Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 260 tài liệu với từ khoá Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651509. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Chở Kh–.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651472. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho HĐ Nam - Xu…n Lai.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng V‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651219. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Kim úđi.- HAž PhĂng: K:Nxb, 2005.- 17tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651228. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Kinh t˜ Mđi.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 14tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651231. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho L€ng VĂng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi–õ l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651583. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho LŠt Kh–.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651321. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho NgƯ Du.- H‚i PhĂng: K:Nxb, 2005.- 13tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Vừn ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651487. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Nh…n Vỡc.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phongg tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho h‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651309. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Phỗơng La.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651301. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Phỗơng úƯi.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651582. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thi–n Kha.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i phĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651508. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho thƯn Trœ H€o.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651467. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thuù Hỗng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651458. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Thi Lai.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ ,gia ũœnh,,phong tổc tŠp qun,an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651483. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Th„ch H€o.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651303. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tỡ Ti–n.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i phĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651586. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tr€ Mai.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 11tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651587. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tr€ úƯng.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 10tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651781. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho T‡t C†u.- H‚i PhĂng: Knxb, 2005.- 12tr; 27cm.
    Tóm tắt: úi—u l› v‹n ho l€ng xƒ, gia ũœnh, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651800. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tžnh L„c - xƒ úo€n LŠp - huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban Chž ũ„o phong tr€o To€n d…n x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 7tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng l€ng Tžnh L„c
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ú /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.