921022. Truyện ngắn đương đại Hàn Quốc: Tuyển chọn từ tạp chí Koreana/ Kim Kyung Uk, Kim E Whan, Choi Eun Mi... ; Tuyển chọn, h.đ.: Phan Thị Thu Hiền.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 323tr.: hình vẽ, ảnh; 22cm. ISBN: 9786046856528 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Choi Eun Mi; Kim Chae Won; Kim E Whan; Kim Kyung Uk; Kim Mi Wol; Phan Thị Thu Hiền; ] DDC: 895.73010805 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646634. OH, SEUNG EUN Học tiếng Hàn thật là đơn giản: Dành cho người mới bắt đầu: Korean made easy - starter/ Oh Seung eun ; Nguyễn Linh biên dịch ; hiệu đính: Trang Nhung, Trang Thơm.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 192 tr.; 26 cm. ISBN: 9786046251347 Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm 1 phần giới thiệu, 10 chương học và 24 thẻ những câu tiếng Hàn hữu ích. Phần giới thiệu gồm giới thiệu chữ tiếng Hàn, đặc điểm của nguyên âm, phụ âm và câu tiếng Hàn; tiếp theo là 10 chương học với các nội dung như: 6 nguyên âm đơn, 3 phụ âm cơ bản, 6 phụ âm cơ bản, phụ âm cuối, 4 phụ âm bật hơi,... (Korean language; Tiếng Hàn Quốc; ) |Tiếng Hàn thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Trang Nhung; Trang Thơm; Nguyễn, Linh; ] DDC: 495.7 /Price: 108000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
936115. KHRONGKHWAN CHIMNARONG Nói tiếng Hàn cấp tốc= Quick Korean/ Khrongkhwan Chimnarong.- Tp. Hồ chí Minh: Nxb. Tp. Hồ chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 492tr.: bảng, tranh vẽ; 17cm. ISBN: 9786045870488 Tóm tắt: Gồm 22 bài học cùng các mẫu câu cơ bản, mẩu đối thoại ngắn gọn để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày như: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, cảm ơn, xin lỗi, ngày và giờ, gọi điện thoại... giúp bạn học tiếng Hàn một cách hiệu quả trong thời gian ngắn nhất (Giao tiếp; Tiếng Triều Tiên; ) DDC: 495.78 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637813. CHIMNARONG, KHRONGKHAWAN Quick Korean-Nói tiếng Hàn cấp tốc/ Khrongkhawan Chimnarong.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 492 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045870488 Tóm tắt: Cung cấp cho người học các phần từ vựng, phần phát âm, phần bài khoá chính, phần ngữ pháp và phần bài tập thực hành với phần giải thích tóm lược bằng tiếng Anh và tiếng Việt. (Korean language; ) |Học tiếng Hàn; Tiếng Hàn; Tiếng Hàn; | DDC: 495.7 /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
915796. KIM SOO BAK Tiếng Hàn 3 trong 1= All-in-one Korean : Đàm thoại, từ vựng và ngữ pháp/ Kim Soo Bak ; Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 318tr.: bảng, tranh vẽ; 19cm. ISBN: 9786045888230 (Hội thoại; Ngữ pháp; Tiếng Hàn Quốc; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ] DDC: 495.78 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
922244. Trilingual visual dictionary: Vietnamese - Korean - English/ Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.- (Pons general reference) ISBN: 9786045897980 Tóm tắt: Cung cấp 16.000 từ, cụm từ thông dụng tiếng Việt - Hàn - Anh, kèm phiên âm tiếng Hàn và tiếng Anh được sắp xếp theo chủ đề gắn liền với các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống hàng ngày với 3.000 hình ảnh minh hoạ, giúp bạn phát âm một cách chính xác nhất (Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ] DDC: 495.9223957 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141890. 우리 옷 이천년 / 류희경, 김미자, 조효순, 박민여, 신혜순, 김영재, 최은수= Two thousand years of Korean fashion/ 류희경, 김미자, 조효순....- 서울: 미술문화, 2008.- 192 p.: 삽화(주로천연색), 초상; 27 cm. 참고문헌: p. 188-189 영어 요약 있음 ISBN: 9788991847569 (Trang phục; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김미자; 류희경; 박민여; 조효순; 신혜순; ] DDC: 391.0095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296216. Century of the tiger: One hundred years of Korean culture in America 1903-2003/ Ed.: J. R. Foster, F. Stewart, H. I. Fenkl.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 2003.- 256tr: ảnh; 25cm. ISBN: 0824826442 Tóm tắt: Giới thiệu một số tác phẩm của các nhà văn nhà thơ người Mỹ gốc Hàn Quốc vì lý do chiến tranh với Nhật Bản đã di cư sang Mỹ, họ đã viết về đất nước, quê hương, vì nền văn hoá dân tộc của Hàn Quốc giai đoạn 1903-2003 (Hàn Quốc; Truyện ngắn; Văn hoá; Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Fenkl, Heinz Insu; Foster, Jenny Ryun; Stewart, Frank; ] DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350919. MC.NAMARA, DENNIS L. The colonial origins of Korean enterprise, 1910-1945/ Dennis L. Mc.Namara.- Cambridge,...: Cambridge Univ., 1990.- xiv, 208 p.; 24 cm. Bibliogr. p. 188-201. - Ind. ISBN: 0521385652 Tóm tắt: Phân tích một số hoạt động kinh tế Hàn Quốc nói chung và những hoạt động kinh tế của quốc gia này trong thời kỳ thuộc địa. Những thay đổi và thách thức khi có sự đầu tư của Nhật Bản và Pháp vào kinh tế Hàn Quốc đặc biệt là các hãng, các doanh nghiệp Hàn Quốc (Doanh nghiệp; Kinh tế; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
863636. Truyện ngắn đương đại Hàn Quốc: Tuyển chọn từ tạp chí Koreana. T.2/ Park Chan Soon, Yoon Dae Nyeong, Kim Dong Ni... ; Ch.b., h.đ.: Phan Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hiền ; Dịch: Hiền Nguyễn....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 319 tr.: ảnh, tranh vẽ; 22 cm. ISBN: 9786043353891 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Hiền Nguyễn; Bùi Phan Anh Thư; Hoàng Trang; Kim Deok Hee; Kim Do Yeon; Kim Dong Ni; Nguyễn Thị Hiền; Park Chan Soon; Phan Thị Thu Hiền; Yoon Dae Nyeong; ] DDC: 895.73010805 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901405. Trilingual visual dictionary: Korean - Vietnamese - English/ Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 380tr.: hình vẽ, ảnh; 19cm. Tên sách nguyên bản: Korean - English bilingual visual dictionary Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Hàn - Việt - Anh ISBN: 9786045833971 Tóm tắt: Giới thiệu các từ, cụm từ Tiếng Hàn, Tiếng Việt, Tiếng Anh qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ (Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ] DDC: 495.7395922 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909110. CHOI KWON JIN Làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn= My Korean Grammar 3 : Trình độ cao cấp/ Choi Kwon Jin, Song Kyung Ok ; Trần Lan Hương dịch.- H.: Hồng Đức, 2019.- 197tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786048979508 Tóm tắt: Trình bày 75 cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho việc học nâng cao tiếng Hàn kèm hình thức sử dụng, ý nghĩa cùng các ví dụ của các ngữ pháp đó (Ngữ pháp; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Song Kyung Ok; Trần Lan Hương; ] DDC: 495.782 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
934508. Tiếng Hàn căn bản AriangTV= Ariang Korean basic. T.1/ Viện Giáo dục Ngôn ngữ, Trường Đại học Quốc gia Seoul ; Dịch: Hương Mai, Lý Kinh Hiền.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2019.- 223tr.: minh hoạ; 26cm. Phụ lục: tr. 211-223 ISBN: 9786047367511 Tóm tắt: Gồm 65 bài học tiếng Hàn giúp người học nắm thêm được nhiều từ mới và các mẫu câu theo các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày, các vốn từ cho các tình huống thực (Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Hương Mai; Lý Kinh Hiền; ] DDC: 495.78 /Price: 208000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
934509. Tiếng Hàn căn bản AriangTV= Ariang Korean basic. T.2/ Viện Giáo dục Ngôn ngữ, Trường Đại học Quốc gia Seoul ; Dịch: Hương Mai, Lý Kinh Hiền.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2019.- 223tr.: minh hoạ; 26cm. Phụ lục: tr. 211-223 ISBN: 9786047367528 Tóm tắt: Gồm 65 bài học tiếng Hàn giúp người học nắm thêm được nhiều từ mới và các mẫu câu theo các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày, các vốn từ cho các tình huống thực (Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Hương Mai; Lý Kinh Hiền; ] DDC: 495.78 /Price: 208000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957182. LEE MI HYE Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại= 외국인 근로자를 위한 맞춤 한국어 = Korean language for a good job. T.1/ Lee Mi Hye b.s. ; Biên dịch: Lê Huy Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2018.- 211tr.; 26cm. Phụ lục: tr. 194-204 ISBN: 9786047359202 Tóm tắt: Giới thiệu bảng chữ cái Hangeul: nguyên âm, phụ âm, nguyên âm kép và phụ âm đôi, phụ âm cuối, câu; các mẫu câu cơ bản trong các tình huống giao tiếp thương mại (Giao tiếp; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; ) [Vai trò: Lê Huy Khoa; ] DDC: 495.78 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
957183. LEE MI HYE Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại= 외국인 근로자를 위한 맞춤 한국어 = Korean language for a good job. T.2/ Lee Mi Hye b.s. ; Biên dịch: Lê Huy Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2018.- 247tr.; 26cm. Phụ lục: tr. 193-204 ISBN: 9786047359189 Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp cơ bản sử dụng trong các tình huống giao tiếp thương mại (Giao tiếp; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; ) [Vai trò: Lê Huy Khoa; ] DDC: 495.78 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643246. NGUYỄN, THỊ TỐ TÂM Từ điển Việt - Hàn: Vietnamese - Korean dictionary/ Nguyễn Thị Tố Tâm, Ryu Ji Eun.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011.- 990 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Việt- Hàn với 60000 từ vựng cùng các điển tích, tri thức, kiến thức và ngôn ngữ được sắp xếp theo trình tự từ A-B-C (Vietnamese language; Ngôn ngữ Anh; ) |Từ điển tiếng Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Ryu Ji Eun; ] DDC: 495.9223 /Price: 113000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721294. The constitutions of the Republic of Korea: Koreanische verfassungen/ Compiled by Hyo-Jeon Kim.- Korea: Korean Constitutional Law Association (KCLA), 2008.- 390 p.; 22 cm. Tóm tắt: English and German translation of Korean Constitutional laws of 1948, 1960, 1962, 1972, 1980, 1987, and Law Concerning Extraordinary Measures for National Reconstruction of 1961. (Constitutional law; Constitutions; Hiến pháp; ) |Hiến pháp; Luật; Korea (South); Korea (South); Hàn Quốc (Nam); | DDC: 342.5195 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735394. Application of natural variation and induced mutation in breeding and function genomics: Proceedings of the 2003 fall conference of the Korean breeding society and international symposium, 2003.- 260 p.: ill.; 27 cm. Tóm tắt: Contents: Program; papers for international symposium; abstracts for oral presentation; abstracts for poster presentation. (Plant genetics; Di truyền thực vật; ) |Di truyền thực vật; | DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689415. CHOONWON KANG Giáo trình căn bản tiếng Hàn= A must-read for the learners of Korean/ Choonwon Kang; Nguyễn Văn Phước biên dịch.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 126 (korean language; ) |Tiếng Hàn quốc; study and teaching; | DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |