Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá ICD-10-CM

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973629. BUCK, CAROL J.
    2017 ICD-10-CM: Includes netter's anatomy art/ Carol J. Buck.- Standard ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- lxiv, NAP-32, 1518 p.: ill.; 28 cm.
    Ind. in the text
    ISBN: 9780323431194
(Bệnh học; Phân loại; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061350. GREBNER, LEAH A.
    Medical coding: Understanding ICD-10-CM and ICD-10-PCS/ Leah A. Grebner, Angela Suarez.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxvii, 618 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 605-618
    ISBN: 9780073402215
(Bệnh; Phân loại; Y học; ) {ICD-10-CM; ICD-10-PCS; } |ICD-10-CM; ICD-10-PCS; | [Vai trò: Suarez, Angela; ]
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974382. BUCK, CAROL J.
    2017 ICD-10-CM for hospitals: Includes netter's anatomy art/ Carol J. Buck.- Professional ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- lxiv, 1639: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 81-632
    ISBN: 9780323431217
(Bệnh; Mã hoá; Phân loại; Y học; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973634. LOVAASEN, KARLA R.
    ICD-10-CM/PCS coding: Theory and practice/ Karla R. Lovaasen.- 2017 ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- xv, 695 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 678-695
    ISBN: 9780323478052
(Bệnh học; Phân loại; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997011. BUCK, CAROL J.
    2016 ICD-10-CM/ Carol J. Buck.- Standard ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 1573 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9781455774968
(Bệnh; Phân loại; Y học; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997649. BUCK, CAROL J.
    2016 ICD-10-CM for hospitals/ Carol J. Buck.- Missouri: Elsevier Saunders, 2016.- xvi, 1702 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 81-453, 695-738
    ISBN: 9780323279758
(Bệnh học lâm sàng; Phân loại; Quốc tế; Thống kê; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997645. BUCK, CAROL J.
    2016 ICD-10-CM for physicians/ Carol J. Buck.- Professional ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xvi, 1605 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780323279765
(Bệnh; Phân loại; Y học; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980291. LOVAASEN, KARLA R.
    ICD-10-CM/PCS coding: Theory and practice/ Karla R. Lovaasen.- Missouri: Elsevier, 2016.- xv, 755 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 736-755
    ISBN: 9780323389938
(Bệnh; Phân loại; Y học; )
DDC: 616.0012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.