Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá Kù y˜u hôi th‚o

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659193. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc Chọ t ch HĐ Ch Minh vđi H‚i PhĂng H‚i PhĂng vđi chọ t ch HĐ Ch Minh/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng,Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2007.- 285tr; 24cm.
    Tóm tắt: 29 b€i bo co khoa hƠc v— sỡ ki›n Chọ t ch HĐ Ch Minh v— H‚i PhĂng ng€y 20 -10 - 1946 v€ sỡ ki›n H‚i PhĂng khng chi˜n,sỡ quan t…m cọa Bc vđi H‚i PhĂng.ú‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng thỡc hi›n l€m theo lưi Bc...
|H‚i PhĂng; HĐ Ch Minh; Kù y˜u hôi th‚o; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc l ch sờ Vi›tNam; Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 28000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637275. Kù y˜u hôi th‚o khoa hƠc lỡc lỗỏng vồ trang H‚i PhĂng vđi cc cƯng trœnh trƠng ũi™m k˜t hỏp kinh t˜ vđi quăc phĂng giai ũo„n 1976-1985.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Bô CHQS - S¯ KHCN v€ MT - Hôi KHLS th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Sỡ phăi hỏp giởa lỡc lỗỏng vồ trang nh…n d…n th€nh phă vđi cc ũơn v  qu…n khu v€ cc qu…n binh chọng tr–n ũ a b€n th€nh phă gÂp ph†n quan trƠng ho€n th€nh xu‡t sc nhi—u cƯng trœnh kinh t˜ k˜t hỏp vđi quăc phĂng trong phong tr€o "Vỗơn ra bi™n, l€m gi€u ũnh thng"
|CƯng trœnh trƠng ũi™m; H‚i PhĂng; Kinh t˜ quăc phĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang H‚i PhĂng; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632781. V‹n ho cc dĂng hƠ ¯ Ngh› an vđi sỡ nghi›p thỡc hi›n chi˜n lỗỏc con ngỗưi Vi›t Nam ũ†u th˜ kù XXI: Kù y˜u hôi th‚o Khoa hƠc.- Ngh› An: Ngh› An, 1997.- 381tr; 19cm.- (Vi›n nghi–n cộu v‹n ho d…n gian.Hôi v‹n ngh› d…n gian Ngh› An)
    Tóm tắt: 45 Bo co nghi–n cộu khoa hƠc cọa cc nh€ nghi–n cộu khoa hƠc tham gia hôi thaÊ v— vai trĂ cọa cc dĂng hƠ trong xƒ hôi mđi, v‹n ho dĂng hƠ ¯ Ngh› An.V— ũỗưng lăi ũâi mđi trong nhœn nhŠn ũnh gi" phổc thuù"hƠ M„c ¯ Ngh› An v€ trong to€n Quăc
|HƠ M„c ¯ Ngh› An; V‹n ho cc dĂng hƠ; v‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– HĐng Lợ; Phan V‹n Cc; Phan ú‹ng NhŠt; Quang HĐng...; Tr†n Quăc Vỗỏng; Tr†n minh Si–u; Tr†n ú‹ng NhŠt; ]
/Price: 12.000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630505. BÔ V‹N HO THƯNG TIN.B‚O T€NG CCH M„NG VI›T NAM
    Sỗu tŠp hi›n vŠt B‚o T€ng: Kù y˜u Hôi th‚o khoa hƠc - thỡc tišn "sỗu tŠp v€ phỗơng php x…y dỡng sỗu tŠp hi›n vŠt b‚o t€ng" tâ chộc t„i H€ Nôi ng€y 7 v€ 8-1-1994/ Bô V‹n ho ThƯng tin. B‚o t€ng Cch m„ng Vi›t Nam.- H.: V‹n ho ThƯng tin, 1994.- 227tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tham luŠn v— sỗu tŠp v€ phỗơng php x…y dỡng hi›n vŠt b‚o t€ng.tham luŠn cọa b‚o t€ng H‚i PhĂng
|B‚o t€ng Vi›t Nam; Sỗu tŠp b‚o t€ng; cƯng tc b‚o to€n; | [Vai trò: Bô V‹n ho ThƯng tin. B‚o t€ng Cch m„ng Vi›t Nam; ]
/Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.