Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 82 tài liệu với từ khoá L ch sờ ũ‚ng bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651772. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng: 1945-2005.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 186tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Nam Hỗng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð v€ thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651356. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Quang Trung.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2006.- 194tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Quang Trung huy›n An Lƒo - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũaƠ cọa ú‚ng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ 1930-2005; |
/Price: 19.400 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651353. L ch sờ ũ‚ng bô xƒ úƯng Sơn.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2006.- 163tr; 21cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Sơn huy›n Thuù Nguy–n - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xa úƯng Sơn trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 16.300 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651659. L ch sờ ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 177tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi quŠn HĐng B€ng - Th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: úÂng gÂp cọa ú‚ng bô phỗưng Ph„m HĐng Thi trong cuôc khng chi˜n chăng Mð cộu nỗđc v€ v€ pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi tố n‹m 1955 ũ˜n n‹m 2005
|H‚i PhĂng; Kh€ng chi˜n chăng Mð; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 17.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651797. L ch sờ ú‚ng bô xƒ B€ng La: 1947-2000.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 246tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ B€ng La th  xƒ úĐ Sơn - th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ B€ng La lƒnh ũ„o nh…n d…n cõng c‚ nỗđc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 24.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651424. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bt Trang (1930-2004).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 248tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bt Trang
    Tóm tắt: L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô xƒ Bt Trang n‹m 1930-2004
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1930-2004; |
/Price: 24.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651808. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng: 1945-2003.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 238tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Bc Hỗng lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, chăng Mð v€ khc phổc kh kh‹n thỡc hi›n thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651273. L ch sờ ú‚ng bô xƒ HĐng Thi 1945-2005.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 249tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ HĐng Thi huy›n An Dỗơng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ HĐng Thi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1945-2005; |
/Price: 24.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651386. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 218tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh lƒnh ũ„o ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ Ki˜n Quăc
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng Bô; N‹m 1940-2005; |
/Price: 21.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651793. L ch sờ ú‚ng bô xƒ L– Lỏi (1945-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 118tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ L– Lỏi huy›n An Dỗơng - Th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ L– Lỏi lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc. Ph‡n ũ‡u pht tri™n kinh t˜ , xƒ hôi thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651805. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Thi Sơn.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 288tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thi Sơn
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thi Sơn trong cƯng cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong thưi kớ ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 28.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651249. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Tó Sơn.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2005.- 231tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tó Sơn, huy›n Ki˜n Thổy - TP. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ x…y dỡng ũ‡t nỗđc trong thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô xƒ Tó Sơn tố n‹m 1940-2004
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1940-2004; |
/Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651527. L ch sờ ú‚ng bô xƒ úĐng Thi (1945-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 128tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úĐng Thi huy›n an Dỗơng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh lƒnh ũ„o v€ trỗ¯ng th€nh cọa ú‚ng bô xƒ úĐng Thi v€o ti˜n trœnh l ch sờ chung cọa d…n tôc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 12.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643317. L ch sờ ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ (1930-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 431tr; 21cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô huy›n Ki˜n Thuủ trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong thưi kớ ũâi mđi
|Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 43.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643744. L ch sờ ú‚ng bô xƒ An Thi: 1930-2003.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 236tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ An Thi
    Tóm tắt: ú‡t v€ ngỗưi xƒ An Thi; ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ An Thi trong khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 23.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643340. L ch sờ ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 279tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng huy›n Ki˜n Thuy - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qóa trœnh hœnh th€nh v€ sỡ lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô xƒ Thuủ Hỗơng trong cuôc khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1940-2003; |
/Price: 27.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643313. L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2003.- 192tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n Thọy Nguy–n
    Tóm tắt: Sỡ lƒnh ũ„o cọa ũ‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n trong cƯng cuôc ũâi mđi v€ nhởng th€nh tỡu ũƒ ũ„t ũỗỏc trong 3 n‹m ũ†u cọa th˜ kù mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ 1991-2003; |
/Price: 19.200 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643535. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch số ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i Phongf, 2003.- 192tr; 19cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜, chnh tr , v‹n ho xƒ hôi, quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643537. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i phĂng: H‚i phĂng, 2003.- 192Tr; 19 cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜,chnh tr ,v‹n ho xƒ hôi,quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i phĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i phĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Thuù nguy–n; ]
/Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643486. L ch sờ ú‚ng bô v€ nh…n d…n phỗưng úƯng Kh–.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 110tr; cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô phỗưng úƯng Kh– quŠn NgƯ Quy—n - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh, ũ‡u tranh, x…y dỡng v€ pht tri™n cọa Phỗưng úƯng Kh–
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.