834876. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.5: Yến tiệc của Sherlockian và bão tố mùa xuân/ Mai Mochizuki ; Ninh Nhân Văn dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 374 tr.; 19 cm. Thư mục: tr. 373-374 ISBN: 9786042238441 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Ninh Nhân Văn; ] DDC: 895.636 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
862957. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.3: Tâm tư lẩn khuất cõi trần ai/ Mai Mochizuki ; Ninh Nhân Văn dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 385tr.; 19cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786042222488 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Ninh Nhân Văn; ] DDC: 895.636 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864598. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.4: Buổi tiệc trà kì bí/ Mai Mochizuki ; Dương Dương dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 357 tr.; 19 cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786042227827 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Dương Dương; ] DDC: 895.636 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
903951. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.1/ Mai Mochizuki ; Dịch: Nguyễn Thu Thuỷ, Ninh Nhân Văn.- H.: Kim Đồng, 2020.- 354tr.: tranh vẽ; 19cm. ISBN: 9786042165426 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Thu Thuỷ; Ninh Nhân Văn; ] DDC: 895.636 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
907538. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.2: Hồ sơ vụ án đồ thật đồ giả/ Mai Mochizuki ; Dương Dương dịch.- H.: Kim Đồng, 2020.- 365tr.: tranh vẽ; 19cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786042190985 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Dương Dương; ] DDC: 895.636 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1547240. KOUSUKE AKAI Đội bảo an Kyoto/ Kousuke Akai; Ryo Ueda minh họa; Miharu dịch.- H.: Nxb.Hồng Đức, 2018.- 389tr; 18cm. Tóm tắt: Văn học Nhật Bản {Truyện; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Miharu; Ryo Ueda; ] DDC: 895.6 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
920276. MURAYAMA YUZO Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 151-157 ISBN: 9784866580586 (Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ] DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361544. DURSTON, DIANE Kyoto: Seven paths to the heart of the city/ Diane Durston.- New York: Kodansha International, 1987.- 64tr : ảnh; 27cm. ISBN: 4838100949 DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
823757. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.9: Tình yêu, hoa và nỗi lòng phía sau/ Mai Mochizuki ; Dương Dương dịch.- H.: Kim Đồng, 2023.- 362 tr.; 19 cm. ISBN: 9786042320146 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Dương Dương; ] DDC: 895.636 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
839094. MAI MOCHIZUKI Holmes ở Kyoto: Dành cho lứa tuổi 16+. T.6: Nỗi thấp thỏm non xanh/ Mai Mochizuki ; Ninh Nhân Văn dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 366 tr.; 19 cm. ISBN: 9786042273350 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Ninh Nhân Văn; ] DDC: 895.636 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717846. NGUYỄN, ĐỨC NGỮ Dự án : Nâng cao nhận thức và tăng cường năng lực cho địa phương trong việc thích ứng và giảm nhẹ biến đổi khí hậu, góp phần thực hiện Công ước khung của Liên hiệp quốc và Nghị định thư Kyoto về biến đổi khí hậu. Mã số: VN/05/009: Biến đổi khí hậu : Tài liệu huấn luyện, đào tạo và phổ biến kiến thức/ Nguyễn Đức Ngữ.- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2009.- 409 tr.; 29 cm. Tóm tắt: Tài liệu mô tả tình hình biến đổi khí hậu toàn cầu, tác động và chiến lược đối phó biến đổi khí hậu trên thế giới. Qua đó, tài liệu cũng đã đề cập đến tình hình biến đổi khí hậu ở nước ta và đề ra các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu. (Climate change; Biến đổi khí hậu; ) |Biến đổi khí hậu; Môi trường; | DDC: 363.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669933. Advances in electrocardiology, 2004: Proceedings of the 31st International Congress on Electrocardiology, Kyoto, Japan, 27 June - 1 July 2004/ editors, Masayasu Hiraoka ... [et al.].- Singapore: Hackensack, NJ, 2005.- xxxii, 857 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and author index ISBN: 9812561072 Tóm tắt: Contents: Long QT syndrome, atrial fibrillation, basic electrophysiology, genetic of arrhythmias, computer simulation, ion chanels. (Electrocardiography; Heart Diseases; ) |Bệnh tim; Điện tâm đồ; Congresses; Congresses; Diagnosis; | [Vai trò: Hiraoka, Masayasu; ] DDC: 616.1207547 /Price: 188 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713340. GALE, J. Greenhouse gas control technologies: Proceedings of the 6th International Conference on Greenhouse Gas Control Technologies, 1-4 October 2002, Kyoto, Japan. Volume 2/ J. Gale, Y. Kaya.- Boston: Pergamon, 2003.- 1879 p.; 25 cm. ISBN: 0080442765 (Air; Greenhouse gases; ) |Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm; Purification; Technological innovations; Congresses; Environmental aspects; Congresses; | [Vai trò: Kaya, Y.; ] DDC: 628.5 /Price: 269.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720463. Non-Commutativity, Infinite-Dimensionality and Probability at the Crossroads: Proceedings of the RIMS workshop on Infinite-Dimensional Analysis and Quantum Probability, Kyoto, Japan 20-22 November 2001. Vol.16/ Editors by Nobuaki Obata, Taku Matsui and Akihito Hora.- New Jersey: World Scientific, 2002.- viii, 437 p.: ill.; 24 cm.- (QP-PQ: Quantum Probability and White Noise Analysis) ISBN: 9812382976 Tóm tắt: Infinite-dimensional analysis and quantum probability have undergone significant developments in the last few years and created many applications. This volume includes four expository articles on recent developments in quantum field theory, quantum stochastic differential equations, free probability and quantum white noise calculus, which are targeted also for graduate study. The fourteen research papers deal with most of the current topics, and their interconnections reflect a vivid development in interacting Fock space, infinite-dimensional groups, stochastic independence, non-commutative central limit theorems, stochastic geometry, and so on. (Infinite dimensional analysis; Quantum probability; Phân tích thứ nguyên; Xác suất lượng tử; ) |Lý thuyết lượng tử; Toán lý; Congresses; Congresses; Hội thảo; Hội thảo; | [Vai trò: Hora, Akihito; Matsui, Taku; Obata, Nobuaki; ] DDC: 530.12 /Price: 202.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703247. Abstracts - XXIVth International Horticultural Congress (Kyoto International Conference Hall 21-27 August 1994).- Japan: ISHS, 1994; 301p.. (horticulture; ) |Sản phẩm vườn; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703425. Program and abstracts supplement (XXIVth International Horticultural Congress - 21-27 August 1994, Kyoto, Japan).- Japan: ISHS, 1994; 131p.. (horticulture; ) |Sản phẩm vườn; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703477. Third and final announcement (XXIVth International Horticultural Congress 21-27 August 1994, Kyoto, Japan).- Japan: ISHS, 1994; 33p.. (horticulture - congress; ) |Nghề vườn; | DDC: 635 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662491. TREIB, MARC A guide to the gardens of Kyoto/ Marc Treib, Ron Herman.- Tokyo: Shufunotomo Company, 1993.- 201p.; 18cm. Includes index Tóm tắt: Designed for the layman as well as the professional, this concise yet comprehensive guide provides both practical information and theoretical insights into the design of the Japanese garden. Kyoto, the capital of Japan for over one thousand years, possesses a richness of garden art without equal as a living chronicle of Japanese cultural history and environmental design. Following the introductory essays are individual entries for more than fifty temple and palace gardens. The text is augmented by an excellent selection of photographs, historical prints, maps and color plates. (Gardens, Japanese; ) |Địa lý du hành Nhật Bản; Guidebooks; Japan; Kyoto; | [Vai trò: Herman, Ron; ] DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661030. Kyoto - Osaka: A bilingual atlas.- Tokyo: Kodansha International Ltd., 1992.- 96 p.; 21cm. (Kansai region (Japan); Kyoto (Japan); Kyoto region (Japan); Osaka (Japan); ) |Bản đồ du lịch Nhật Bản; Maps; Maps; Maps; | DDC: 912.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649751. Transactions - 14th International Congress of Soil Science, Japan, Kyoto, August 1990 - Vol VI: Commission VI.- 1st.- Kyoto, Japan: International Society of Soil Science, 1990; 331p.. (soil science; soils; ) |Đất; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |