1540793. KAORU ICHINOSE Kế hoạch đào tạo hotboy. T.1/ Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 189tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1540794. KAORU ICHINOSE Kế hoạch đào tạo hotboy. T.2/ Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 191tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541237. KAORU ICHINOSE Kế hoạch đào tạo hotboy. T.3/ Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 191tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541238. KAORU ICHINOSE Kế hoạch đào tạo hotboy. T.4/ Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 188tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1065772. Kế hoạch đào tạo hotboy: Truyện tranh. T.2/ Kaoru Ichinose ; Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 191tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kaoru Ichinose; Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065773. Kế hoạch đào tạo hotboy: Truyện tranh. T.3/ Kaoru Ichinose ; Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kaoru Ichinose; Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1065774. Kế hoạch đào tạo hotboy: Truyện tranh. T.4/ Kaoru Ichinose ; Nguyễn Thanh Vân dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 188tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 16+) (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Kaoru Ichinose; Nguyễn Thanh Vân; ] DDC: 895.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610764. CHÂU NGỌC THẠCH Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành : Kĩ thuật công nghiệp/ Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Trần Dũng, Nguyễn Văn Xê.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 267 tr.; 24 cm.. (Công nghiệp; Kĩ thuật; ) |Kế hoạch; Phương pháp giảng dạy; Đào tạo; | [Vai trò: Nguyễn Trần Dũng; Nguyễn Văn Xê; ] DDC: 607 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610862. PHẠM THỊ MƯỜI BA Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học : Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp: Sách trợ giúp giảng viên CĐSP/ Phạm Thị Mười Ba, Võ Ngọc Thanh, Lê Ngọc Tiết....- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 292 tr.; 24 cm.. Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS (Giáo dục cao đẵng; Kĩ thuật nông nghiệp; Kế hoạch; Phương pháp giảng dạy; ) |Sách giáo viên; Đào tạo; | [Vai trò: Lê Ngọc Tiết; Võ Ngọc Thanh; ] DDC: 630.71 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611678. TRẦN TUẤN SĨ Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học giáo dục công dân: Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm/ Trần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 243tr.; 24cm.. (Giáo dục công dân; Kế hoạch; Phương pháp giảng dạy; Sư phạm; Đào tạo; ) [Vai trò: Lê Văn Tá; ] DDC: 320.4071 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611049. NGUYỄN KHOA NHY Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học mĩ thuật: Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm/ Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 179 tr.; 24 cm.. ĐBS ghi: Bộ GD và ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |Giáo dục; Kế hoạch đào tạo; Mĩ thuật; | [Vai trò: Tôn Nữ Tường Hoa; ] DDC: 707 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611397. NGUYỄN VĂN BẰNG Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học ngữ văn: Sách trợ giúp giảng viên CĐSP/ Nguyễn Văn Bằng, Hà Minh Châu, Trương Thiên Hương.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 288 tr.; 24 cm.. (Giáo viên; Kế hoạch; ) |Ngữ văn; Đào tạo; | [Vai trò: Hà Minh Châu; Trương Thiên Hương; ] DDC: 807 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610377. NGHIÊM XUÂN CHƯ Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành sinh học: Sách hỗ trợ giảng viên CĐSP/ Nghiêm Xuân Chư, Nguyễn Xuân Khiền, Bùi Quỳnh Vân, Hoàng Thị Tụy.- H.: ĐH Sư phạm, 2007.- 372 tr.; 24 cm.. Sách nhà nước đặt hàng (Sinh học; ) |Chương trình; Kế hoạch đào tạo; | [Vai trò: Bùi Quỳnh Vân; Hoàng Thị Tụy; Nguyễn Xuân Khiền; ] DDC: 570.071 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610818. NGUYỄN THIỆN MỸ TÂM Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành tâm lí học_giáo dục học/ Nguyễn Thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ.- H.: Đai học sư phạm, 2007.- 258 tr.; 24 cm..- (Sách trợ giúp giảng viên CĐSP) ĐTTS ghi : Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở (Kế hoạch đào tạo; Tâm lí học; ) |Giáo dục học; | [Vai trò: Lê Khắc Thìn; Lê Thị Bích Huệ; Vũ Thị Hòa; ] DDC: 150.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610831. HÀ ĐẶNG CAO HÙNG Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành tin học: Sách hỗ trợ giảng viên cao đẳng sư phạm - trao đổi kinh nghiệm/ Hà Đặng Cao Hùng, Nguyễn Thu Hằng, Phạm Ngọc Lan.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 347 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |Kế hoạch đào tạo; Thực hiện; Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Thu Hằng; Phạm Ngọc Lan; ] DDC: 004.071 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609652. NGUYỄN VĂN TUẤN Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành toán học: Sách hộ trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Quốc Bảo, Trần Thi Ngọc Diệp.- H.: ĐHSP, 2007.- 317 tr.; 24 cm.. Sách nhà nước đặt hàng (Kế hoạch; Toán; ) DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609790. VŨ THẾ BẠCH Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành vật lý: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng sư phạm trao đổi kinh nghiệm/ Vũ Thế Bạch, Ngô Gia Vịnh, Nguyễn Thị Thơ.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 348 tr.; 24 cm.. Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở (Giáo dục; Kế hoạch đào tạo; ) |Vật lý; | [Vai trò: Ngô Gia Vịnh; ] DDC: 530.07 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610955. ĐỖ THỊ NHUNG Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành địa lý: Sách trợ giúp Giảng viên CĐSP/ Đỗ THị Nhung; Mai Hà Phương.- H.: ĐHSP, 2007.- 279 tr.; 24 cm.. (Phương pháp giảng dạy; Đào tạo; Địa lý; ) |Sách Giáo viên; | [Vai trò: Mai Hà Phương; ] DDC: 910.71 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610567. NGÔ THỊ KIM DUNG Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành: Công tác đội thiếu niên tiền phong: Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm - Trao đổi kinh nghiệm/ Ngô Thị Kim Dung.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 316 tr.; 24 cm..- (ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở) (Công tác đội; Thiếu niên Thành phố Hồ Chí Minh; ) |Đào tạo; | DDC: 371.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609731. NGUYỄN HỮU NHẠC Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành: Hóa học: Sách trợ giúp giáo viên cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Hữu Nhạc chủ biên. Hà Thị Ngân, Nguyễn Thị Thúy Hà.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 260 tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cớ sở (Hóa học; Kế hoạch đào tạo; ) [Vai trò: Hà Thị Ngân; Nguyễn Thị Thúy Hà; ] DDC: 540.71 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |