Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2 tài liệu với từ khoá L ch sờ Mt trŠn tâ quăc

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651620. L ch sờ Mt trŠn Tâ quăc Vi›t Nam huy›n VŸnh B‚o (1945-2005).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 131tr; 19cm.
    úTTS ghi: Uù ban Mt trŠn Tâ quăc Vi›t Nam huy›n VŸnh B‚o
    Tóm tắt: Sỡ hœnh th€nh, pht tri™n cọa Mt trŠn D…n tôc thăng nh‡t v€ phong tr€o ũ‡u tranh cch m„ng huy›n VŸnh B‚o
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; Khng chi˜n chăng Php; Mt trŠn Tâ quăc H‚i PhĂng; thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637115. UÙ BAN MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    L ch sờ Mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng: 1930-2002/ Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 238tr; 21cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,ho„t ũông,pht tri™n cọa Mt trŠn tâ quăc H‚i PhĂng 1930-2002
|1930 - 2002; H‚i PhĂng; L ch sờ Mt trŠn tâ quăc; | [Vai trò: Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.