Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 31 tài liệu với từ khoá Human biology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155254. MADER, SYLVIA S.
    Human biology laboratory manual/ Sylvia S. Mader.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- viii, 312 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 297-299. - Ind.: p. 303-312
    ISBN: 9780072986907
(Người; Sinh lí học; )
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194115. MADER, SYLVIA S.
    Human biology/ Sylvia S. Mader.- 9th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xx, 588 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. p. C-1 - C-2. - Ind.
    ISBN: 0072841869
    Tóm tắt: Tìm hiểu về sinh lý học người: Cấu tạo cơ thể người, các hệ cơ, hệ vận động, cấu tạo trong cơ thể người: Các khớp, hệ vận động, hệ thần kinh, .. những vấn đề về gen, bề bệnh tật và sự tiến hoá của con người
(Con người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Lyon, Thomas C.; Peterson, Kent. A.; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108379. MADER, SYLVIA S.
    Human biology/ Sylvia S. Mader, Michael Windelspecht.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xiii, 592 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A16. - Ind.: p. I1-I18
    ISBN: 9780073525464
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Windelspecht, Michael; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194282. MADER, SYLVIA S.
    Human biology: Laboratory manual/ Sylvia S. Mader.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- viii, 312 p.: pic.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072857993
    Tóm tắt: Nghiên cứu sinh lí cơ thể người bằng phương pháp thí nghiệm; Phương pháp đo lường mét và dùng kính hiển vi nghiên cứu trên lợn con. Các bài thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc tế bào, các mô sụn, hệ tuần hoàn; Khả năng tiêu hóa; yêu cầu về năng lượng; Hệ cơ; hệ thần kinh; Cấu tạo gien; Khả năng miễn dịch; Nghiên cứu sự tiến hóa của người
(Người; Sinh lí; Thí nghiệm; )
DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643090. MADER, SYLVIA S
    Human biology/ Sylvia S Mader.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- 583 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9781259080739
    Tóm tắt: To accomplish the goal of improving scientific literacy, while establishing a foundation of knowledge in human biology and physiology, Human Biology integrates a tested, traditional learning system with modern digital and pedagogical approaches designed to stimulate and engage today student.
(Human biology; Sinh lý người; ) |Sinh lý học con người; | [Vai trò: Windelspecht, Michael; ]
DDC: 612 /Price: 1267000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735451. MADER, SYLVIA S.
    Laboratory manual human biology/ Sylvia S. Mader.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- viii, 312 p.: col. ill.; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780072857993
(Physiology; Sinh lí học; ) |Sinh lí học; |
DDC: 155 /Price: 65.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724584. Prentice Hall science explorer: Human biology and health.- Boston, MA.: Pearson Prentice-Hall, 2005.- 292 p.: col. ill.; 29 cm.- (Discovery School)
    ISBN: 0131150898
    Tóm tắt: This book consists of the following seven chapters: bones, muscles, and skin; food and digestion; circulation; respiration and excertion; fighting disease; the nervous system; the endocrine system and reproduction.
(Science museums; Science; Scientific recreations; ) |Khoa học phổ thông; Khoa học thực nghiệm; Educational aspects; Experiments; Juvenile literature; |
DDC: 507.8 /Price: 493300 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694209. MADER, SYLVIA S.
    Human biology/ Sylvia S. Mader.- 8th ed..- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 541 p.; 28 cm.
    ISBN: 0071218068
(Human biology; ) |Sinh lý người; |
DDC: 612 /Price: 425000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709115. MICHAEL D JOHNSON
    Human biology: Concepts and current issues/ MICHAEL D JOHNSON.- 1st: Addison Wesley Longman, 2000; 563p.
    ISBN: 0805350713
(human biology; ) |Sinh lý người; W.B; |
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677991. CARL E RISCHER
    Focus on Human Biology/ Carl E Rischer,Thomas A Easton.- 2st.- New York: Harper Collins, 1995; 639p..
    ISBN: 006501796X
    Tóm tắt: The "Focus on Human Biology" includes the basic principles of science, biology, cell biology, molecular biology, genetics, human anatomy and physiology, human evolution, and the human impact on the environment. There is special emphasis on basic human anatomy and physiology and on disease and on immunity
(human biology; ) |Sinh học người; | [Vai trò: Thomas A Easton; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677789. CECIE STARR
    Human biology/ Cecie Starr,Beverly McMillan.- 1st.- Belmont: Wadsworth, 1995; 590p..
    ISBN: 053420209X
    Tóm tắt: "Human biology" is composed of the structure and function of tissues, organes and organ systems-the anatomy and physiology of the human body
(human biology; ) |Sinh lí học; | [Vai trò: Beverly McMillan; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672576. MADER, SYLVIA S.
    Human biology/ Sylvia S. Mader , Michael Windelspecht ; Lynn Preston.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- 592p.; 28cm.
    Tóm tắt: This book you will learn more about homestasis, and how many of the diseases and disorders of human result from a failure of an organ system to maintain a constant internal environment
|Human biology; Sinh lý học người; Y học; |
/Price: 592000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658589. MADER, SYLVIA S.
    Human biology: Laboratory manual/ Sylvia S. Mader, Terry Damron, Eric Rabitoy.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2008.- 312p.; 28cm.
    Tóm tắt: To show how the human body works and to show the relationship of humans to other living things in the biosphere
|Biology; Human; Người; Sinh lý học; | [Vai trò: Eric Rabitoy; Terry Damron; ]
/Price: 312000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266548. Encyclopedia of human biology. Vol.1: A-Bi/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- xvi, 825 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 6122669713
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266550. Encyclopedia of human biology. Vol.2: Bi-Com/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- x, 962 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 6122669713
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266552. Encyclopedia of human biology. Vol.3: Con-Fe/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- x, 962 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 612266973
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266554. Encyclopedia of human biology. Vol.4: Fl - Im/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- x, 807 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 612269756
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266556. Encyclopedia of human biology. Vol.5: In-Mu/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- xv, 918 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 6122269756
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266558. Encyclopedia of human biology. Vol.6: My-Pi/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- xi, 841 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 6122669713
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266560. Encyclopedia of human biology. Vol.7: Po-Se/ Chief ed.: Renato Dulbecco.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1997.- xvi, 857 p.: fig.; 30 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 6122269780
(Người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Dulbecco, Renato; ]
DDC: 612.003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.