1630424. L ch sờ ũu tranh vồ trang cch mng huyn Hi An: (1945-1975)/ Nguyn Th NgƠc,úng Vn Ngha,Nguyn Hởu Thung, Vồ Tin Cơ: Qu
n ũôi nh
n d
n, 1995.- 361tr.; 19cm. Tóm tắt: Huyn Hi An kh¯i ngha Thng 8/1945, khng chin chăng Php, khng chin chăng Mð |Hi PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ An Hi; L ch sờ Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Hởu Thung; Nguyn Th NgƠc; Vồ Tin Cơ; úng Vn Ngha; ] /Price: 36000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630400. Vnh Bo-L ch sờ ũu tranh vồ trang cch mng(1941-1975)/ úon Trỗơng Sơn.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1995.- 172tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng Php,chăng Mð ¯ Vnh Bo; L ch sờ úng bô(1941-1975); | [Vai trò: Nguyn Khc Quợ; Nguyn Trung H; Phm Xu n Thanh; Tăng Phó Knh; on Trỗơng Sơn; ] /Price: 11.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627868. HĐng Bng l ch sờ ũu tranh vồ trang cch mng (1945-1975)/ Nguyn Th NgƠc,Nguyn Hởu Thung, Mai Vui: 1990, 1990.- 246tr.; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũu tranh cch mng cọa qu n v d n HĐng Bng tố cch mng Thng Tm ũn ngy kt thóc thng lỏi cuôc khng chin chăng Mð cộu nỗđc nn 1975 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ HĐng Bng; | [Vai trò: Mai Vui; Nguyn Hởu Thung; Nguyn Th NgƠc; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627824. HĐng Bng l ch sờ ũu tranh vồ trang cch mng(1945-1975)/ Nguyn Th NgƠc,Nguyn Hởu Thung,Mai Vui....- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 1990.- 246tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũu tranh vồ trang cch mng cọa qu n v d n HĐng Bng tố cch mng thn 8 ũn ngy kt thóc ton thnglỏi cuôc khng chin chăng Mð cộu nỗđc nm 1975 |Hi PhĂng; l ch sờ ũu tranh vồ trang; | [Vai trò: Mai Vui...; Nguyn Hởu Thung; Nguyn Th NgƠc; ] /Price: 5.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |