1557427. Báo cáo kết quả thực hiện dự án năm 2005-2006 "Xây dựng mô hình áp dụng tiến bộ kĩ thuật nuôi thuỷ sản đạt giá trị kinh tế cao trên một đơn vị diện tích tại khu vực đất chuyển đổi ven sông Kinh Môn, huyện Kinh Môn"/ Phạm Thế Đại chủ nhiệm dự án.- Hải Dương.: UBND huyện Kinh Môn xb., 2007.- 42tr; 29cm. UBND huyện Kinh Môn Tóm tắt: Cung cấp tổng quan về dự án, nội dung, mục tiêu, phương pháp và kết quả thực hiện mô hình nuôi tthuỷ sản tại ven sông Kinh Môn, huyện Kinh Môn {Hải Dương; Kinh Môn; Kỹ thuật chăn nuôi; Kỹ thuật nông nghiệp; Thuỷ sản; } |Hải Dương; Kinh Môn; Kỹ thuật chăn nuôi; Kỹ thuật nông nghiệp; Thuỷ sản; | [Vai trò: Phạm Thế Đại; ] DDC: 639.807 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1168148. TRẦN VĂN VỸ Giáo trình kĩ thuật nuôi tôm và nuôi ba ba: Sách dành cho cao đẳng Sư phạm/ Trần Văn Vỹ.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 131tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) Thư mục: tr. 130-131 Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi Baba: tôm càng xanh, tôm sú, tôm hùm, kỹ thuật nuôi baba thương phẩm (Ba ba; Chăn nuôi; Tôm; ) DDC: 639 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610652. NGUYỄN TRỌNG NHO Kĩ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp.- H.: Nông nghiệp, 2006.- 234 tr.; 26 cm.. (Nuôi; ) |Giáp xác; Thủy sản; | [Vai trò: Lục Minh Diệp; Tạ Khắc Thường; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1707177. JIANG QING HAI Hỏi-đáp về kĩ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh; T1/ Jiang Qing Hai.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2001; 116tr.. (floriculture; gardening; plants, ornamental; ) |Hoa cảnh; Nghệ thuật cây cảnh; Z01.09; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707146. PHẠM VĂN TRANG Kĩ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng/ Phạm Văn Trang.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2001; 44tr.. (fish ponds; pond ecology; ponds; ) |Ao nuôi cá; Hệ sinh thái VAC; Khuyến ngư học; Z01.09; | DDC: 577.636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703675. NGUYỄN ANH TUẤN Bài giảng kĩ thuật nuôi cá nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải, Trần Thị Thanh Hiền.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp, 2000; 75tr.. (salt fishes; ) |Nuôi cá nước lợ; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; Trần Ngọc Hải; Trần Thị Thanh Hiền; ] DDC: 639.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701870. DƯƠNG, NHỰT LONG Bài giảng kĩ thuật nuôi lưỡng thê - Bò sát/ Dương Nhựt Long, Phạm Thanh Liêm.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ. Khoa Nông nghiệp, 2000.- 71 tr.; 28 cm. Tóm tắt: Tài liệu là bài giảng về kỹ thuật và cách nuôi các loài lưỡng thê cũng như các loài bò sát. (Fish culture; Frog; ) |Nuôi ba ba; Nuôi cá sấu; Nuôi ếch; | [Vai trò: Phạm, Thanh Liêm; ] DDC: 639.3789 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651431. TRƯƠNG, QUỐC PHÚ Bài giảng sinh học và kĩ thuật nuôi động vật thân mềm/ Trương Quốc Phú (Biên soạn).- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000.- 50 tr.: minh họa; 29 cm. Tóm tắt: Bài giảng giới thiệu khái quát chung về ngành động vật thân mềm. Các chương tiếp theo giới thiệu kỹ thuật nuôi những loài động vật thân mềm như hầu (Otreacea), nuôi cấy ngọc trai nhân tạo, sò huyết, ngao, nghêu và bào ngư. (Arcoida; Bivalvia; Meretrix; Mollusks; Pearl oyters; ) |Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm; Thủy sản; | DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702337. TRƯƠNG, SĨ KỲ Kĩ thuật nuôi cá ngựa ở biển Việt Nam/ Trương Sĩ Kỳ.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2000.- 58 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Tài liệu giới thiệu về những kỹ thuật trong việc nuôi cá ngựa ở Việt Nam. (Marine fishes; ) |Khuyến nông học; Nuôi cá nước mặn; | DDC: 639.32 /Price: 8500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654879. VIỆT CHƯƠNG Kĩ thuật nuôi gấu và cá sấu/ Việt Chương.- 1st.- H.: Thanh Niên, 2000; 83tr.. (crocodiles; ) |Nuôi cá sấu; Nuôi gấu; breeding; | DDC: 636.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702433. PHẠM VĂN KHÁNH Kĩ thuật nuôi một số loài cá xuất khẩu/ Phạm Văn Khánh.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2000; 58tr.. (fish-culture; freshwater fishes; ) |Khuyến nông học; Nuôi cá ba sa; Nuôi cá bống tượng; Nuôi cá lóc bông; Nuôi cá nước ngọt; Nuôi cá tra; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703070. NGUYỄN THANH PHƯƠNG Kĩ thuật nuôi đặc sản: Tôm-cua/ Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 2000; 132tr.. Sách cần mua (aquaculture; crape; shrimps; ) |Nuôi cua; Nuôi trồng thủy sản; Nuôi tôm; | [Vai trò: Trần Ngọc Hải; ] DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702343. NGUYỄN VĂN THƯỞNG Kĩ thuật nuôi bò sữa/ Nguyễn Văn Thưởng.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999; 154tr.. |Bò sữa; Nuôi bò; | DDC: 636.2142 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702452. TRẦN VĂN VỸ Kĩ thuật nuôi cá trôi ấn Độ/ Trần Văn Vỹ.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999; 55tr.. (fish-culture; freshwater fishes; ) |Cá trôi; Khuyến nông học; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1657124. TRƯƠNG, QUỐC PHÚ Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học, sinh hóa và kĩ thuật nuôi nghêu (Meretrix lyrata Sowerby,1851) đạt năng suất cao/ Trương Quốc Phú.- 1st.- Nha Trang: Trường Đại học Thủy sản, 1997.- 158 tr.; 28 cm. (Mollusks; ) |Nuôi nghêu; | DDC: 639.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680772. NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN Đặc điểm sinh học và khía cạnh kĩ thuật nuôi cá lóc bông (Ophicephalus micropeltes) bè ở vùng Châu đốc - An giang/ Nguyễn Đình Chiến.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Thủy sản, 1996 (fish-culture - vietnam; freshwater fishes; ) |Lớp Thủy sản K18; Nuôi cá bè; Nuôi cá lóc; Nuôi cá nước ngọt; | DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678498. VÕ ÁI QUẤC Kĩ thuật nuôi thỏ/ Võ ái Quấc.- 1st.- An Giang: Sở KHCN và MT, 1995; 31tr.. (rabbits; ) |Chăn nuôi gia súc; Nuôi thỏ; | DDC: 636.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678830. PHẠM, VĂN TÌNH Kĩ thuật nuôi tôm sú/ Phạm Văn Tình.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1994.- 46 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Tài liệu giới thiệu những kỹ thuật từ cơ bản đến nâng cao trong việc nuôi tôm sú. (Fish culture; Shrimps; ) |Nuôi tôm; Tôm sú; | DDC: 639.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678789. VĨNH KHANG Kĩ thuật nuôi cá kiểng/ Vĩnh Khang.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1993; 167tr.. (fish-culture; ornamental fishes; ) |Cá cảnh; | DDC: 639.342 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678457. VÕ BÁ THỌ Kĩ thuật nuôi gà công nghiệp/ Võ Bá Thọ.- 1st.- Tp. HCM: Nông Nghiệp, 1990; 203tr.. (poultry - breeding; ) |Gia cầm; Nuôi gà công nghiệp; | DDC: 636.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |