Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Industry development

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737363. Integrated industry development (Sewerage & fisheries)/ Prepared by Zootech.- Melbourne: Gordon Place, 1995.- v.; 30 cm.
(Fishery management; Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; Economic aspects; |
DDC: 338.372 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716755. Prawn industry development in the Philippines.- Philippines: Aquaculture Department Southeast Asian Fisheries Development, 1984.- 99 p.; 21 cm.
(Shrimp culture; Nuôi tôm; ) |Kỹ thuật nuôi tôm; |
DDC: 639.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952103. 中国餐饮产业发展报告2018= Annual report on catering industry development of China 2018/ 主编: 邢颖,黎素梅.- 北京: 社会科学文献出版社·经济与管理分社, 2018.- 317 页: 插图; 24 cm.- (皮书系列)
    ISBN: 9787520128582
(Kinh tế dịch vụ; Năm 2018; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 黎素梅; 邢颖; ]
DDC: 338.40951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997375. 中国客车产业发展报告 (2015-2016)= Report on China’s bus industry development (2015-2016)/ 主编: 姚蔚.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 268 页: 图, 表; 24 cm.- (客车蓝皮书 = Blue book of bus industry)
    ISBN: 9787509797877
(2015-2016; Công nghiệp ôtô; Ô tô buýt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 姚蔚; ]
DDC: 338.47629222330951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997391. 中国餐饮产业发展报告 (2016)= Annual report on catering industry development of China (2016)/ 主编: 邢颖.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 307 页: 图, 表; 24 cm.- (餐饮产业蓝皮书 = Blue book of catering industry)
    ISBN: 9787509793381
(Ẩm thực; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 邢颖; ]
DDC: 394.120951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1097938. Một số chính sách về phát triển ngành nghề nông thôn= Policies for rural industry development.- H.: Nông nghiệp, 2011.- 448tr.: bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Cơ quan hợp tác Quốc tế Nhật Bản
    Tóm tắt: Giới thiệu các chủ trương và chính sách phát triển ngành nghề nông thôn. Đồng thời nêu lên các chính sách về đầu tư, hoạt động thương mại, khoa học công nghệ, đào tạo nghề, hoạt động khuyến nông, khuyến ngư và một số chính sách có liên quan khác
(Chính sách; Nông thôn; ) [Việt Nam; ] {Ngành nghề; } |Ngành nghề; |
DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122993. 中国茶海峡两岸茶产业发展报告 = The report of cross-strait tea industry development/ 主编: 王庆.- 北京: 人民卫生, 2009.- 150 页: 彩图, 地图; 27 cm.
    ISBN: 9787117107105
(Chè; Sản xuất; Trồng trọt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王庆; ]
DDC: 633.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.