1179229. SEBESTYÉN, MÁRTA Hungarian folksongs/ Márta Sebestyén ; Ill: Marcell Jankovics.- Budapest: Helikon Publishing House, 2006.- 48 p.: ill.; 16x18cm. ISBN: 9632270436 (Dân ca; ) [Hungari; ] [Vai trò: Jankovics, Marcell; ] DDC: 781.6209439 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1357463. KANMAN MICHXAT Bảy xu: Tập truyện ngắn Hungari/ Lê Xuân Giang dịch.- Minh Hải: Mũi Cà Mau, 1987.- 213tr; 19cm. {Hunggari; Văn học hiện đại; truyện ngắn; } |Hunggari; Văn học hiện đại; truyện ngắn; | [Vai trò: MLê Xuân Giang; ] DDC: 891.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361309. Tình yêu trong xanh: Tập truyện Hungari.- H.: Tác phẩm mới, 1988.- 337tr; 19cm. {Hungari; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; } |Hungari; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1368212. NGUYỄN HUY Nông nghiệp Hungari từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa/ Nguyễn Huy.- H.: Khoa học xã hội, 1978.- 383tr; 19cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt nam. Viện kinh tế học Tóm tắt: Sự hình thành và phát triển cụ thể của nền nông nghiệp Hungari; Cách mạng quan hệ sản xuất và việc chuyển nông nghiệp sản xuất nhỏ lên sản xuất CNXH; Quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp; Chính sách khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp {Hungari; Kinh tế nông nghiệp; quản lý; tổ chức; } |Hungari; Kinh tế nông nghiệp; quản lý; tổ chức; | /Price: 1,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1569971. I-A-NỐT-CA-ĐA Công cuộc xây dựng kinh tế tại nước Cộng hòa nhân dân Hungari/ I-a-nốt-ca-đa.- H.: Sự thật, 1959.- 63tr; 19cm. Tóm tắt: Báo cáo chính trị của Đảng công nhân xã hội Hungari {Kinh tế; báo cáo chính trị; kinh tế Hungari; xây dựng kinh tế; đại hội 7; } |Kinh tế; báo cáo chính trị; kinh tế Hungari; xây dựng kinh tế; đại hội 7; | [Vai trò: I-a-nốt-ca-đa; ] /Price: 0.25đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1361378. Đại hội XIII Đảng công nhân xã hội chủ nghĩa Hungari.- H.: Sự thật, 1987.- 139tr; 19cm. Tóm tắt: Điện mừng của ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam gửi đại hội XIII Đảng công nhân XHCN Hungari, bản báo cáo của uỷ ban Trung ương Đảng công nhân XHCN Hungari tại Đại hội và Nghị quyết của Đại hội {Hungari; nghị quyết; Đại hội 13; Đảng công nhân xã hội chủ nghĩa; Đảng cộng sản Việt nam; điện mừng; } |Hungari; nghị quyết; Đại hội 13; Đảng công nhân xã hội chủ nghĩa; Đảng cộng sản Việt nam; điện mừng; | /Price: 40d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1726853. Materials science, testing and informatics II: Proceedings of the 4th Hungarian Conference on Materials Science, Testing and Informatics, Balatonfüred, Hungary, October 12-14 2003/ Edited by J. Gyulai.- 1st.- Enfield, NH: Trans Tech Publications, 2005.- xv, 500 p. : ill.; 25cm.- (Materials science forum, 0255-5476 ; v. 473-474) ISBN: 0878499571 (materials science; materials; ) |Vật liệu học; congresses; testing; congresses; | DDC: 620.11 /Price: 211.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716779. Aquacultura Hungarica. Vol.6.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1990.- 254 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716519. Aquacultura Hungarica. Vol.5.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1986.- 259 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716706. Aquacultura Hungarica. Vol.4.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1984.- 161 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716840. Aquacultura Hungarica. Vol.3.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1982.- 219 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716930. Aquacultura Hungarica. Vol.2.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1980.- 180 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716562. Aquacultura Hungarica. Vol.1.- Hungary: Fisheries Research Institute, 1978.- 106 p.; 24 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nghề cá; Hungary; | DDC: 639.805 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1511333. Rembrandt bán xác: tuyển truyện ngắn Hungari/ Lê Xuân Giang dịch.- H.: Hội nhà văn, 2002.- 294tr; 19cm.- (Văn học thế giới hiện đại) {Hungari; Văn học; } |Hungari; Văn học; | [Vai trò: Lê Xuân Giang; ] /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1632358. Văn học nước ngoài: Số 5/1998. Chuyên đề văn học Hungari.- H.: Hội nhà văn Việt Nam, 1998.- 240tr; 24cm. |Mỹ học; Thơ; Tiểu thuyết; Truyện ngắn; Văn học Hungari; | /Price: 25.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1532628. FALUS, GYORGY Chiến dịch "cặp bài trùng": tiểu thuyết phản gián Hungari/ Gyorgy Falus, Gabor Jozsef; Thái Thành Đức Phổ dịch.- Long An: Nxb Long an, 1986.- 367tr; 19cm. {Văn học Hungari; tiểu thuyết phản gián; } |Văn học Hungari; tiểu thuyết phản gián; | [Vai trò: Gabor Jozsef; Thái Thành Đức Phổ dịch; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1504848. Hungari ngày nay.- H.: Sự thật, 1985.- 115tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu đất nước Hungari với cuộc đấu tranh chống CN phát xit giành tự do và những thành tựu đạt được trên các lĩnh vực kinh tế văn hóa, xã hội qua 10 năm xây dựng CNXH; Chính sách đối ngoại hòa bình và hữu nghị với các nước trên thế giới {Hungari; chính sách đối ngoại; kinh tế; quốc chí; văn hóa; xã hội; } |Hungari; chính sách đối ngoại; kinh tế; quốc chí; văn hóa; xã hội; | /Price: 7đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1625922. Tiếng sáo chàng chăn cừu: Truyện cổ Hungari/ Kể: Thanh Sơn, Tùng Hải ; Bìa và minh họa: Trần Văn Thọ.- H.: Kim Đồng, 1983.- 32tr; 15cm.- (Truyện cổ thế giới chọn lọc) |Hungari; truyện cổ; văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Thanh Sơn; Trần Văn Thọ; Tùng Hải; ] /Price: 1,5d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626074. Nước Cộng hòa nhân dân Hungari.- H.: Sự thật, 1981.- 95tr.: 1 bản đồ; 19cm. Tóm tắt: Đất nước, lịch sử, những thành tựu mọi mặt của nước Cộng hòa nhân dân Hungari trong 35 năm xây dựng chủ nghĩa xã hội |Hungari; kinh tế; lịch sử; quốc chí; địa lí; | /Price: 1,00đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1591622. NGUYỄN HUY Nông nghiệp Hungari từ sảu xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa/ Nguyễn Huy.- H: Khoa học xã hội, 1978.- 383tr.; 19cm. Đầu trang tên sách ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện kinh tế học {Hungari; Kinh tế nước ngoài; Nông nghiệp; } |Hungari; Kinh tế nước ngoài; Nông nghiệp; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |