1164867. Lịch sổ tay công tác 2007: Đinh Hợi.- H.: Tư pháp, 2007.- 250tr.; 24cm. DDC: 095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1190331. Lịch sổ tay 2007: Đinh Hợi.- H.: Giáo dục, 2006.- 250tr.; 21cm. (Sổ tay; ) DDC: 529 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1189984. Lịch sổ tay công an nhân dân 2007 (Đinh Hợi).- H.: Công an nhân dân, 2006.- 100tr.: bản đồ; 21cm. {2007; } |2007; | DDC: 529 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192289. Lịch sổ tay Ngân hàng Phát triển Việt Nam năm 2007 - Đinh Hợi.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 124tr.; 26cm. (Lịch sổ tay; ) DDC: 095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255719. 1999: Calendar: Lịch sổ tay năm 1999/ Biên tập nội dung: Lê Ngọc Trọng ; Trình bày: Tân Thành.- H.: Thế giới, 1998.- 34 tờ, 138tr. giấy kẻ : bản đồ; 21cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255713. Agenda 1999 - Kỷ Mão: Lịch sổ tay năm 1999.- H.: Văn hoá dân tộc, 1998.- 16 tờ, 158tr. giấy trắng; 21cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259593. Lịch sổ tay 1998.- Cà Mau: Nxb. mũi Cà Mau, 1998.- 120tr; 20cm. {Lịch; Việt Nam; sổ tay; } |Lịch; Việt Nam; sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333426. Lịch sổ tay 1994.- H.: Văn hoá thông tin, 1994.- 80tr; 19cm. /Price: 20.000 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333427. Lịch sổ tay 94.- H.: Văn hoá dân tộc, 1994.- 80tr; 15cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338848. Agenda 1993: Lịch sổ tay.- Khánh Hoà: Nxb. Tổng hợp Khánh Hoà, 1993.- 210tr : ảnh; 19cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338847. Lịch sổ tay '93.- H.: Công ty phát hành sách Hà Nội, 1993.- 220tr : ảnh; 19cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337040. Lịch sổ tay '93 (Quý Dậu).- H.: Mỹ thuật, 1993.- 180tr : ảnh; 19cm. {1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338851. Lịch sổ tay 1993.- H.: Tạp chí Thương mại và du lịch, 1993.- 250tr : ảnh; 20cm. {1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337041. Lịch sổ tay 1993 (Quý Dậu).- H.: Sân khấu, 1993.- 150tr : ảnh; 19cm. {1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338846. Lịch sổ tay 1993 Quý Dậu.- H.: Văn hoá dân tộc, 1993.- 90tr; 14cm. {lịch sổ tay; } |lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1342655. Lịch sổ tay Commerce 1992.- H.: Tạp chí Thương mại, 1992.- 136tr : ảnh; 19cm. {1992; Niên lịch; } |1992; Niên lịch; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343347. [Lịch sổ tay 1993].- H.: Tạp chí giáo dục và đào tạo thường xuyên, 1992.- 50tr : ảnh; 14cm. {1993; Lịch sổ tay; } |1993; Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1383423. Lịch sổ tay 1973.- H.: Tạp chí tuyên huấn, 1973.- 96tr; 14cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |