Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 33 tài liệu với từ khoá Kenya

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học886485. FINN, ADHARANAD
    Chạy bộ cùng người Kenya: Đi tìm bí mật những đôi chân gió/ Adharanad Finn ; Nguyễn Kiến Quốc dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020.- 291tr.; 24cm.
    Tên sách tiếng Anh: Running with the Kenyans
    ISBN: 9786047773374
    Tóm tắt: Câu chuyện về sáu tháng trải nghiệm thực tế của tác giả tại Thung lũng Rift cùng người Kenya – nơi được coi là "thánh địa" của những người chạy bộ cự ly dài. Một số yếu tố độc đáo: độ cao lớn so với mực nước biển, những năm tháng ấu thơ chạy bộ đến trường, thói quen chạy chân đất, việc chú tâm dành toàn bộ cuộc sống cho sự nghiệp chạy bộ, hay đơn giản là ước mơ đổi đời nhờ chạy bộ, yếu tố "gen di truyền"
(Chạy cự li dài; Vận động viên; ) [Kenya; ] [Vai trò: Nguyễn Kiến Quốc; ]
DDC: 796.424096762 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726534. Report of the lake victoria fisheries organizations and fao national stakeholders' workshop on fishing effort and capacity on lake victoria(2006): Mwanza, United Republic of Tanzania, 9-10 October 2006 ; Kisumu, Republic of Kenya, 12-13 October 2006 ; Mukono, Republic of Uganda, 17-18 October 2006.- Rome: FAO, 2008.- 79 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251060858
    Tóm tắt: This document contains the report of the three workshops as well as information provided by the participants. Together with the actions adopted, it can serve as a basis for further work aimed at improving regional fisheries management of fishing capacity.
(Fishery management; Fishery policy; Fishing capacity; Chính sách nghề cá; Công suất đánh cá; ) |Quản lý nghề cá; Quản lý ngư nghiệp; Đánh bắt cá; Victoria, Lake; |
DDC: 639.2 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725050. OJIEM, JOHN O.
    Exploring socio-ecological niches for legumes in Western Kenya smallholder farming systems/ John O. Ojiem.- The Netherlands: Wageningen University, 2006.- 169 p.; 24 cm.
    ISBN: 9085851076
(Kenya; Kenya; ) |Kinh tế nông nghiệp Kenya; Agricultural aspects; Socioecological conditions; |
DDC: 338.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726196. Report of the first session of the South West India Ocean fisheries commission, Mombasa, Kenya, 18-20 April 2005: Rapport de la premi è re session de la commission des pêches pour le Sud-Ouest de l'Ocean indien, Mombasa, Kenya, 18-20 avril 2005.- Rome, Italy: FAO, 2006.- vi, 67 p.; 30 cm.- (FAO fisheries report, No. 805)
    ISBN: 9250055730
(Fisheries, south west indian; ) |Ngư nghiệp Tây Nam Ấn Độ; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735226. BIAMAH, ELIJAH
    Coping with drought: Options for soil and water management in semi-arid kenya/ Elijah K. Biamah.- Wageningen, 2005.- 119 p.: ill.; 24 cm.- (Tropical resources management papers, No. 58)
    ISBN: 9067548618
    Tóm tắt: Contents: Introduction; analysis of agricultural drought in Liuni; tillage methods and soil and water convervation in Eastern Africa; watershed convervation in semi-arid Kenya.
(Soil science; Khoa học đất; ) |Khoa học đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725478. GULYANI, SUMILA
    Water for the urban poor: Water markets, household demend, and service preferences in Kenya/ Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki.- Washington: World Bank, 2005.- iv, 32 p.: ill.; 28 cm.
    Includes the bobliography (p. 30-31)
    Tóm tắt: Compared with the non-poor, just how inadequately are the urban poor served by the public utilities and small-scale private water providers? Based on a survey of 674 households, this paper examines current water use and unit costs in three Kenyan cities and also tests the willingness of the unconnected to pay for piped water, yard connections, or an improved water kiosk (standpipe) service. By examining water-use behavior of poor and non-poor households, this study brings into question a long-standing notion in the literature—that the poor are underserved, use small quantities of water, and pay a higher unit price for it. It also indicates that the standard prescription to “price water and create water markets” is in itself insufficient to improve service delivery and that without appropriate institutional arrangements, technical solutions such as water kiosks may not succeed in delivering an affordable service to the poor.
(Poverty; Water supply; Cung cấp nước; Nghèo; ) |Nhu cầu người dân; Nước sinh hoạt; Kenya; | [Vai trò: Kariuki, R. Mukami; Talukdar, Debabrata; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699454. Employment generation through small-scale dairy marketing and processing: Experiences from Kenya, Bangladesh and Ghana/ A. Omore ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 47 p.; 21 cm.- (FAO Animal production and health; No. 158)
    ISBN: 9251049807
(Farm products; Food processing; ) |Nông sản thực phẩm; | [Vai trò: Omore, A.; ]
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726327. Solid waste management and recycling: Actors, partnerships and policies in hyderabad, India and Nairobi, Kenya/ Edited by Isa Baud, Johan Post, Christine Furedy.- London: Kluwer Academic Publishers, 2004.- 303 p.; 25 cm.
    ISBN: 1402019750
(Recycling (waste, etc.); Recycling (waste, etc.); Refuse and refuse disposal; Refuse and refuse disposal; ) |India; Hyderabad; Kenya; Nairobi; India; Hyderabad; Kenya; Nairobi; | [Vai trò: Baud, Isa; Furedy, Christine; Post, Johan; ]
DDC: 363.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739922. ASHLEY, CAROLINE
    Applying livelihood approaches to natural resource management initiatives: Experiences in Namina and Kenya/ Caroline Ashley.- London: Overseas Development Institute, 2000.- 37 p.; 24 cm.
    ISBN: 0850034671
    Tóm tắt: This paper reviews different uses of livelihoods analysis in four project /programmes, and identifies lessons learnt on the application approach. All four examplé explored how rural livelihoods affect and are affected by natural resource management initiatives.
(Natural resources; Sustainable development; Nguồn tài nguyên thiên nhiên; Phát triển bền vững; ) |Phương pháp kiếm sống; Sinh kế; Management; Quản lý; |
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703535. DIRK VAN DER EIJK
    Phosphate fixation and the response of maize to fertilizer phosphate in Kenyan soils/ Dirk van der Eijk.- The Netherland: Wageningen University, 1998; 186p..
    ISBN: 9054857447
(corn; fertilizers; plant-soil relationships; soils - fertilization; soils - kenya; ) |Bón lân cho bắp; Phân lân; Đất - Kenya; |
DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735470. KUNG'U, J.N.
    Kenya checklist of fungi and bacteria on plants and other substrates/ J.N. Kung'u, E.R. Boa, 1997.- 46 p.; 25 cm.
    Tóm tắt: This checklist is update previous records of fungi and bacteria from Kenya that cause diseases.
(Fungi; Phytopathogenic bacteria; Phytopathogenic fungi; Nấm hấp thụ ánh sáng; Nấm; ) |Ký sinh; Nấm; Vi khuẩn; Kenya; Host plants; Host plants; Cây vật chủ; Kenya; Cây vật chủ; |
DDC: 579.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728298. Soil and water conservation manual for Kenya/ Edited by D. B. Thomas; assistant editors, A. Eriksson, M. Grunder, and J.K. Mburu..- Nairobi, Kenya: Soil and Water Conservation Branch Ministry of Agricultute, , 1997.- viii, 296 p.: ill., map; 26 cm..
    Includes bibliographical references and index
(Soil conservation; Water conservation; ) |Bảo tồn nguồn nước; Bảo tồn đất nông nghiệp; Kenya; Kenya; | [Vai trò: Thomas, D. B.; Wenner, Carl Gösta; ]
DDC: 631.45096762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695211. FAO
    Domestication and commercialization of non-timber forest products in agroforestry systems: Proceedings of an international conference held in Nairobi, Kenya, 19-23 February 1996/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1996; 297p..
    ISBN: 9251039356
    Tóm tắt: This book contains five thematic areas: assessment and monitoring of non-timber forest products; indigenous knowledge and ethnobotany; product development and management; product domestication and adoptions by farmers; and policies and institutional aspects
(forest products; forests and forestry - economic aspects; ) |Kinh tế lâm nghiệp; Lâm sản; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682941. IOFC
    FAO fisheries report N530: Report of the tenth session of the Indian Ocean Fishery Commission, held at Mombasa, Kenya, 7-11 November 1994/ IOFC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 69tr..
    IOFC: Indian Ocean Fishery Commission
    ISBN: 9250038429
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676313. FAO
    FAO soils bulletin N.67: Agroecological assessments for national planning: The example of Kenya/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 154p..
    ISBN: 9251032637
(soil conservation; soil science; ) |Châu Phi; Cải tạo đất; Kenya; Khoa học đất; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659908. Agro-ecological land resources assessment for agricultural development planning: A case study of kenya resources data base and land productivity.- FAO, 1991.- 224 p.; 27 cm.
    ISBN: 9251034362
(Natural resources; ) |Quản lý nguồn nước; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702621. Agro-ecological land resources assessment for agricultural development planning: A case study of kenya resources data base and land productivity. N71.7/ World Soil Resources Reports.- Rome: International Institute For Applied Systems Analysis, 1991.- 116 p.; 24 cm.
(Soil maps; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678038. BY-PRODUCT UTILIZATION FOR ANIMAL PRODUCTION PROCEEDINGS OF A WORKSHOP ON APPLIED RESEARCH HELD IN N
    By-product utilization for animal production proceedings of a workshop on applied research held in Nairobi, Kenya, 26-30 September 1982.- Ottawa: International Development Research Center, 1983; 158p..
    ISBN: 088936365X
(animal feeding; feeds; waste products; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; |
DDC: 636.085 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695617. W G WIELEMAKER
    Soils of the Kisii area, Kenya/ W G Wielemaker, H W Boxem.- The Netherland: Pudoc Wageningen, 1982; 208p..
(soils - kenya; ) |Đất; | [Vai trò: H W Boxem; ]
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722702. General statement by H. E. Mr. Toshio Kimura, Head of the Delegation of Japan to the fourth session of the United Nations Conference on Trade and development Nairobi, Kenya, May 11, 1976ssion of the National Diet/ Ministry for Foreign Affairs.- Tokyo, Japan: Ministry for Foreign Affairs, 1976.- p.; 25 cm.
(Constitutional law; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Quản lý nhà nước Nhật Bản; Public administration; Japan; |
DDC: 351.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.