1580988. THU LAN Sổ tay nội trợ khéo tay hay làm/ Thu Lan: Tuyển soạn.- H.: Văn hoá thông tin, 2004.- 184tr; 19cm. {Chế biến thức ăn; Sổ tay; } |Chế biến thức ăn; Sổ tay; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1545299. BULL (JANE) Thế giới búp bê: Khéo tay hay làm/ Jane Bull; Bùi Tố Tâm dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 125tr: Tranh màu minh họa; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn những phương pháp làm các loại búp bê bằng vải, len... {Búp bê; Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; } |Búp bê; Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; | [Vai trò: Bùi Tố Tâm; ] DDC: 745.592 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1545300. BULL (JANE) Vườn thú vui nhộn: Khéo tay hay làm/ Jane Bull; Bùi Tố Tâm dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 125tr: Tranh màu minh họa; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bước chuẩn bị dụng cụ và thực hành khâu, đan những con vật {Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; } |Nghề thủ công; Nghệ thuật; Nghệ thuật trang trí; Đồ chơi thủ công; | [Vai trò: Bùi Tố Tâm; ] DDC: 745.592 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1252629. Khéo tay hay làm: Sổ tay nội trợ/ Thu Lan tuyển chọn.- H.: Văn hoá Thông tin, 2004.- 184tr.; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn mua một số loại hoa quả, thực phẩm và cách chế biến các món ăn và các loại bánh, mứt, chè... và một số bí quyết cho các bà nội trợ (Món ăn; Nấu ăn; Nội trợ; ) [Vai trò: Thu Lan; ] DDC: 640 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346678. LÊ XUÂN THUỶ Thủ công: Khéo tay hay làm/ Lê Xuân Thuỷ.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1991.- 108tr : minh hoạ; 27cm. {Nghệ thuật trang trí; Thủ công; } |Nghệ thuật trang trí; Thủ công; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1776591. NGỌC HÀ Các món hấp, hầm, luộc: Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm/ Ngọc Hà.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010.- 196 tr.: hình; 21 cm.- (Món ăn Việt Nam) ISBN: 126536 Tóm tắt: Hướng dẫn các chế biến một số món ăn bằng phương pháp hấp, hầm, luộc (Kỹ thuật nấu ăn; Nấu ăn; ) |Phương pháp chế biến; | DDC: 641.7 /Price: 30000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1666952. Các món xào: Dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm.- H.: Thời đại, 2010.- 234tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Món ăn Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu, cách làm các món xào, món ăn Việt Nam |Món xào; Nấu ăn; Việt Nam; | /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1518610. NGỌC HÀ Món ăn Việt nam các món hấp, hầm, luộc: dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm/ Ngọc Hà.- H.: Văn hóa thông tin, 2010.- 187tr.; 21cm. {Kỹ thuật; Nấu ăn; } |Kỹ thuật; Nấu ăn; | DDC: 641.7 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1518462. NGỌC HÀ Món ăn Việt nam các món kho, rim, rán, nướng: dành cho các bà nội trợ khéo tay hay làm/ Ngọc Hà.- H.: Văn hóa thông tin, 2010.- 259tr.; 21cm. {Kỹ thuật; Món ăn; Nấu ăn; } |Kỹ thuật; Món ăn; Nấu ăn; | DDC: 641.7 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517176. KIM ANH Làm đồ chơi từ vải vụn: bé khéo tay hay làm/ Kim Anh biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 31tr.; 22cm. {Giáo dục; Làm đồ chơi; } |Giáo dục; Làm đồ chơi; | DDC: 372.5 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1510389. HƯƠNG GIANG Đất nặn: bé khéo tay hay làm/ Hương Giang, Thanh Mai biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 2tập; 22cm. DDC: 372.5 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517177. HƯƠNG GIANG Đất nặn: bé khéo tay hay làm. T.1/ Hương Giang, Thanh Mai biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 35tr.; 22cm. {Khéo tay; Làm đồ chơi; Đất nặn; } |Khéo tay; Làm đồ chơi; Đất nặn; | DDC: 372.5 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517178. HƯƠNG GIANG Đất nặn: bé khéo tay hay làm. T.2/ Hương Giang, Thanh Mai biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 31tr.; 22cm. {Khéo tay; Làm đồ chơi; Đất nặn; } |Khéo tay; Làm đồ chơi; Đất nặn; | DDC: 372.5 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517175. TRANG CHI Đính hoa: bé khéo tay hay làm/ Trang Chi biên soạn.- H.: Phụ nữ, 2007.- 31tr.; 22cm. {Giáo dục; Đính hoa; } |Giáo dục; Đính hoa; | DDC: 372.5 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1755003. THỤC NỮ Nghệ thuật tết dây: Khéo tay hay làm/ Thục Nữ.- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2004.- 63tr.; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các phưong pháp cơ bản tết dây tạo thành các đồ vật |Nghệ thuật; Tết dây; | DDC: 745.1 /Price: 39000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1755002. THỤC NỮ Nghệ thuật tết ống hút: Khéo tay hay làm/ Thục Nữ.- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2004.- 61tr.; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các phương pháp cơ bản thực hành tạo các đồ vật bằng ống hút |Nghệ thuật; Tết ống hút; | DDC: 745.1 /Price: 39000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1638855. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Các món ăn đặc sắc: Trong mẹ "Khéo tay hay làm" của HTV/ Nguyễn Thị Diệu Thảo.- H.: Phụ nữ, 2003.- 151 tr; 19 cm. |Kỹ thuật chế biến thực phẩm; Món ăn; Thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Thị Diệu Thảo; ] /Price: 18.000 đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1644107. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Các món ăn đặc sắc: (trong mục"khéo tay hay làm" của HTV)/ Nguyễn Thị Diệu Thảo.- H.: Phụ nữ, 2003.- 151tr.: ảnh màu; 19cm. Tóm tắt: Các món ăn đặc sản chế biến từ thịt bò, thịt heo, gà, vịt, thủy, hải sản. |Món ăn đặc sản; Nấu ăn; Thực phẩm; | /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1577929. Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami: Khéo tay hay làm.- TP Hồ Chí minh: Trẻ, 1999.- 298tr; 20cm. {Nghệ thuật xếp giấy; } |Nghệ thuật xếp giấy; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1489424. SCIENTIFIX Những người "Khéo tay hay làm" nhỏ tuổi/ Scientifix; Hàn Liên Hải, Trần Nguyệt Quế dịch.- T.P.Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999; 19cm.. {Thí nghiệm; khoa học kỹ thuật; thiếu nhi; } |Thí nghiệm; khoa học kỹ thuật; thiếu nhi; | [Vai trò: Hàn Liên Hải; Hàn Liên Hải; Scientifix; Trần Nguyệt Quế; Trần Nguyệt Quế; ] /Price: 8.400đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |