950258. Sự tích cù lao Ông Hổ= Legend of Ong Ho island : Truyện tranh/ Lời: Giang Anh, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21cm.- (Cổ tích Nam Bộ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049696848 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Giang Anh; Ngọc Anh; ] DDC: 398.209597 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926437. STEVENSON, ROBERT LOUIS Đảo giấu vàng= Treasure island/ Robert Louis Stevenson ; Minh hoạ: Huyền Trân ; Nhật An biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 161tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Tủ sách Danh tác rút gọn) ISBN: 9786041152625 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Huyền Trân; Nhật An; ] DDC: 823 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195207. WALTERS, MARK JEROME Seeking the sacred raven: Politics and extinction on a Hawaiian Island/ Mark Jerome Walters.- Washington...: Island Press/Shearwater Books, 2006.- 293 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 253-284. - Ind.: p. 285-292 ISBN: 9781559630900 (Bảo tồn; Chính trị; Quạ; ) [Quần đảo Hawai; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1613032. ESCOTT, JOHN Dead man's island/ John Escott.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194229688 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613022. DUCKWORTH, MICHAEL Voodoo Island: Stage 2 (700 Headwords)/ Michael Duckworth.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194229890 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1526125. YEARIM DANG Barbie as the Island Princess - Công chúa đảo/ Yearim Dang; Diễm Sơn dịch.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 50tr: Tranh màu; 28cm.- (Sách tô màu phát triển trí tuệ) Đề can dán hình ISBN: 9786047894604 (Mỹ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Diễm Sơn; ] DDC: 372.21 /Price: 42000VND /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1523875. PROBST, JEFF Stranded shadow island: Book 1: Forbidden passage/ Jeff Probst, Chris Tebbetts.- New York.: Companion to the New York times bestseller, 2014.- 170p.; 20 cm. ISBN: 9780147513885 {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | DDC: 813 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1672995. PROBST, JEFF Stranded shadow island/ Jeff Probst.- New York: Pufin books, 2014.- 146p.; 20cm. ISBN: 9780147513885 |America; Literature; Mỹ; Văn học hiện đại; | DDC: 813 /Price: 160000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1463738. ABBOTT, CHARLES Ellis Island: Storyteller of the past/ Charles Abbott.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076055280 (Kĩ năng đọc hiểu; Lịch sử; Tiếng Anh; Đọc hiểu; ) [Mỹ; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1241701. J. HUDSON, MARK Ruins of identity: Ethnogenesis in the Japanese Islands/ Mark J. Hudson.- Honolulu: University of Hawai, 1999.- IX, 323 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. p. 255 - 318. - Ind. ISBN: 0824821564 Tóm tắt: Sách nghiên cứu nhân chủng học, dân tộc học về những tộc người trên quần đảo Nhật Bản. Đặc biệt nhấn mạnh đến thời đại Yayoi (400-300 trước công nguyên) với những bằng chứng qua các vật cổ sứ gốm. Phần 2 khám phá về cấu trúc văn hóa và xét kỹ thời đại Ainu (0-1200). (Dân tộc học; Khảo cổ; Nhân chủng học; Thời kì cổ đại; ) [Nhật Bản; ] DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293429. TAE-JEONG KIM Wild flowers of Tokdo Island, Korea/ Text, phot.: Tae-Jeong Kim.- Seoul: Korean Overseas Information Service, 1996.- 76 p.: m., phot.; 25 cm. Ind.: p. 74-75 ISBN: 8973754319 (Hoa dại; ) [Hàn Quốc; ] {Đảo Tokdo; } |Đảo Tokdo; | DDC: 582.13095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1027633. Cuộc phiêu lưu đến đảo OkiTruyện cổ Nhật Bản = The tale of the Oki islands : A tale from Japan/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Hiromitsu Yokota ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810606 (Văn học dân gian; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Hiromitsu Yokota; ] DDC: 398.20952 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644163. NGUYỄN, Á Hoàng Sa - Trường Sa, biển đảo Việt Nam: Hoang Sa-Truong Sa, Vietnam's sea and islands/ Nguyễn Á.- Hà Nội: Hồng Đức, 2014.- 383 tr. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu bài phát biểu của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang và Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng ngoài ra sách còn giới thiệu về đảo Hoàng Sa và Trường Sa (Hoang Sa island; Truong Sa island; Chủ quyền; ) |Biển đảo Việt Nam; Chủ quyền biển đảo; Lịch sử; | DDC: 320.1509597 /Price: 600000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644660. Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lýHoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam = Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả.- Tái bản lần thứ hai (có sửa chữa bổ sung).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013.- 360 tr.: minh họa; 23 cm. Phụ lục: tr. 315-350. - Thư mục: tr. 351. - Bảng tra: tr. 362-357 ISBN: 978604100134 Tóm tắt: Giới thiệu những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý chứng minh Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam. Hoàng Sa, Trường Sa chưa từng được ghi nhận trong lịch sử Trung Quốc. Yêu sách phi lý về đường lưỡi bò của Trung Quốc trên biển Đông. Trình bày biên niên sự kiện liên quan đến chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam (Territorial; Lãnh thổ; ) |Hoàng Sa; Trường Sa; Law and policy; Luật và chính sách; | DDC: 320.1509597 /Price: 220000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604707. Mỹ thuật với biển đảo quê hương: Motherland's sea and islands in arts.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2013.- 130 tr.: Ảnh màu, hình vẽ; 30 cm.. ISBN: 9786047800049 |Biển đảo; Hội họa; Mỹ thuật; Tác phẩm; Việt Nam; | DDC: 759.9597 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1638553. Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam: Paracel & spratly islands belong to Vietnam/ Nhiều tác giả.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011.- 359 tr.: minh hoạ; 23cm.- (Biển đảo Việt Nam) Phụ lục: tr. 315-349. - Thư mục: tr. 350-356 Tóm tắt: Giới thiệu những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý chứng minh Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam. Hoàng Sa, Trường Sa chưa từng được ghi nhận trong lịch sử Trung Quốc. Yêu sách phi lý về đường lưỡi bò của Trung Quốc trên biển Động. Trình bày biên niên sự kiện liên quan đến chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam (Hoang Sa island; Territorial; Truong Sa island; Chủ quyền Việt Nam; ) |Chủ quyền biển đảo; Hoàng Sa; Trường Sa; Law and policy; | DDC: 320.1509597 /Price: 130000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738003. ESCOTT, JOHN Dead man's island/ John Escott.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2009.- 56 p.: ill.; 19 cm.- (Oxford bookworms library. Stage 2 (700 headwords)) Trang bìa ghi: "Dành cho người thích đọc sách" Tóm tắt: Mr Ross lives on an island where no visitors come. He stops people from taking photographs of him. He is young and rich, but he looks sad. And there is one room in his house which is always locked. Carol Sanders and her mother come to the island to work for Mr Ross. Carol soon decides that there is something very strange about Mr Ross. Where did he get his money from? How can a young man buy an island? So she watches, and she listens - and one night she learns what is behind the locked door. (English language; Short stories; Ngôn ngữ tiếng Anh; Truyện ngắn; ) |Văn học Anh; Đọc hiểu; Readers; Người thích đọc sách; | DDC: 823.9 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733581. Curbing corruption in public procurement in Asia and the Pacific: Progress and challenges in 25 countries: thematic review: Australia - Bangladesh - Cambodia - P.R. China - Cook Islands - Fiji Islands - Hong Kong, China - India - Indonesia - Japan - Republic of Kazakhstan - Republic of Korea - Kyrgyz Republic - Malaysia - Mongolia - Nepal - Pakistan - Palau - Papua New Guinea - the Philippines - Samoa - Singapore - Thailand - Vanuatu - Vietnam/ ADB-OECD Anti-Corruption Initiative for Asia-Pacific, Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2006.- 111 p.; 23 cm. ISBN: 9789715616157 Tóm tắt: Contents: Inventory of measures for curbing corruption in puplic procurement in Asia-Pacific; Country reports: systems for curbing corruption in public procurement. (Political corruption; Tham nhũng; ) |Kiểm soát tham nhũng; Tham nhũng; | DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729307. Fostering public participation in budget-making: Case studies from Indonesia, Marshall Islands and Pakistan/ Edited by Raza Ahmad, Erin Thebault Weiser.- [Thailand]: The Asia Foundation, 2006.- 65 p.; 30 cm. (Budget; Budget (public); Finance, budget; ) |Ngân sách nhà nước; | [Vai trò: Ahmad, Raza; Weiser, Erin Thebault; ] DDC: 352.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722829. Model plan for a pacific Island country: National plan of action to prevent, deter and eliminate illegal, unreported and unregulated fishing/ [prepared by Colin Brown].- Rome: FAO, 2005.- 43 p.; 21 cm. ISBN: 925105374X (Fisheries; Fishery management, international; ) |Quản lý ngư nghiệp quốc tế; International cooperation; | DDC: 341.7622 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |