Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá Lắp đặt công nghiệp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707138. JANG HUYN SOON
    Kỹ thuật lắp ráp ống dẫn nước (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 75tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Plumbing "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707250. JANG HUYN SOON
    Lắp đặt ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T3/ Jang Huyn Soon, Phí Trọng Hảo.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 58tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Pipe fitting "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; | [Vai trò: Phí Trọng Hảo; ]
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707234. JANG HUYN SOON
    Thực hành ứng dụng (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T3/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 47tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Application practice "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705840. JANG HUYN SOON
    Vật liệu hàn và ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 162tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Welding and piping materials "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705829. JANG HUYN SOON
    An toàn và sức khỏe trong công nghiệp (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 35tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Industrial safety and health "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705777. JANG HUYN SOON
    Gia công ống xây dựng (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 38tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Construction piping "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705571. JANG HUYN SOON
    Vẽ cơ sở (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T1/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 82tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic drawing "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; Z01.09; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705828. JANG HUYN SOON
    Vẽ cơ sở (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 86tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic drawing "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705817. JANG HUYN SOON
    Vẽ kỹ thuật hàn và ống (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp); T2/ Jang Huyn Soon.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000; 122tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Welding and piping drawing "
(installation industrial equipment; ) |01.06; Lắp đặt công nghiệp; |
DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579457. Gia công ống xây dựng: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 38 tr.; 29 cm..
    ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghịêp Việt Nam - Hàn Quốc
    Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật gia công ống xây dựng như: Uống ống thép 90 độ bằng nhiệt, uống ống bằng đầu máy thuỷ lực, uống ống nhựa PVC 90 độ bằng nhiệt...
{Gia công; ống xây dựng; } |Gia công; ống xây dựng; |
DDC: 621.8 /Price: 9500 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579592. Kỹ thuật lắp ráp ống dẫn nước: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.3.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 22 tr.; 29 cm..
    ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
    Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết kỹ thguật lắp đặt ống dẫn nước trong kỹ thuật lắp đặt công nghiệp
{Kỹ Thuật; Lắp ráp; ống dẫn nước; } |Kỹ Thuật; Lắp ráp; ống dẫn nước; |
DDC: 621.8 /Price: 7200 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579483. Lắp đặt ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.3.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 58 tr.; 29 cm..
    ĐTTS ghi: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
    Tóm tắt: Giới thiệu ống ghép thông thường, chế tạo đầu kiểu kết cấu ống, chế tạo ống vòng, giá đà ống...
{Công nghiệp; Kỹ thuật; Lắp đặt ống; } |Công nghiệp; Kỹ thuật; Lắp đặt ống; |
DDC: 621.3 /Price: 13200 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579219. Vật liệu hàn và ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2001.- 162 tr.; 29 cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật lắp đặt công nghiệp
{Vật liệu hàn ống; } |Vật liệu hàn ống; |
DDC: 621.9 /Price: 24700 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579364. An toàn và sức khoẻ trong công nghiệp: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 35 tr.; 28 cm..
{An toàn; công nghiệp; sức khoẻ; } |An toàn; công nghiệp; sức khoẻ; | [Vai trò: Trịnh Thu Thuỷ; ]
DDC: 363.11 /Price: 8800 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1529306. Gia công ống xây dựng: Tập 1: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc.- H.: Lao động xã hội, 2000.- 38tr; 29cm.
    Tóm tắt: Sách hướng dãn học viên cuốn được ống thép, ống vồng, ống đầu máy thường lực, ống nhựa, ống đồng
{Gia công ống; Kĩ thuật; } |Gia công ống; Kĩ thuật; | [Vai trò: Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc; ]
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1590254. Vẽ cơ sở: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.1, T.2.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 82 tr.; 29 cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật lắp đặt công nghiệp
{Công nghiệp; Kỹ thuật; lắp đặt; } |Công nghiệp; Kỹ thuật; lắp đặt; | [Vai trò: Nguyễn Danh Nguyên; ]
DDC: 621.8 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1579454. Vẽ kỹ thuật hàn và ống: Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp. T.2.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2000.- 122 tr.; 28,5 cm..
    Tóm tắt: Gồm hai chương: Vẽ kỹ thuật ống và bản vẽ hình chiếu trục đo
{Kỹ thuật hàn ống; } |Kỹ thuật hàn ống; |
DDC: 621.9 /Price: 20000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.