1637217. L ÚỘC TH NH L úộc Th nh - HĐi kợ v kù nim: 1927-2001/ L úộc Th nh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa L úộc Th nh trong qu trnh cƯng tc.Cm tỗ¯ng cọa bn b ,ũĐng ch v Ưng |Hi PhĂng; HĐi kợ; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L úộc Th nh; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637141. L ÚỘC TH NH L úộc Th nh hĐi kợ v kù nim: 1927-2001/ L úộc Th nh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ cọa L úộc Th nh trong qu trnh cƯng tc.Cm tỗ¯ng cọa bn b,ũĐng ch v L úộc Th nh |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; hĐi kợ; | [Vai trò: L úộc Th nh; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637238. L úộc Th nh(1927-2001): HĐi kợ v kù nim/ L úộc Th nh.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 254tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũưi v sỡ nghip L úộc Th nh |Hi PhĂng; HĐi kợ; L úộc Th nh; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L úộc Th nh; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [DHPH]. |