960248. GUILLAIN, CHARLOTTE Ghềnh đá của gã khổng lồ: Truyện dân gian Ireland/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017.- 24tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Truyện dân gian thế giới) ISBN: 9786041097766 (Văn học dân gian; ) [Ailen; ] [Vai trò: Dorado, Steve; Đoàn Phạm Thuỳ Trang; ] DDC: 398.209415 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1514938. TRẦN VĨNH BẢO Một vòng quanh các nước: Ireland/ Trần Vĩnh Bảo (nhóm thời đại).- H.: Văn hóa thông tin, 2005.- 215tr; 19cm. Tóm tắt: Nội dung đề cập tổng quan về lịch sử, địa lý, kinh tế, văn hóa xã hội, du lịch... của đất nước Ba Lan, một quốc gia ở Trung Âu {Ireland; địa lý; } |Ireland; địa lý; | DDC: 910 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1353561. FOSTER, R. F. Modern Ireland 1600-1972/ R. F. Foster.- London: Penguin Books, 1989.- xiii, 688 p.: m.; 20 cm. Bibliogr. in the book - Ind. ISBN: 0140132503 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử Ailen từ 1600-1972: chủ nghĩa dân tộc, thời kỳ thuộc địa, thời kỳ liên bang, thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ... thời kỳ giành độc lập và xây dựng đất nước. (Lịch sử hiện đại; ) [Ailen; ] DDC: 941.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1719935. BIGELOW, GORDON Fiction famine and the rise of economics in victorian Britain and Ireland/ Gordon Bigelow.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2003.- 228 p.; 24 cm. ISBN: 9780521828482 (Economics in literature; English fiction; ) [Ireland; ] |Văn học Anh; 19th century; History and criticism; | DDC: 820.9355 /Price: 63.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697952. TIM VICARY Ireland/ Tim Vicary.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998.- 22p.; cm.- (Oxford Bookworms Factfiles 2) ISBN: 0194228665 (readers; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647951. EIFAC FAO fisheries report N.541, supplement: Report of the symposium on social, economic and management aspect of recreational fisheries, hed in connection with the European Inland Fisheries Advisory Commission nineteenth session, held at Dublin, Ireland, 11-19 June 1996/ EIFAC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 135tr.. EIFAC: European Inland Fisheries Advisory Commission ISBN: 9251039267 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683870. EIFAC FAO fisheries report N.541: Report of the 19th session of the EIFAC, held at Dublin, Ireland, 11-19 June 1996/ EIFAC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 61tr.. EIFAC: European Inland Fisheries Advisory Commission ISBN: 9251038635 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học ngư nghiệp; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679984. JOE FINN Ireland and England: 1798-1922/ Joe Finn, Michael Lynch.- 1st.- London: Holder and Stoughton, 1995; 124p.. ISBN: 0340575085 Tóm tắt: This book provides the reader with a source-based analysis of Anglo-Iris relation from 1798 to 1922. It begins with a coverage of the rebellion of 1798 and looks in detail at the various movements towards home rule and the role of individuals within tem, the course of the Iris potato famine and events up to the establishment of the Iris Free State in 1922 (ireland and england - history - 1798-1922; ) |Lịch sử nước Anh; Lịch sử ái Nhĩ Lan; | [Vai trò: Michael Lynch; ] DDC: 941.508 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699733. Northern Ireland.- 1st.- Lobdon: Foreing and Commonwealth Office, 1995; 30p.. (england; ) |99T2; Văn hóa xã hội Anh; | DDC: 306.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652226. ACMSF The microbiological safety of food: Report of the Committee Microbiological Safety of Food to the Secretary of State of Health, the Minister of Agriculture, Fisheries and Food, and the Secretaries of State for Wales, Scotland and Northern Ireland/ ACMSF.- 1st.- London: HMSO, 1990; 147p.. ACMSF: Advisory Committee on the Microbiological Safety of Food ISBN: 0113212739 Tóm tắt: This book has developed in the following way: to establish the size and nature of the "food poisoning" problem; to considere the ways which the microbiological contamination of food is surveyed at present; to examine all stages of the food chain paying paticular attention to salmonella, campylobacter and listeria (food - biotechnology; ) |Công nghệ thực phẩm; | DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709569. LEE, JOSEPH Ireland, 1912-1985: politics and society/ Joseph Lee.- Cambridge ; New York: Cambridge University Press, 1989.- xxi, 754 p.; 24 cm. (History; History; ) |Lịch sử Ai len; 1910-1921.; 1922; Ireland; Ireland; | DDC: 941.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707453. GIBSON, NORMAN J. Economic activity in Ireland/ Norman J. Gibson, John E. Spencer.- Dublin: Gill & Macmillan, 1977.- 272 p.; 22 cm. (Ireland; ) |Phát triển kinh tế; Economic conditions; 1949-; | [Vai trò: Spencer, John E.; ] DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659237. Ireland/ Review Of Marine Science And Technology.- Paris: Oganisation For Economic Cooperation And Development, 1975.- 55 p.; 24 cm. Review Of Marine Science And Technology. Role of science and technology in marine resource development ISBN: 926411419X (Marine resources; ) |Tài nguyên biển; Ireland; | DDC: 333.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707418. O'HAGAN, J. W. The Economy of Ireland: Policy & performance/ J. W. O'Hagan.- Dublin: Irish Management Institute, 1975.- 245 p.; 21 cm. (Ireland; Ireland; ) |Điều kiện kinh tế; Economic conditions; Economic policy; 1949-; | DDC: 338.9417 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1475871. Ireland: Một vòng quanh các nước/ Trần Vĩnh Bảo biên soạn.- H.: Văn hóa thông tin, 2005.- 215tr: ảnh màu; 19cm. Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về lịch sử, địa lí, kinh tế, văn hóa - xã hội, du lịch, giáo dục, du học và những điều cần biết khác như: thủ tục visa, điện thoại, múi giờ,... ủa đất nước Ireland (Du học; Du lịch; Giáo dục; Kinh tế; Lịch sử; ) [Ailen; ] [Vai trò: Trần Vĩnh Bảo; ] /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1648578. Một vòng quanh các nước Ireland/ Trần Vĩnh Bảo biên soạn.- H.: Văn hóa Thông tin, 2005.- 215 tr.; 19 cm. [Giáo dục Ireland; ] |Kinh tế Ireland; Văn hóa Ireland; Địa lý Ireland; Địa lý nước ngoài; | [Vai trò: Trần Vĩnh Bảo biên soạn; ] /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1629505. SMITH, CECIL WOODHAM The great hunger: Ireland 1845-1849/ Cecil woodham Smith.- London: Penguin Books, 1991.- 510tr; 21cm. Tóm tắt: Lịch sử dân tộc Ailen thế kỷ thứ 19 |Lịch sử; Lịch sử Ailen; | [Vai trò: Smith, Cecil woodham; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628092. WOODHAM SMITHS, CECIL The great hunger Ireland 1845-1849/ Cecil Woodham Smiths.- New York: Penguin books, 1991.- 510p; 19cm. [Vai trò: Woodham Smiths, Cecil; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
951783. Chiến lược nhà ở xã hội của nước Cộng hoà Ireland: Tổng luận.- H.: Trung tâm Thông tin, 2018.- 60tr.: minh hoạ; 30cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Xây dựng Tóm tắt: Trình bày về chính sách nhà ở xã hội của nước Cộng hoà Ireland: Áp lực, thách thức của chính sách; nội dung chiến lược và lộ trình thực hiện; hỗ trợ nhà ở thông qua khu vực nhà ở cho thuê tư nhân; cải cách tạo ra các hỗ trợ nhà ở xã hội linh hoạt (Chiến lược; Nhà ở; Xã hội; ) [Ailen; ] DDC: 363.5809415 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154627. MCWILLIAMS, DAVID. The Pope’s children: The Irish economic triumph and the rise of Ireland’s new elite/ David McWilliams.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xiv, 331 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780470226414 Tóm tắt: Nghiên cứu thế hệ trẻ người Ailen. Khuynh hướng phát triển của giới trẻ cả nữ giới và nam giới. Đánh giá tình hình xã hội Ailen trong những năm gần đây và xu hướng phát triển khoa học xã hội ở đất nước này (Quan điểm; Thanh niên; Trẻ em; Xã hội; ) [Ailen; ] DDC: 306.309417 /Nguồn thư mục: [NLV]. |