Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 18 tài liệu với từ khoá Kù y˜u

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664121. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 16 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng kho XIII: Nhi›m kớ 2004-2011/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2009.- 403tr; 29cm.
    Tóm tắt: V‹n b‚n cọa Thỗưng trỡc hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă, cọa Uù ban nh…n d…n th€nh phă, cc bo co ngh  quy˜t, cc ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n cọa cờ tri
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 16; Nhi›m kớ 2004 - 2011; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659193. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi H‚i PhĂng H‚i PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm.
    Tóm tắt: 29 b€i bo co khoa hƠc v— sỡ ki›n Chọ t ch HĐ Ch Minh v— H‚i PhĂng ng€y 20 -10 - 1946 v€ sỡ ki›n H‚i PhĂng khng chi˜n,sỡ quan t…m cọa Bc vđi H‚i PhĂng.ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng thỡc hi›n l€m theo lưi Bc...
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù y˜u hôi th‚o; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam; Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659196. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 8 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13: Nhi›m kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2007.- 381tr; 30cm.
    Tóm tắt: Bo co, ũ— n, tư trœnh, bo co bâ sung, cc nôi dung ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n, quy˜t ũ nh cọa kớ hƠp 8 hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 8; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651843. Kù y˜u cn bô úo€n trỗưng cc thưi kớ.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 68tr; 19cm.
    úTTS ghi: úo€n thanh ni–n công s‚n HĐ Ch Minh. BCH úo€n trỗưng ú„i hƠc H€ng H‚i Vi›t Nam
    Tóm tắt: Giđi thi›u cn bô úo€n thỗưng ú„i hƠc H€ng H‚i Vi›t Nam qua cc thưi kớ
|Kù y˜u; h‚i PhĂng; úo€n TNCS HĐ Ch Minh; úo€n trỗưng ú„i hƠc H€ng H‚i; |
/Price: 6.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651694. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 6 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13: Nhi›m kớ 2004-2009.- H‚i PhĂng: knxb, 2006.- 190tr; 30cm.
    Tóm tắt: Bo co, ũ— n, tư trœnh, bo co bâ sung, bo co thˆm tra v€ Ngh  quy˜t cọa kớ hƠp thộ 6 kho 13 cọa HúND th€nh phă
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 6; Nhi›m kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 26000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651661. HÔI ŨĐNG NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u kớ hƠp thộ 7 Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho XIII: Nhi›m kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: knxb, 2006.- 357tr; 30cm.
    Tóm tắt: Cc bo co ũ— n,tư trœnh, bo co trœnh, nôi dung ch‡t v‡n v€ tr‚ lưi ch‡t v‡n, cc ngh  quy˜t kớ hƠp thộ 7 hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă kho 13
|H‚i PhĂng; Hôi ũĐng nh…n d…n; Kho 13; Kù y˜u; Kớ hƠp thộ 7; Nhi›m kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651365. TH€NH UÙ , HÚND, UBMTTQVN TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u ũ„i hôi thi ũua y–u nỗđc th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VI/ Th€nh uù,HúND,UBMTTQVN th€nh phă H‚i PhĂng, 2005.- 91tr; 30cm.
|H‚i PhĂng; Phong tr€o thi ũua; Thi ũua y–u nỗđc; ú„i hôi l†n thộ VI.; | [Vai trò: Th€nh uù,HúND,UBMTTQVN th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 9000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643098. NGUYšN CƯNG HỖƯNG
    Kù y˜u n‹m doanh nghi›p H‚i PhĂng/ Nguyšn CƯng Hỗưng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 257tr; 30cm..
    Tóm tắt: ‚nh tỗ li›u v— doanh nghi›p, gim ũăc cc doanh nghi›p ti–u bi™u cọa H‚i PhĂng
|Bỗu ũi›n; CƯng Nghi›p; Doanh nghi›p; D ch vổ; Giao thƯng; H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; Thuù s‚n; X…y dỡng; | [Vai trò: Nguyšn CƯng Hỗưng; Nguyšn TrƠng H‚i; ]
/Price: 259000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643671. Kù y˜u n‹m doanh nghi›p H‚i PhĂng. T.1.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 259tr; 30cm.
    Ngo€i bœa ghi: Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Nhởng th€nh tch cọa cc doanh nghi›p s‚n xu‡t kinh doanh t„i H‚i PhĂng n‹m 2002
|Doanh nghi›p; H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; Kù y˜u; |
/Price: 26.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637275. Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc lỡc lỗỏng vồ trang H‚i PhĂng vđi cc cƯng trœnh trƠng ũi™m k˜t hỏp kinh t˜ vđi quăc phĂng giai ũo„n 1976-1985.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Bô CHQS - S¯ KHCN v€ MT - Hôi KHLS th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Sỡ phăi hỏp giởa lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n th€nh phă vđi cc ũơn v  qu…n khu v€ cc qu…n binh chọng tr–n ũ a b€n th€nh phă gÂp ph†n quan trƠng ho€n th€nh xu‡t sc nhi—u cƯng trœnh kinh t˜ k˜t hỏp vđi quăc phĂng trong phong tr€o "Vỗơn ra bi™n, l€m gi€u ũnh thng"
|CƯng trœnh trƠng ũi™m; H‚i PhĂng; Kinh t˜ quăc phĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang H‚i PhĂng; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637402. Kù y˜u ho„t ũông nghi›n cộu ộng dổng khoa hƠc v€ cƯng ngh› th€nh phă H‚i PhĂng giai ũo„n 1996-2000.- H‚i PhĂng: S¯ Khoa hƠc CƯng ngh› v€ MƯi trỗưng th€nh phă H‚i PhĂng, 2001.- 395tr; 26cm.
    Tóm tắt: Ho„t ũông nghi–n cộu khoa hƠc cƯng ngh› th€nh phă H‚i PhĂng trong 5 n‹m 1996 -2000, cc ũ— t€i nghi–n cộu v€ tri™n khai thỡc nghi›m tr–n cc lŸnh vỡc
|H‚i PhĂng; Nghi–n cộu khoa hƠc; S¯ khoa hƠc cƯng ngh›; |
/Price: 40000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634912. C‚ng h‚i PhĂng. Nhởng chng ũỗưng l ch sờ: Kù y˜u: Kù ni›m 70 n‹m ng€y truy—n thăng 24/11/1929.- Haž PhĂng.: K. Nxb, 1999.- 137tr+‚nh minh ho„; 27cm.
    Tóm tắt: Ho„t ũông cọa c‚ng H‚i PhĂng tố khi th€nh lŠp: Hœnh th€nh, ũ‡u tranh cch m„ng v€ pht tri™n
|C‚ng; Ho„t ũông c‚ng; H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ cƯng nh…n c‚ng; |
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632803. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG.CHI HÔI L CH SỜ QU…N SỠ H‚I PHĂNG
    Chăng Mð phong to‚ sƯng bi™n võng H‚i PhĂng: Kù y˜u/ Hôi khoa hƠc l ch sờ.Chi hôi l ch sờ qu…n sỡ H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: K.nxb, 1998.- 216tr; 19cm.
|Chăng phong to‚; C‚ng bi™n H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng mð; Ph gà thuù lƯi; Să li›u; |
/Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632821. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ H‚I PHĂNG - CHI HÔI L CH SỜ QU…N SỠ H‚I PHĂNG
    Chăng Mð phong to‚ võng sƯng bi™n H‚i PhĂng: Kù y˜u/ Hôi Khoa hƠc L ch sờ H‚i PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu…n sỡ H‚i PhĂng: Chi hôi l ch sờ qu…n sỡ H‚i PhĂng, 1998.- 216; 19cm.
|Chăng phong to‚; C‚ng bi™n H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Să li›u; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc L ch sờ H‚i PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu…n sỡ H‚i PhĂng; ]
/Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632781. V‹n ho cc dĂng hƠ ¯ Ngh› an vđi sỡ nghi›p thỡc hi›n chi˜n lỗỏc con ngỗưi Vi›t Nam ũ†u th˜ kù XXI: Kù y˜u hôi th‚o Khoa hƠc.- Ngh› An: Ngh› An, 1997.- 381tr; 19cm.- (Vi›n nghi–n cộu v‹n ho d…n gian.Hôi v‹n ngh› d…n gian Ngh› An)
    Tóm tắt: 45 Bo co nghi–n cộu khoa hƠc cọa cc nh€ nghi–n cộu khoa hƠc tham gia hôi thaÊ v— vai trĂ cọa cc dĂng hƠ trong xƒ hôi mđi, v‹n ho dĂng hƠ ¯ Ngh› An.V— ũỗưng lăi ũâi mđi trong nhœn nhŠn ũnh gi" phổc thuù"hƠ M„c ¯ Ngh› An v€ trong to€n Quăc
|HƠ M„c ¯ Ngh› An; V‹n ho cc dĂng hƠ; v‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– HĐng Lợ; Phan V‹n Cc; Phan ú‹ng NhŠt; Quang HĐng...; Tr†n Quăc Vỗỏng; Tr†n minh Si–u; Tr†n ú‹ng NhŠt; ]
/Price: 12.000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630505. BÔ V‹N HO THƯNG TIN.B‚O T€NG CCH M„NG VI›T NAM
    Sỗu tŠp hi›n vŠt B‚o T€ng: Kù y˜u Hôi th‚o khoa hƠc - thỡc tišn "sỗu tŠp v€ phỗơng php x…y dỡng sỗu tŠp hi›n vŠt b‚o t€ng" tâ chộc t„i H€ Nôi ng€y 7 v€ 8-1-1994/ Bô V‹n ho ThƯng tin. B‚o t€ng Cch m„ng Vi›t Nam.- H.: V‹n ho ThƯng tin, 1994.- 227tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tham luŠn v— sỗu tŠp v€ phỗơng php x…y dỡng hi›n vŠt b‚o t€ng.tham luŠn cọa b‚o t€ng H‚i PhĂng
|B‚o t€ng Vi›t Nam; Sỗu tŠp b‚o t€ng; cƯng tc b‚o to€n; | [Vai trò: Bô V‹n ho ThƯng tin. B‚o t€ng Cch m„ng Vi›t Nam; ]
/Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630532. 30=Ba mỗơin‹m x…y dỡng v€ pht tri™n ng€nh v› sinh d ch tš H‚i PhĂng: Kù y˜u cƯng trœnh nghi–n cộu khoa hƠc 1963-1993.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 80tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; v› sinh d ch tš; |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630384. Tr„ng Trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m: Kù y˜u hôi ngh  khoa hƠc nh…n 400 n‹m m‡t.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 436tr; 19cm.- (Hôi ũĐng l ch sờ H‚i PhĂng.Vi›n v‹n hƠc)
|H‚i PhĂng; cc nh€ khoa b‚ng; |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.