1647653. FAO FAO irrgation and drainage paper N.36: Kĩ thuật tưới cục bộ: Thiết kế, lắp đặt, vận hành, đánh giá/ FAO.- 1st.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1992; 167tr.. (irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675886. L VERMEIREN FAO irrigation and drainage paper N36: Kĩ thuật tưới cục bộ: Thiết kế, lắp đặt, vận hành, đánh giá/ L Vermeiren,FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 168tr.. Sửa lại CT (irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675895. TỐNG, ĐỨC KHANG Phương pháp tính toán kĩ thuật tưới tiêu cho các vùng nông nghiệp/ Tống Đức Khang.- Hà Nội: Nông nghiệp, 1983.- 139 tr. (Drainage; Irrigation; ) |Thủy lợi; Thủy nông; Tưới tiêu; | DDC: 631.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |