1659122. Thăng k l hôi Vit Nam. T.1.- H.: Nxb. H Nôi, 2008.- 553tr; 21cm. úu trang tn sch ghi: Bô vn ho, th thao v du l ch. Cổc vn ho cơ s¯ Tóm tắt: Thăng k l hôi Hi PhĂng gĐm 119 l hôi d n gian cp tnh qun lợ |Hi PhĂng; L hôi Hi PhĂng; Thăng k l hôi; | /Price: 553.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659118. Thăng k l hôi Vit Nam. T.2.- H.: Nxb. H Nôi, 2008.- 393tr; 21cm. úu trang tn sch ghi: Bô vn ho, th thao v du l ch. Cổc vn ho cơ s¯ Tóm tắt: Danh mổc l hôi ũang tĐn ti trong cỗ d n cc võng min trn ton quăc |L hôi; L hôi Vit Nam; Thăng k l hôi; | /Price: 393.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651419. TR NH MINH HIN L hôi truyn thăng tiu biu Hi PhĂng/ Tr nh Minh Hin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 184tr; 21cm. Tóm tắt: Giđi thiu môt să l hôi truyn thăng tiu biu ¯ Hi PhĂng, cch thộc tâ chộc l hôi v sỡ tip thu, sng to khi th hin nhởng l hôi ny. |Hi PhĂng; L hôi Hi PhĂng; Vn ho truyn thăng; | [Vai trò: Tr nh Minh Hin; ] /Price: 32.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643255. NGƯ KIM DOAN Nhởng l hôi Vit Nam tiu biu/ NgƯ Kim Doan.- H.: Vn ho ThƯng tin, 2003.- 323tr; 19cm. Tóm tắt: L hôi vn ho, phong tổc tp qun Vit Nam |Di tch l ch sờ; Hi PhĂng; L ch sờ; L hôi; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: NgƯ Kim Doan; ] /Price: 32500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637295. Kho st thỡc trng vn ho l hôi truyn thăng cọa ngỗưi Vit/ Nguyn Quang L chọ bin,L Vn Kớ,Phm Quớnh Phỗơng,Nguyn Th Hỗơng Lin.- H.: Khoa hƠc x hôi, 2001.- 560tr; 20cm. Tóm tắt: Thỡc trng vn ho, l hôi truyn thăng, vn ho d n gian cọa ngỗưi Vit ¯ ũĐng bng Bc Bô |L ch sờ; L hôi; Ngh thut d n gian; Nh n vt l ch sờ; Phong tổc; Vn ho; | [Vai trò: L Vn Kớ; Nguyn Quang L; Nguyn Th Phỗơng Lin; Phm Quớnh Phỗơng; ] /Price: 62000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632883. L TRUNG VỒ L ch l hôi/ L Trung Vồ, Nguyn HĐng Dỗơng.- H.: Vn ho thƯng tin, 1997.- 358tr; 19cm. Tóm tắt: Giđi thiu môt să l ch l hôi lng v l hôi truyn thăng cọa Hi PhĂng |Hi phĂng; L hôi; Phong tổc tp qun; Vn ho; | [Vai trò: L Trung Vồ; Nguyn HĐng Dỗơng; ] /Price: 27.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |