiance.To an unprecedented extent, economics dominates international relations today. Yet in the day-to-day relations between and among nations, economic matters are in the forefront, profoundly in influencing both domestic and foreing policies (china, southeast - economic conditions; hongkong - economic conditions; taiwan - economic conditions; ) |Kinh tế á Châu; | [Vai trò: Jane Khanna; ] DDC: 330.9512 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702965. Hongkong's textile fabrics market.- Washington, D. C.: U. S. Department of Commerce, 1982.- 56 p.; 27 cm. (Textile industry; ) |Công nghiệp dệt; Hongkong; | DDC: 667 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715148. The Hongkong bank group in Japan: The Hongkong and Shanghai banking Corporation.- Nagoya: Mercantile Bank Limited, 1978.- 11 p.; 30 cm. (Banking corporation; ) |Sự hợp tác giữa các ngân hàng; Japan; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659492. BURKHAM, JON HERBERT Measurement of technological change and productivity growth in the textile industries of Japan and Hongkong/ Jon Herbert Burkham.- Michigan: Xerox University Microfilms, 1977.- 243 p.; 22 cm. (Textile industry; ) |Công nghiệp vải sợi; | DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1137013. 陈丽君 香港人价值观念研究= Research on the values of Hongkong people/ 陈丽君.- 北京: 社会科学文献, 2009.- 11, 300 页: 表; 23 cm.- (教育部人文社会科学重点研究基地重大项目成果丛书. 政治学类) 书目: 页298-300 ISBN: 9787509718582 (Chính trị; Lịch sử; Xã hội; ) [Hồng Kông; Trung Quốc; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122237. 송요후 타이완·홍콩 대학에서의 역사교육과 한국사에 대한 인식= History education and perception of Korean history in the universities of Taiwan and HongKong/ 송요후.- 서울: 동북아역사재단, 2009.- 305 p.; 23 cm.- (동북아역사재단 기획연구) ISBN: 9788961871303 (Giáo dục; Lịch sử; Nhận thức; Trường đại học; ) [Hàn Quốc; Hồng Kông; Đài Loan; ] DDC: 378 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274750. Le guide du routard 1997/98: Thailande, Hongkong, Macao.- Paris: Hachette, 1997.- 287tr: hình vẽ, sơ đồ; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Hướng dẫn du lịch Thái Lan; Các hành trình chính: Bangkok-Chiang Mai-Chiang Rai; Hành trình Bangkok-Had Yai; Sơ lược về lịch sử, địa lý, kinh tế, Phật giáo...; Một số địa danh nổi tiếng ở Thái Lan; Du lịch Hong Kong-Macao: Địa lý, khí hậu, các ngày lễ, Tết, số điện thoại, các địa chỉ cần đến ở Hồng Kông-Macao... {Hong Kong; Macao; Sách hướng dẫn; Thái Lan; du lịch; } |Hong Kong; Macao; Sách hướng dẫn; Thái Lan; du lịch; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363570. LUDLUM, ROBERT Operation Hongkong/ Robert Ludlum ; Övers.: Roland Thulin.- Stockholm: B. Wahlström, 1987.- 583 s.; 22 cm. ISBN: 9132313551 (Văn học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thulin, Roland; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427788. PHANG GINE SAO Hongkong-Shanghai, impressions de voyage: Conférence faite à la Société d'Enseignement Mutuel à Hanoi le Jeudi 5 Sept. 1935 et à Namdinh le Samedi 28 Sept. 1935. Extrait du Bulletin de la Société d'Enseignement Mutuel du Tonkin. T.15, Juillet - Septembre 1935/ Phang Gine Sao.- H.: Impr. Tan Dan, 1935.- 18p.; 24cm. Tóm tắt: Bài nói tại Hội Hỗ tương giáo dục ở Hà Nội (5/9/1935) và ở Nam Định (28/9/1935) kể lại hành trình và cảm tưởng của tác giả về chuyến đi bằng tàu biển từ Hải Phòng tháng 5/1935 tới Hồng Kông và Thượng Hải {Hồi kí; Hồng Kông; Thượng Hải; } |Hồi kí; Hồng Kông; Thượng Hải; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |