1664121. HÔI ŨĐNG NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu kớ hƠp thộ 16 Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng kho XIII: Nhim kớ 2004-2011/ Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: knxb, 2009.- 403tr; 29cm. Tóm tắt: Vn bn cọa Thỗưng trỡc hôi ũĐng nh n d n thnh phă, cọa Uù ban nh n d n thnh phă, cc bo co ngh quyt, cc cht vn v tr lưi cht vn cọa cờ tri |Hi PhĂng; Hôi ũĐng nh n d n; Kho 13; Kù yu; Kớ hƠp thộ 16; Nhim kớ 2004 - 2011; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 40000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659193. UÙ BAN NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu hôi tho khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi Hi PhĂng Hi PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ VitNam.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm. Tóm tắt: 29 bi bo co khoa hƠc v sỡ kin Chọ t ch HĐ Ch Minh v Hi PhĂng ngy 20 -10 - 1946 v sỡ kin Hi PhĂng khng chin,sỡ quan t m cọa Bc vđi Hi PhĂng.úng bô v nh n d n Hi PhĂng thỡc hin lm theo lưi Bc... |Hi PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù yu hôi tho; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ VitNam; Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659196. HÔI ŨĐNG NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu kớ hƠp thộ 8 Hôi ũĐng nh n d n thnh phă kho 13: Nhim kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: knxb, 2007.- 381tr; 30cm. Tóm tắt: Bo co, ũ n, tư trnh, bo co bâ sung, cc nôi dung cht vn v tr lưi cht vn, quyt ũ nh cọa kớ hƠp 8 hôi ũĐng nh n d n thnh phă kho 13 |Hi PhĂng; Hôi ũĐng nh n d n; Kho 13; Kù yu; Kớ hƠp thộ 8; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651843. Kù yu cn bô úon trỗưng cc thưi kớ.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 68tr; 19cm. úTTS ghi: úon thanh nin công sn HĐ Ch Minh. BCH úon trỗưng úi hƠc Hng Hi Vit Nam Tóm tắt: Giđi thiu cn bô úon thỗưng úi hƠc Hng Hi Vit Nam qua cc thưi kớ |Kù yu; hi PhĂng; úon TNCS HĐ Ch Minh; úon trỗưng úi hƠc Hng Hi; | /Price: 6.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651694. HÔI ŨĐNG NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu kớ hƠp thộ 6 Hôi ũĐng nh n d n thnh phă kho 13: Nhim kớ 2004-2009.- Hi PhĂng: knxb, 2006.- 190tr; 30cm. Tóm tắt: Bo co, ũ n, tư trnh, bo co bâ sung, bo co thm tra v Ngh quyt cọa kớ hƠp thộ 6 kho 13 cọa HúND thnh phă |Hi PhĂng; Hôi ũĐng nh n d n; Kho 13; Kù yu; Kớ hƠp thộ 6; Nhim kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 26000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651661. HÔI ŨĐNG NH
N D
N THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu kớ hƠp thộ 7 Hôi ũĐng nh n d n thnh phă kho XIII: Nhim kớ 2004-2009/ Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng.- Hi PhĂng: knxb, 2006.- 357tr; 30cm. Tóm tắt: Cc bo co ũ n,tư trnh, bo co trnh, nôi dung cht vn v tr lưi cht vn, cc ngh quyt kớ hƠp thộ 7 hôi ũĐng nh n d n thnh phă kho 13 |Hi PhĂng; Hôi ũĐng nh n d n; Kho 13; Kù yu; Kớ hƠp thộ 7; Nhim kớ 2004 - 2009; | [Vai trò: Hôi ũĐng nh n d n thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 35000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651365. THNH UÙ , HÚND, UBMTTQVN THNH PHĂ HI PHĂNG Kù yu ũi hôi thi ũua yu nỗđc thnh phă Hi PhĂng ln thộ VI/ Thnh uù,HúND,UBMTTQVN thnh phă Hi PhĂng, 2005.- 91tr; 30cm. |Hi PhĂng; Phong tro thi ũua; Thi ũua yu nỗđc; úi hôi ln thộ VI.; | [Vai trò: Thnh uù,HúND,UBMTTQVN thnh phă Hi PhĂng; ] /Price: 9000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643098. NGUYN CƯNG HỖƯNG Kù yu nm doanh nghip Hi PhĂng/ Nguyn CƯng Hỗưng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 257tr; 30cm.. Tóm tắt: nh tỗ liu v doanh nghip, gim ũăc cc doanh nghip tiu biu cọa Hi PhĂng |Bỗu ũin; CƯng Nghip; Doanh nghip; D ch vổ; Giao thƯng; Hi PhĂng; Kinh t Hi PhĂng; Thuù sn; X y dỡng; | [Vai trò: Nguyn CƯng Hỗưng; Nguyn TrƠng Hi; ] /Price: 259000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643671. Kù yu nm doanh nghip Hi PhĂng. T.1.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 259tr; 30cm. Ngoi ba ghi: Uù ban nh n d n thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Nhởng thnh tch cọa cc doanh nghip sn xut kinh doanh ti Hi PhĂng nm 2002 |Doanh nghip; Hi PhĂng; Kinh t Hi PhĂng; Kù yu; | /Price: 26.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637275. Kù yu hôi tho khoa hƠc lỡc lỗỏng vồ trang Hi PhĂng vđi cc cƯng trnh trƠng ũim kt hỏp kinh t vđi quăc phĂng giai ũon 1976-1985.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Bô CHQS - S¯ KHCN v MT - Hôi KHLS thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Sỡ phăi hỏp giởa lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n thnh phă vđi cc ũơn v qu n khu v cc qu n binh chọng trn ũ a bn thnh phă gÂp phn quan trƠng hon thnh xut sc nhiu cƯng trnh kinh t kt hỏp vđi quăc phĂng trong phong tro "Vỗơn ra bin, lm giu ũnh thng" |CƯng trnh trƠng ũim; Hi PhĂng; Kinh t quăc phĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang Hi PhĂng; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637402. Kù yu hot ũông nghin cộu ộng dổng khoa hƠc v cƯng ngh thnh phă Hi PhĂng giai ũon 1996-2000.- Hi PhĂng: S¯ Khoa hƠc CƯng ngh v MƯi trỗưng thnh phă Hi PhĂng, 2001.- 395tr; 26cm. Tóm tắt: Hot ũông nghin cộu khoa hƠc cƯng ngh thnh phă Hi PhĂng trong 5 nm 1996 -2000, cc ũ ti nghin cộu v trin khai thỡc nghim trn cc lnh vỡc |Hi PhĂng; Nghin cộu khoa hƠc; S¯ khoa hƠc cƯng ngh; | /Price: 40000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634912. Cng hi PhĂng. Nhởng chng ũỗưng l ch sờ: Kù yu: Kù nim 70 nm ngy truyn thăng 24/11/1929.- Ha PhĂng.: K. Nxb, 1999.- 137tr+nh minh ho; 27cm. Tóm tắt: Hot ũông cọa cng Hi PhĂng tố khi thnh lp: Hnh thnh, ũu tranh cch mng v pht trin |Cng; Hot ũông cng; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ cƯng nh n cng; | /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632803. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG.CHI HÔI L CH SỜ QU
N SỠ HI PHĂNG Chăng Mð phong to sƯng bin võng Hi PhĂng: Kù yu/ Hôi khoa hƠc l ch sờ.Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng.- Hi PhĂng: K.nxb, 1998.- 216tr; 19cm. |Chăng phong to; Cng bin Hi PhĂng; Hi PhĂng; Khng chin chăng mð; Ph gà thuù lƯi; Să liu; | /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632821. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG - CHI HÔI L CH SỜ QU
N SỠ HI PHĂNG Chăng Mð phong to võng sƯng bin Hi PhĂng: Kù yu/ Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng: Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng, 1998.- 216; 19cm. |Chăng phong to; Cng bin Hi PhĂng; Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Să liu; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632781. Vn ho cc dĂng hƠ ¯ Ngh an vđi sỡ nghip thỡc hin chin lỗỏc con ngỗưi Vit Nam ũu th kù XXI: Kù yu hôi tho Khoa hƠc.- Ngh An: Ngh An, 1997.- 381tr; 19cm.- (Vin nghin cộu vn ho d
n gian.Hôi vn ngh d
n gian Ngh An) Tóm tắt: 45 Bo co nghin cộu khoa hƠc cọa cc nh nghin cộu khoa hƠc tham gia hôi thaÊ v vai trĂ cọa cc dĂng hƠ trong x hôi mđi, vn ho dĂng hƠ ¯ Ngh An.V ũỗưng lăi ũâi mđi trong nhn nhn ũnh gi" phổc thuù"hƠ Mc ¯ Ngh An v trong ton Quăc |HƠ Mc ¯ Ngh An; Vn ho cc dĂng hƠ; vn ho Hi PhĂng; | [Vai trò: L HĐng Lợ; Phan Vn Cc; Phan úng Nht; Quang HĐng...; Trn Quăc Vỗỏng; Trn minh Siu; Trn úng Nht; ] /Price: 12.000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630505. BÔ VN HO THƯNG TIN.BO TNG CCH MNG VIT NAM Sỗu tp hin vt Bo Tng: Kù yu Hôi tho khoa hƠc - thỡc tin "sỗu tp v phỗơng php x y dỡng sỗu tp hin vt bo tng" tâ chộc ti H Nôi ngy 7 v 8-1-1994/ Bô Vn ho ThƯng tin. Bo tng Cch mng Vit Nam.- H.: Vn ho ThƯng tin, 1994.- 227tr; 19cm. Tóm tắt: Tham lun v sỗu tp v phỗơng php x y dỡng hin vt bo tng.tham lun cọa bo tng Hi PhĂng |Bo tng Vit Nam; Sỗu tp bo tng; cƯng tc bo ton; | [Vai trò: Bô Vn ho ThƯng tin. Bo tng Cch mng Vit Nam; ] /Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630532. 30=Ba mỗơinm x
y dỡng v pht trin ngnh v sinh d ch t Hi PhĂng: Kù yu cƯng trnh nghin cộu khoa hƠc 1963-1993.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 80tr; 19cm. |Hi PhĂng; v sinh d ch t; | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630384. Trng Trnh Nguyn Bnh Khim: Kù yu hôi ngh khoa hƠc nh
n 400 nm mt.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1991.- 436tr; 19cm.- (Hôi ũĐng l ch sờ Hi PhĂng.Vin vn hƠc) |Hi PhĂng; cc nh khoa bng; | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |