1108318. Safe passages: Highways, wildlife, and habitat connectivity/ John P. Beckmann, Jodi A. Hilty, Anthony P. Clevenger... ; Ed.: Jon P. Beckmann.- Washington...: Island Press, 2010.- xix, 396 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 345-385. - Ind.: p. 387-396 ISBN: 9781597266543 (Bảo tồn; Đường giao thông; Động vật hoang dã; Ảnh hưởng; ) [Vai trò: Beckmann, John P.; Clevenger, Anthony P.; Ford, Adam T.; Hilty, Jodi A.; Huijser, Marcel P.; ] DDC: 639.96 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195196. MORRISON, MICHAEL L. Wildlife-habitat relationships: Concepts and applications/ Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan.- 3rd ed..- Washington...: Island Press, 2006.- xxv, 493 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 453-493 ISBN: 9781597260954(pbk.alk.paper) (Sinh thái học; Động vật; ) [Vai trò: Mannan, R. William; Marcot, Bruce G.; ] DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
897309. KONEČNÁ, MAGDALENA Những mảnh ghép đa sắc của các hệ sinh thái= Colours of habitats : 3+/ Magdalena Konečná, Jana Sedláčková, Štěpánka Sekaninová ; Lynhnguyen dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2020.- 31tr.: tranh màu; 31cm. ISBN: 9786049982606 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức khám phá sự đa dạng của các hệ sinh thái trên thế giới: Vùng địa cực, rừng lá kim phương Bắc, đầm lầy than bùn, rừng rụng lá, vùng hồ, đồng cỏ, Địa Trung Hải... (Hệ sinh thái; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Lynhnguyen; Sedláčková, Jana; Sekaninová, Štěpánka; ] DDC: 577 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910743. Sinh vật trú ẩn & săn mồi= Fundamental science - Habitats and food chains/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 32tr.; 26cm.- (Học vui, hiểu rộng, biết nhiều)(Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi) ISBN: 9786045886458 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản, giúp các em khám phá môi trường sống của sinh vật, đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường sống (Khoa học thường thức; Sinh vật; ) [Vai trò: Owen, Ruth; Trường Nguyễn Thái Hoà; ] DDC: 570 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1726807. GURR, GEOFF M. Ecological engineering for pest management: Advances in habitat manipulation for arthropods/ Geoff M. Gurr, Steve D. Wratten, Miguel A. Altieri.- Wallingford, England: Csiro, CABI Publishing, 2005.- 232 p.; 25 cm. ISBN: 0643090223 (Agricultural ecology; Agricultural pests; Arthropod pests; Ecological engineering; Environmental engineering; ) |Biological control; Control; | [Vai trò: Altieri, Miguel A.; Wratten, Steve D.; ] DDC: 632.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722496. Habitat rahabilitation for inland fisheries: Global review of effectiveness and guidance for rehabilitation of freshwater ecosystems.- Rome: FAO, 2005.- 115 p.; 29 cm.- (FAO fisheries technical paper; No.484) ISBN: 9251053545 (Fish habitat improvement; Fishes; ) |Nghề cá; Habitat; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733429. LØKKEBORG, SVEIN Impacts of trawling and scallop dredging on benthic habitats and communities/ Svein Løkkeborg.- Rome: Food and Agirculture Organization of the United Nations, 2005.- vii, 58 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789251053256 Tóm tắt: Over the last two decades, concerns about the impact of towed fishing gears such as trawls and dredges on benthic habitats and organisms have increased. This publication reviews the most recent experimental studies of the impact of towed fishing gears on benthic communities. Otter trawls, beam trawls and scallop dredges are likely to have different physical impacts on the sea bed owing to their different catching techniques. The most noticeable physical effect of otter trawling is the furrow created by the doors. Beam trawling and scallop dredging cause a flattening of irregular bottom topography by eliminating natural features. The long-term effects of fishing activities have not been investigated although several studies provide clear evidence of short-term consequences. (Trawls and trawling; Lưới và đánh bắt cá; ) |Đánh bắt cá; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712757. TUDELA, SERGI Ecosystem effects of fishing in the mediterrean: An analysis of the major threats of fishing gear and practies to biodiversity and marine habitats. No.74/ Sergi Tudela.- Rome: FAO, 2004.- 44 p.; 30 cm. ISBN: 9251051925 (Fisheries; Fishery; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659160. Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project: Resettlement action plan (RAP)/ Electricity of Vietnam. Power company no.1, 2003.- 1t.; cm. (electric power transmission; ) |developing countries; | DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694981. Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project: Resettlement action plan (RAP), 2003.- tr.; cm. (electric power transmission; ) |developing countries; | DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661300. Rehabitation and expansion of MV distribution system of Hai Duong city - Hai Duong province project: Resettlement action plan (RAP)/ Electricity of Vietnam. Power company No.1.- Washington D.C.: The Word bank, 2003.- 41p.: annex; cm. (electric power transmission; ) |developing countries; | DDC: 333.7932 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669603. DODSON, RONALD G. Managing wildlife habitat on golf courses/ Ronald G. Dodson.- Chelsea, Mich.: Ann Arbor Press, 2000.- xii, 177 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 157504028X Tóm tắt: Managing Wildlife Habitat on Golf Courses is written for those who care about golf and the environment. It provides a practical framework for environmentally sensitive land management practices. This book is the perfect resource for anyone striving to maintain the traditions of the game, enhance the natural environment of their golf course, and gain support for their efforts. (Golf courses; Wildlife habitat improvement; Bãi chơi gôn; Cải thiện môi trường sống của động vật hoang dã; ) |Cải tiến môi trường sống; Động vật hoang dã; | DDC: 639.92 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737175. BAIRS, IRAN G. Preliminary study of fish stomach contents and notes on the importance of seasonally flooded riverine habitat for Mekong fish: Techinical report/ Environmental protection and community development.- Lao: Center for protected Areas and watershed management, 1998.- 28 p.: ill.; 28 cm. Tóm tắt: Contents: Fish stomach study results and discussion; other observations regarding mekong seasonally inundated riverine habitat. (Fisheries; Thuỷ sản; ) |Nuôi trồng thuỷ sản; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667288. Conservation of migratory waterbirds and their wetland habitats in the east Asian-Australasian flyway: Proceeding of an International Workshop held at Kushiro, Japan, 28 November-3 December 1994/ Edited by D. R. Wells and Taej Mundkur.- Tokyo: The Preparatory Committee of the Kushiro International Wetla, 1994.- 304 p.: ill., map; 30 cm. Tóm tắt: These presentations were followed by a plenary discussion of operational issues, including the founding and maintaining of an international site network, applicability of Ramsar convention criteria to site selection and the development of a Shorebird action plan,... (Water birds; Water birds; Chim biển; ) |Bảo tồn chim; Congresses; Congresses; Tài liệu hội thảo; Conservation; Conservation; Sự bảo tồn; Asian; Australasian; | [Vai trò: Wells, D.R.; ] DDC: 598.176 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736169. Constructed wetlands for wastewater treatment and wildlife habitat: 17 case studies.- [Washington, DC]: U.S. Environmental Protection Agency, 1993.- iv, 174 p.: ill. (some col.), maps; 27 cm. Includes bibliographical references (p. 8-10). Tóm tắt: This book provides the basic principles of soil chemistry, hydrology, wetland ecology, microbiology, vegetation and wildlife as a sound introduction to this innovative technology to treat toxic wastewaters and sludges. The use of wetlands for acid mine drainage, and metals removal in municipal, urban runoff, and industrial systems is discussed. (Constructed wetlands; Sewage; Chất thải; Xây dựng khu vực đầm lầy; ) |Công nghệ môi trường; Case studies; Purification; Biological treatment; Tinh chế; Xử lý sinh vật học; Học tập nghiên cứu; United States; United States; Nước Mỹ; Nước Mỹ; | DDC: 628.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716292. WEBBER, E. CLIFF Benthic macroinvertebrate microhabitat requirement and tropic structure in Southeastern streams: A literature synthesis/ E. Cliff Webber, Michael R. Struve, Davil R. Bayne.- Auburn University, Alabama: Alabama Agricultural Experiment Station, 1992.- 40 p.; 30 cm. (Aquatic ecology; ) |Nuôi cá; Sinh thái học thủy sản; | [Vai trò: Bayne, Davil R.; Struve, Michael R.; ] DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679646. FREELAND PETER Focus on biology: Habitats and the environment/ Freeland Peter.- 1st.- London: Hodder and Stoughton, 1991; 119p.. ISBN: 034053267X Tóm tắt: This book explores the complex relationships between native species, humans and environmental factors. It fucuses on the ways in which this ecological understanding can be used to reduce or limit human destruction of natural habitats - and of the species within them - despite the industrial, agricultural and lifestyle demands of a growing human population (environmental health; habitat ( ecology ); human ecology; man - influence on nature; pollution; ) |Môi trường sinh thái; | DDC: 574.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716472. Artificial reefs for marine habitat enhancement in Southeast Asia: Alan T. White ... [et al.].- Manila, Philippines: International Center for Living Aquatic Resources Management, 1990.- x, 45 p., [4] leaves of plates: ill. (some col.), map; 24 cm. ISBN: 9711022834 (Marine fishes; Artificial reefs; ) |Nuôi trồng thủy sản; Habitat; Southeast Asia; Southeast Asia; | [Vai trò: White, Alan T.; ] DDC: 639.920959 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686749. ROGER G BARKER Habitats, environments, and human behavior/ Roger G Barker.- 1st.- Kansas: Jossey-Bass, 1977; 327p.. (ethnology; social interaction; social psychology; social sciences; ) |Dân tộc học; Nhân loại học; Tâm lí học xã hội; | DDC: 302 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668432. Imagine it! 3-1: Friendship. Animals and their habitats. Money/ Carl Bereiter, Andy Biemiller, Joe Campione, ....- Columbus: SRA/ McGraw Hill, 2010.- 382p.; 28cm. |Chương trình; Giáo dục; Ngôn ngữ; | /Price: 754000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |