1651847. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN KHOA HƠC TÂNG HỎP Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2006.- 236tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ, sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng th kù 20 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Th kù 20; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp; ] /Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637079. Nh
n vt l ch sờ Hi PhĂng. T.1/ Phm Xu
n Thanh, Nguyn Khc PhĂng, NgƯ Xu
n Lỏi.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 442tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũưi, sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng. Hot ũông cọa nh n vt ngoi tnh ti Hi PhĂng,c lin quan ũn Hi PhĂng tố nm 1925 ũn nay. |1925 - 1945; Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Khc PhĂng; NgƯ úng Lỏi; Phm Xu n Thanh; ] /Price: 44000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637209. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng. T.1/ S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă;NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 213tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ,sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng tố thưi Hõng vỗơng ũn Thưi thuôc php |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă; ] /Price: 21000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637190. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă. T.2/ S¯ vn ho thĐn tin.Thỗ Vin Thnh Phă.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 331tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ cuôc ũưi 112 nh n vt Hi PhĂng trn cc lnh vỡc:kinh t,chnh tr ,vn ho,x hôi,an ninh,quăc phĂng tố thưi Hõng Vỗơng ũn khi cc tâ chộc tin th n cọa úng Công Sn ra ũưi |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | /Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632782. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 216tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ thưi Hõng Vỗơng ũn 1930; | [Vai trò: NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin; S¯ Vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh phă; ] /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627876. Nghin cộu l ch sờ Hi PhĂng. Să 2.- Hi PhĂng: Hi PhĂng, 1987.- 68tr; 27cm. |Nghin cộu l ch sờ; dt; | /Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627884. Nghin cộu l ch sờ Hi PhĂng: Tp ch. Să 3.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1987.- 64tr; 27cm. |Hi PhĂng; lai l ch ũ a danh; ngh muăi; vn ũ quy hoch; x y dỡng; úƯ th ho Hi PhĂng; | /Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627833. Môt să tỗ liu l ch sờ Hi PhĂng: Ti liu lỗu hnh nôi bô trong trỗưng phâ thƯng Hi PhĂng/ Mai úc Lỗỏng,Nguyn Nhỗ Cch,Vồ Kim Doanh....- Hi PhĂng: S¯ gio dổc, 1986.- 64tr; 19cm. |Hi PhĂng; tỗ liu l ch sờ; | [Vai trò: Mai úc Lỗỏng; Nguyn Nhỗ Cch; Vồ Kim Doanh...; ] /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627930. Nghin cộu l ch sờ Hi PhĂng. Să 2.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1986.- 73tr; 26cm. |Hi PhĂng; nghin cộu l ch sờ; | [Vai trò: Tp ch; ] /Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |