939032. Giữ gìn vệ sinh thật tốt= Hygiene is important : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Đồng thoại song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049635335 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; ZinColor; Xuân Hà; ] DDC: 895.9223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962011. COOK, JULIA Hôi quá... mất vệ sinh quá!= Hygiene... you stink!/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Anita DuFalla ; Nguyễn Thuỳ dịch.- H.: Phụ nữ, 2017.- 60tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt)(Picture book song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045634547 Tóm tắt: Hướng dẫn trẻ có những thói quen vệ sinh tốt từ sớm, cách thực hiện và ý thức về việc giữ gìn vệ sinh cá nhân (Dạy trẻ; Giáo dục gia đình; Vệ sinh cá nhân; ) [Vai trò: DuFalla, Anita; Nguyễn Thuỳ; ] DDC: 649.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1428059. CARTON, PAUL Traité de médecine d'alimentation et d'hygiène naturistes/ Paul Carton.- 3e éd., revisée et augmentée.- Paris: Libr. Le Francois, 1931.- 953p.; 25cm. Tóm tắt: Phân tích cơ sở khoa học của thuyết tự nhiên trong y học cổ truyền, về cách ăn uống và phép vệ sinh dựa theo tự nhiên của y học cổ truyền; để kết luận: cần lấy lại, đổi mới và tổng hợp y học theo thuyết tự nhiên nhằm tăng cường sức mạnh của y học; Các cơ sở của y học theo thuyết tự nhiên; các nền tảng của lâm sàng học tự nhiên chủ nghĩa; cách ăn uống theo thuyết tự nhiên; phép vệ sinh theo thuyết tự nhiên {Khoa học; Thuyết tự nhiên; Vệ sinh ăn uống; Y học; } |Khoa học; Thuyết tự nhiên; Vệ sinh ăn uống; Y học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725340. Poverty dimensions of water, sanitation, and hygiene in Southwest Sri Lanka/ Subhrendu K. Pattanayak ... [et al.]..- Washington DC: World Bank, 2006.- v, 24 p.; 28 cm. Tóm tắt: In the early 2000s, the government of Sri Lanka considered engaging private operators to manage water and sewerage services for two separate service areas that spanned the districts of Gampaha, Kalutara, and Galle. To better inform the design of these private sector transactions, we surveyed 1,800 households in southwest Sri Lanka and created spatial maps of poverty and network services. Our maps and models lead us to four conclusions. First, poor and non-poor households have different behaviors regarding water and sanitation, which affects the distributional impacts of the proposed private sector participation (PSP) transactions. (Sanitation; Water supply; Cung cấp nước; ) |Vệ sinh; Vệ sinh công cộng; Sri Lanka; Sri Lanka; Sri Lanka; | [Vai trò: Pattanayak , Subhrendu K.; ] DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699436. Codex alimentarius: Food hygiene (basic texts)/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2004.- 68 p.; 21 cm.- (FAO/WHO Food standard programme) ISBN: 9151051062 (Food law and legislation; ) |Tiêu chuẩn thực phẩm; | DDC: 348 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663828. The handwashing handbook: A guide for developing a hygiene program to increase handwashing with soap/ The World Bank.- Washington, D.C: The World Bank, 2004.- 76 p.; 29 cm. (Health education; Hygiene, public; ) |Giáo dục sức khỏe; Sức khỏe cộng đồng; | DDC: 613 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657687. CODEX ALIMENTARIUS COMMISION: general requirements (food hygiene). Vol.1B.- Ropme, Italy: FAO, 2001.- 248- (Joint FAO/WHO food standards programme) ISBN: 9251046808 (food safety; food supply; ) |An toàn thực phẩm; Sức khỏe cộng đồng; An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688932. Codex alimentarius: food hygiene basic texts.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 70- (Joint FAO/WHO Food standard programme: Codex alimentarius commission) ISBN: 9251046190 (food industry and trade; food industry and trade; food safety; food supply; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; quality control; sanitation; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648149. FAO Food quality and safty systems: A training manual on food hygiene and the Hazard Analysis and Critical Control Point (HACCP) system/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 232p.. ISBN: 9251041556 Tóm tắt: The manual is structured to provide essential information in a standardized, logical and systematic manner while adhering to effective teaching and learning strategies. It is composed of three sections. Section 1 reviews principles and methods of training; Section 2 introduces and elucidates the Codex Alimentarius General Principles of Food Hygiene; and Section 3 explains the HACCP system and its implementation. Each section is made up of specific training modules which can be combined and customized to meet the pecific needs of the students. (food supply; ) |Kiểm soát thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; | DDC: 340 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687778. WHO Codex alimentarius: Food hygiene basic texts; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 58p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251040214 (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687920. WHO Codex alimentarius: Supplement to Vol. 1B: General requirements (food hygiene); Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 41p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 925104029X (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689088. Fundamentals of industrial hygiene/ Editor in chief: Barbara A. Plog ; Associate editor: Jill Niland, Patricia J. Quinlan.- 4th.- Illinois: National Safety Council, 1996.- 1011 p.; 29 cm. UBC: University of British Columbia ISBN: 0879121718 Tóm tắt: This book is to provide a reference for those who have eitheran interest in or a direct responsibility for the recognition, evaluation, and control of occupational health hazards. (Industrial hygiene; ) |Môi trường; Vệ sinh công nghiệp; | [Vai trò: Niland, Jill; Plog, Barbara A.; Quinlan, Patricia J.; ] DDC: 613.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683930. FAO Codex alimentarius: Vol.1B: General requirements (food hygiene) : Joint FAO/WHO Food Standards Programme Codex Alimentarius Commission/ FAO, OMS.- 2nd.- Rome: FAO, 1995; 223p.. ISBN: 9251037663 Tóm tắt: The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) is a collection of international food standards adopted by the Commission and presented in a uniform manner. It includes standards for all the principal foods, whether processed or semi-processed or raw. Materials for further processing into foods are included to the extent necessary to achieve the purposes of the Codex Alimentarius as defined. The Codex Alimentarius includes provisions in respect of the hygienic and nutritional quality of food, including microbiological norms, provisions for food additives, pesticide residues, contaminants, labelling and presentations, and methods of analysis and sampling. It also includes provisions of an advisory nature in the form of codes of practice, guidelines and other recommended measures. (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710973. MICHELE LEONARDI DARBY Dental Hygiene theory and practice (0 7216 2966 0)/ MICHELE LEONARDI DARBY, Margaret M. Walsh: W B Saunders, 1995 ISBN: 0721629660 [Vai trò: Margaret M. Walsh; ] DDC: 617.601 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693570. PLUYETTE J Hygiène et Sécurité: Conditions de Travail Index Alphabétique/ Pluyette J.- Paris: Tec and Doc, Lavoisier, 1993; 10p.. ISBN: 2907270273 (hygiene, public - research; ) |Vệ sinh cộng đồng; | DDC: 613 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693712. PLUYETTE J Hygiène et Sécurité: Conditions de Traivail Lois et Textes Réglementaire/ Pluyette J.- Paris: Tec and Doc, Lavoisier, 1993; 2389p.. ISBN: 2907270273 (hygiene, public - research; ) |Vệ sinh cộng đồng; | DDC: 613 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681505. OMS OMS, série de rapports techniques; N.807: L'hygiene de l'environnement dans l'aménagement urban/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1991; 78p.. ISBN: ISSN03733998 (enviromental health; public policy; urban health; urbanization; ) |Báo cáo khoa học Y học; Phát triển nông thôn; Sức khỏe nông thôn; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676317. FAO FAO animal production and health paper N.78: Milking, milk production hygiene and udder health/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 119p.. ISBN: ISSN02546019 (Milk production; animal industry; ) |Sản xuất sữa; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699756. UNIVERSITAT HEIDELBERG Institut fur tropenhygiene und offentliches gesundheitswesen; 1987-1989/ Universitat Heidelberg.- 1st.- German: Universitat Heidelberg, 1989; 99tr.. (universities and colleges - germany; ) |CHLB Đức; Giáo dục Đại học và Cao đẳng - CHLB Đức; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683845. CLAUDE L TAIBI Guide practique d'hygiène hospitalière; T2: La stérilisation au quotidien/ Claude L Taibi.- Lyon: Cedex, 1988; 130p.. ISBN: 2950211429 (public health; ) |Thực hành bệnh viện; | DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |