Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Khng chi˜n chăng thỡc d…n Php

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632944. HO€NG MINH TH‚O...
    H‚i PhĂng nhởng ng€y ũ†u khng chi˜n chăng thỡc d…n Php(Thng 11/1946-4/1947)/ Ho€ng Minh Th‚o.- Ti b‚n,c sờa chởa,bâ sung.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1996.- 179tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php(1946-47); úôi thuù thọ Y˜t Ki–u; | [Vai trò: Ho€ng Minh Th‚o; Nguyšn Khc PhĂng; Nguyšn V‹n Nhƒ; ]
/Price: 16.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627924. QuŠn L– Ch…n l ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php v€ ũ˜ quăc Mð x…m lỗỏc.- H‚i PhĂng: K. Nxb, 1990.- 208tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ võng ũ‡t L– Ch…n xỗa. L– Ch…n trong khng chi˜n chăng Php v€ chăng Mð
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ L– Ch…n; khng chi˜n chăng Php v€ Mð; |
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627931. Ti–n Lƒng l ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php: (1945-1954).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1990.- 208tr+‚nh minh ho„; 19cm.
|Ti–n Lƒng; khng chi˜n chăng Thỡc d…n Php; |
/Price: 25.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627864. QuŠn NgƯ Quy—n l ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php v€ ũ˜ quăc Mð x…m lỗỏc/ L– Sơn Phổng,L– TrƠng Chung,Vồ Tang BĐng... bi–n so„n: Nab H‚i PhĂng, 1989.- 224tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Qu…n v€ d…n NgƯ Quy—n khng chi˜n chăng Php v€ chăng Mð lỗỏc.
|H‚i PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ NgƯ Quy—n; | [Vai trò: Cao Xu…n Quợ; L– Sơn Phổng; L– TrƠng Chung; Nguyšn HĐng úộc; Ph„m V‹n Quợ; Vồ Tang BĐng; ]
/Price: 22000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627916. QuŠn NgƯ Quy—n-L ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php v€ ũ˜ quăc Mð x…m lỗỏc: L– Sơn Phổng/ L– Sơn Phổng.- H‚i PhĂng: Ban chž huy qu…n sỡ quŠn NgƯ Quớ–n, 1989.- 224tr; 19cm.
    Tóm tắt: Nhởng sỡ ki›n l ch sờ v— x…y dỡng v€ b‚o v› Th€nh phă cọa qu…n v€ d…n quŠn NgƯ Quy—n trong khng chi˜n chăng Php v€ chăng Mð
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; |
/Price: 11.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627820. H‚i PhĂng l ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc/ Nguyšn Trỗưng Xu…n,Phan HĐ,úng V‹n NghŸa....- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 1986.- 362tr+‚nh minh ho„; 20cm.- (Thỗưng trỡc Th€nh uù.Bô chž huy qu…n sỡ H‚i PhĂng)
    Tóm tắt: Vi˜t v— chi˜n tranh nh…n d…n ¯ H‚i PhĂng trong khng chi˜n chăng Php x…m lỗỏc 1945-1955
|H‚i PhĂng; khng chi˜n chăng Php; | [Vai trò: Nguyšn Trỗưng Xu…n; Phan HĐ; úng V‹n NghŸa...; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627889. H‚i PhĂngl ch sờ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc/ Nguyšn Trỗưng Xu…n, Phan HĐ, úng V‹n NghŸa....- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 1986.- 359tr; 20cm.
    Tóm tắt: Chi˜n tranh nh…n d…n ¯ H‚i PhĂng trong thưi kớ khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ; | [Vai trò: Nguyšn Trỗưng Xu…n; Phan HĐ; úng V‹n NghŸa...; ]
/Price: 35.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.