1603503. TRƯƠNG, QUANG PHÚ Idiomatic and figurative english/ Trương Quang Phú.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 578tr; 24cm.. (Tiếng anh; ) |Tiếng anh; Thành ngữ; Từ vựng; | DDC: 428 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1721745. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.1: A - L/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 167 p.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ] DDC: 428.34 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722143. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.2: E - K/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 155 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ] DDC: 428.34 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722089. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.3: L - R/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 138 p.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ] DDC: 428.34 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722247. Idiomatic expressions: Thành ngữ tiếng Anh diễn giải. T.4: S - Z/ Nguyễn Văn Trung ( sưu tầm và biên soạn ).- Đồng Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 2010.- 155 p.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách là tập hợp những câu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh có phần diễn giải về nghĩa. Một số thành ngữ có xuất xứ trích dẫn hoặc địa phương, đất nước thường sử dụng. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Idiomatic; Textbooks for foreign speakers; Thành ngữ; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trung; ] DDC: 428.34 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698338. GRAY, LORETTA S. Mastering idiomatic english: Adjective phrases/ Loretta S. Gray.- Linconwood, Illinois: NTC, 1999.- 89 p.; 27 cm. ISBN: 0844204706 (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Price: 73000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698369. LORETTA S. GRAY Mastering idiomatic English: Noun phrases.- Linconwood, Illinois: NTC, 1999.- 90p.; cm. ISBN: 0844204730 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698360. LORETTA S. GRAY Mastering idiomatic english: Prepositional phrases.- New York: National Textbook Company, 1999.- 90p.; cm. ISBN: 0844204722 DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
996755. Everyday Korean idiomatic expressions: 100 expressions you can't live without/ TalkToMeInKorean ; Ed.: Hyojin An, Stephanie Morris ; Ill.: Kyounghae Kim.- 4th ed..- Seoul: Longtail Books, 2016.- 259 p.: pic.; 23 cm. ISBN: 9788956057088 (Thành ngữ; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Hyojin An; Kyounghae Kim; Morris, Stephanie; ] DDC: 398.9957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1397096. CORWIN, CHARLES A dictionary of Japanese and English idiomatic equivalents/ Charles Corwin, general ed..- Tokyo: Kodansha International, 1968.- xxix, 302tr; 20cm. Tên sách song song bằng tiếng Nhật. - Chính văn bằng tiếng Nhật-Anh Tóm tắt: Gồm hơn 10.000 từ và cụm từ thành ngữ Nhật Bản thường dùng trong hội thoại với 222 phạm trù tư tưởng chung {Nhật-Anh; Thành ngữ; Từ điển; } |Nhật-Anh; Thành ngữ; Từ điển; | [Vai trò: Jiro Takenaka; Norikazu Shioda; Saito, Lincoln; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |