1702643. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T2: Động cơ Diesel/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- tr.; 202 tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651729. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999; 272tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702529. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T1: Động cơ xăng/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 248tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651688. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T3: Trang bị điện ô tô/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- tr.; 247tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702429. TỪ VĂN SƠN Kĩ thuật sửa chữa sử dụng xe Honda CUB đời mới/ Từ Văn Sơn.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1998; 210tr.. (automobile; motocycle; ) |Xe máy; | DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685330. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại: Trang bị điện ô tô. T.3/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993.- tr.; 239 tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685448. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 2nd.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993; 272tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678979. Giáo trình kĩ thuật sửa chữa máy kéo, ô tô.- 1st.- Hà Nội: Nông thôn, 1975; 382 tr.. (automobile; tractors; ) |Máy kéo; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1772791. TRẦN, PHƯƠNG HỒ Kĩ thuật sửa chữa xe gắn máy/ Trần Phương Hồ.- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 139 tr.: hình vẽ; 24 cm. Tóm tắt: Khái quát về nguyên lí hoạt động, cấu tạo của xe gắn máy honđa. Các loại hỏng hóc ở các bộ phận cấu tạo và các phương pháp sửa chữa (Mô tô; ) |Sữa chữa; Kĩ thuật; | DDC: 629.28 /Price: 20000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |