1637280. L ch sờ khng chin chăng Php khu T ngn sƯng HĐng: 1945-1954.- H.: Chnh tr quăc gia, 2001.- 632tr.; 21cm.. Tóm tắt: Thỡc tin qu n d n Hi PhĂng trong 9 nm KCCP |1945-1955; Hi PhĂng; KCCP; L ch sờ; T ngn sƯng HĐng; | /Price: 70000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637223. L ch sờ khng chin chăng Php khu t ngn sƯng HĐng 1945-1955.- H.: Chnh tr quăc gia, 2001.- 632tr; 21cm. Tóm tắt: Thỡc tin ũu tranh cọa qu n v d n Hi PhĂng trong 9 nm khng chin chăng Php |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; L ch sờ; Nm 1945-1955; T ngn sƯng HĐng; | /Price: 63.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637293. L ch sờ Khng chin chăng Php khu t ngn sƯng HĐng 1945-1955/ Hôi ũĐng ch ũo bin son cƯng trnh l ch sờ khng chin chăng Php khu t ngn sƯng HĐng.- H.: Chnh tr Quăc gia, 2001.- 63tr; 21cm. Tóm tắt: Thỡc tin ũu tranh cọa qu n v d n Hi PhĂng trong 9 nm khng chin chăng Php |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; L ch sờ; Nm 1945-1955; T ngn sƯng HĐng; | /Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632934. úi ũôi L Lỏi (Thuù Nguyn) trong khng chin chăng Php: (1947-1954)/ Chu Bng Thanh, úm Quang úộc, Tr nh Cỗưng...bin son.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1996.- 150tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ hnh thnh v hot ũông cọa ũi ũôi L Lỏi trong khng chin chăng Php ¯ Thuù Nguyn |22thng 2 nm 1947-1954; Khng chin chăng Php; Thuù Nguyn; úi ũôi L Lỏi; | [Vai trò: Chu Bng Thanh, úm Quang úộc, Tr nh Cỗưng, Phõng Vn Ong; ] /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627828. HONG MINH THO Nhởng ngy ũu khng chin chăng Php ¯ Hi PhĂng/ Hong Minh Tho, Nguyn Khc PhĂng, Nguyn Vn Nh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1986.- 155tr; 19cm. Tóm tắt: Môt să sỡ kin l ch sờ v con ngỗưi Hi PhĂngtrong cuôc khng chin chăng Php |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php; L ch sờ; | [Vai trò: Hong Minh Tho; Nguyn Khc PhĂng; Nguyn Vn Nh; ] /Price: 2.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |