1641415. NGUYỄN, ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư/ Nguyễn Đức Thiềm.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2012.- 353 tr.: Minh họa; 27 cm. Sách có phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo Tóm tắt: Sách trang bị thêm cho sinh viên những kiến thức thực tiễn vốn rất cần cho nghề nghiệp kiến trúc - nghề sáng tạo nghệ thuật, không chỉ cung cấp những kiến thức thành tựu chungcuar khoa học kỹ thuật và nghệ thuật xây dựng mà còn cung cấp các kinh nghiệm và cách xử lý truyền thống đáp ứng các điều kieejnvaf yêu cầu đặc thù của nghề. (Public architecture; Kiến trúc công cộng; ) |Kiến trúc công cộng; | DDC: 725 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734490. NGUYỄN, ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư)/ Nguyễn Đức Thiềm.- Hà Nội: Xây dựng, 2006.- 353 tr.: hình vẽ minh hoạ; 27 cm. Tóm tắt: Nội dung cung cấp cho sinh viên kiến trúc những kiến thức bắt đầu chuyên sâu về loại hình kiến trúc nhà công cộng, từ đặc điểm loại hình, lược sử quá trình phát triển, phân loại... các nguyên tắc và tiêu chuẩn thiết kế chung đến từ loại công trình phổ thông cụ thể kèm vài ví dụ tốt để minh họa, cùng các triển vọng và xu hướng phát triển trong tương lai. (tiếp theo cuốn thứ nhất: Kiến trúc nhà ở). (Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; ) |Kiến trúc nhà công cộng; | DDC: 725 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1751396. NGUYỄN, ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: Giáo trình đào tạo kiến trúc sư/ Nguyễn Đức Thiềm.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2013.- 353 tr.: minh họa; 27 cm. Có phụ lục Thư mục tham khảo: tr. 349 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... (Kiến trúc; ) |Giáo trình; Nhà công cộng; | DDC: 725 /Price: 124000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1781546. NGUYỄN, ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: Giáo trình đào tạo kiến trúc sư/ Nguyễn Đức Thiềm.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2012.- 353 tr.: minh họa; 27 cm. Có phụ lục Thư mục tham khảo: tr. 349 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... (Kiến trúc; ) |Giáo trình; Nhà công cộng; | DDC: 725 /Price: 105000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
833472. NGUYỄN ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: Giáo trình đào tạo kiến trúc sư/ Nguyễn Đức Thiềm.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2023.- 353 tr.: minh hoạ; 27 cm. Phụ lục: tr. 333-348. - Thư mục: tr. 349 ISBN: 9786048273613 Tóm tắt: Trình bày kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... (Kiến trúc; Nhà công cộng; ) DDC: 725.0711 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1091626. NGUYỄN ĐỨC THIỀM Kiến trúc nhà công cộng: Giáo trình đào tạo kiến trúc sư/ Nguyễn Đức Thiềm.- Tái bản.- H.: Xây dựng, 2011.- 353tr.: minh hoạ; 27cm. Phụ lục: tr. 333-348. - Thư mục: tr. 349 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... (Kiến trúc; ) {Nhà công cộng; } |Nhà công cộng; | DDC: 725 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |