Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651529. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tr‡n Dỗơng (1947-2004).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng huy›n VŸnh B‚o - Tp. Haž PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ qu trœnh x…y dỡng xƒ Tr‡n Dỗơng trong thưi kớ ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mơ; |
/Price: 17.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651317. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ TR‡N DỖƠNG
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tr‡n Dỗơng(1947-2004)/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng.: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tr‡n Dỗơng khng chi˜n chăng Php, khƯi phổc ũ a phỗơng, khng chi˜n chăng Mð, pht tri™n kinh t˜ v‹n ho, xƒ hôi trong thưi kớ ũâi mđi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ VŸnh B‚o; L ch sờ xƒ Tr‡n Dỗơng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Tr‡n Dỗơng.; ]
/Price: 17000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651388. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ VŸnh Ti˜n (1947-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 136tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ VŸnh Ti˜n huy›n VŸnh B‚o - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng v€ cƯng cuôc x…y dỡng ũ‡t nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ VŸnh Ti˜n
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1947-2005; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643131. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Nh…n Ho€ (1945-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2004.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Nh…n Ho€ (kho XXI)
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Nh…n Ho€ tố n‹m 1945 - 2003
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; N‹m 1945-2003; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643500. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Ho€ Bœnh (1947-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 160tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Ho€ Bœnh
    Tóm tắt: Qu trœnh ũ‡u tranh v€ x…y dỡng cọa ú‚ng bô xƒ Ho€ Bœnh trong thưi kớ khng chi˜n chăng Php, Mð v€ trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ D‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643739. l ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Thng Thuù (1948-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Thng Thuù
    Tóm tắt: Cn bô ú‚ng vi–n v€ nh…n d…n xƒ Thng Thuùn–u cao tinh th†n ũo€n k˜t, vỗỏt qua kh kh‹n thờ thch, chi˜n ũ‡u anh dồng, gÂp ph†n cõng c‚ nỗđc ũnh thng Php, Mð, x…y dỡng v€ pht tri™n ũ‡t nỗđc theo con ũỗưng xƒ hôi chọ nghŸa
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; N‹m 1948 - 2003; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 14.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643157. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trung LŠp(1945-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 157tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô kho XXV
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Trung LŠp khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc v€ trong sỡ nghi›p x…y dỡng, b‚o v› tâ quăc, sỡ nghi›p ũâi mđi cọa ú‚ng
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 15.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643712. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vi›t Ti˜n (1948-2003).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng xƒ Vi›t Ti˜n lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng php, Mð x…m lỗỏc, khc phổc kh kh‹n pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n cƯng cuôc ũâi mđi cọaũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643327. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ VI›T TI˜N-HUY›N VŸNH B‚O
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vi›t Ti˜n(1948-2003)/ ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.Ban Ch‡p H€nh ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n-huy›n VŸnh B‚o-Tp.H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2003.- 159tr; 19cm.
    Tóm tắt: M‚nh ũ‡t v€ con ngỗưi xƒ Vi›t Ti˜n,ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n,lƒnh ũ„o nh…n d…n khnh chi˜n b‚o v› qu– hỗơng,x…y dỡng,pht tri™n kinh t˜ trong thưi kớ mđi
|KCCP,KCCM; L ch sờ; L ch sờ xƒ Vi›t Ti˜n; ú‚ng bô xƒ Vi›t Ti˜n; | [Vai trò: ú‚ng Công S‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng Bô xƒ Vi›t Ti˜n,huy›n VŸnh B‚o-h‚i PhĂng; ]
/Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637317. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ TAM ÚA
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tam úa/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Tam úa.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Tam úa.ú‚ng bô v€ nh…n ũ…n Tam úa ũ‡u tranh gi€nh chnh quy—n,b‚o v›,x…y dỡng ũ a phỗơng, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ Tam úa; L ch sờ VŸnh B‚o; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Tam úa; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637306. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ CAO MINH
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Cao Minh: 1948-2002/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Cao Minh.- H‚i PhĂng: Nxbm H‚i PhĂng, 2002.- 156tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ Cao Minh.ú‚ng bô v€ nh…n d…n Cao Minh l€m cch m„ng thng Tm,Khng chi˜n chăng Php,chăng Mð, khƯi phổc, pht tri™n kinh t˜,thỡc hi›n sỡ nghi›p ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ VŸnh B‚o; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Cao Minh51948 - 2002; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ Cao Minh; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637506. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Li–n Am (1997-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 152tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Li–n Am huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng xƒ Li–m Am lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng Php x…m lỗỏc. KhƯi phổc, c‚i t„o v€ pht ti™n kinh t˜ xƒ hôi chi vi›n cho ti—n tuy˜n, gÂp ph†n thăng nh‡t ũ‡t nỗđc v€ thỡc hi›n thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ H‚i phĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; ú‡u tranh cch m„ng; |
/Price: 15.200ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637406. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Tam úa (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 186tr; 19cm.
    ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ Tam úa huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: ú‚ng bô xƒ Tam úa lƒnh ũ„o nh…n d…n khng chi˜n chăng thỡc d…n Php x…m lỗỏc, khƯi phổc c‚i t„o pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi thỡc hi›n thng lỏi cƯng cuôc ũâi mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637404. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ Vinh Quang (1947-2002).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 146tr; 19cm.
    Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ Vinh Quang huy›n VŸnh B‚o - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Chi bô ú‚ng lƒnh ũ„o nh…n d…n ti˜n h€nh khng chi˜n chăng Php, Mð x…m lỗỏc v€ thỡc hi›n s‚n xu‡t ho€n th€nh cƯng cuôc ũƯž mđi ũ‡t nỗđc
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 14.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637302. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ ÚĐNG MINH
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ DúĐng Minh: 1948-2000/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úĐng Minh.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 164tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ th€nh lŠp chi bô ú‚ng xƒ úĐng Minh.ú‚ng bô,nh…n d…n úĐng Minh khng chi˜n chăng Php, chăng Mð,khƯi phổc pht tri™n kinh t˜ v‹n hÂa xƒ hôi,an ninh quăc phĂng
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L ch sờ úĐng Minh; ú‚ng bô úĐng Minh; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ úĐng Minh; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634879. L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng VŸnh Ni›m: 1930-1999.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 160tr; 19cm.
    Tóm tắt: ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ VŸnh Ni›m Kh¯i nghŸa thng 8; ũ‡u tranh b‚o v›, x…y dỡng qu– hỗơng thỡc hi–n cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; KCCP; KCCPT; Kinh t˜; L ch sờ H‚i phĂng; L ch sờ xƒ VŸnh Ni›m; V‹n ho; |
/Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635045. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ Xƒ VŸNH NI›M
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng xƒ VŸnh Ni›m: 1930-1999/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ VŸnh Ni›m.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2000.- 160tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ xƒ VŸnh Ni›m.ú‚ng bô v€ nh…n d…n VŸnh Ni›m Kh¯i NghŸa gi€nh chnh quy—n,b‚o v› x…y dỡng qu– hỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi
|1930 - 1999; H‚i PhĂng; L ch sờ L– Ch…n; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô VŸnh Ni›m; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô xƒ VŸnh Ni›m; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630399. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ Xƒ T…N TR€O,KI˜N THỔY,H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng xƒ T…n Tr€o 1936-1975/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô xƒ T…n Tr€o,Ki˜n thổy,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: H‚i PhĂng, 1995.- 136tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ truy—n thăng ũ‡u tranh cch m„ng xƒ T…n Tr€o giai ũo„n 1936-1975
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô xƒ 1936-1975; |
/Price: 9000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630526. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ MINH ÚỘC THUÙ NGUY–N H‚I PHĂNG
    L ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n th  tr‡n Minh úộc/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô Minh úộc Thuù Nguy–n H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 76tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô Minh úộc; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô Minh úộc Thuù Nguy–n H‚i PhĂng; ]
/Price: 5.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630498. l ch sờ ũ‡u tranh cch m„ng xƒ ú„i B‚n: (1945-1975)/ úng V‹n NghŸa.- H‚i PhĂng.: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 154tr; 19cm.
    Tóm tắt: L ch sờ khng chi˜n chăng Php v€ chăng Mð cọa qu…n v€ d…n xƒ ú„i B‚n (An H‚i) giai ũo„n 1945-1975
|1945-1975; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; L ch sờ xƒ; | [Vai trò: Ho€ng Tu‡n; Nguyšn Lỗỏng; Ph„m V‹n Y; úng V‹n NghŸa; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.