1637275. Kù yu hôi tho khoa hƠc lỡc lỗỏng vồ trang Hi PhĂng vđi cc cƯng trnh trƠng ũim kt hỏp kinh t vđi quăc phĂng giai ũon 1976-1985.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 160tr; 19cm. úTTS ghi: Bô CHQS - S¯ KHCN v MT - Hôi KHLS thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Sỡ phăi hỏp giởa lỡc lỗỏng vồ trang nh n d n thnh phă vđi cc ũơn v qu n khu v cc qu n binh chọng trn ũ a bn thnh phă gÂp phn quan trƠng hon thnh xut sc nhiu cƯng trnh kinh t kt hỏp vđi quăc phĂng trong phong tro "Vỗơn ra bin, lm giu ũnh thng" |CƯng trnh trƠng ũim; Hi PhĂng; Kinh t quăc phĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang Hi PhĂng; | /Price: 16.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637160. úơn v anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh
n d
n. T.6/ Phm Gia úộc,NgƯ Xu
n L ch,L Th Hi....- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2002.- 600tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; Thnh tch khng chin; úơn v anh hõng; | [Vai trò: L Hi Triu; L Th Hi; NgƯ Xu n L ch; Phm Gia úộc; Vồ Minh Tin; ] /Price: 2370 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637112. úơn v anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh
n d
n. T.9/ Phm Gia úộc, NgƯ Xu
n L ch.- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2002.- 444tr; 19cm. |Anh hõng; Hi PhĂng; KCCM; KCCP; L ch sờ; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: L Hi Triu; L Th Hi; NgƯ Xu n L ch; Phm Gia úộc; Vồ Tin; ] /Price: 2370 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637183. úơn v anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh
n d
n. T7/ Phm Gia úộc,NgƯ Xu
n L ch,L Th Hi...- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2002.- 606tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ; Thnh tch khng chin; úơn v anh hõng; | [Vai trò: L Hi Triu; L Th Hi; NgƯ Xu n L ch; Phm Gia úộc; Vồ Minh Tin; ] /Price: 2370 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624526. Pht huy truyn thăng trung dồng quyt thng danh hiu anh hõng lỡc lỗỏng vồ trang nh
n d
n,qu
n v d
n Hi PhĂng quyt thng qu
n x
m lỗỏc,x
y dỡng v bo v tâ quăc.- Hi PhĂng: Bô tỗ lnh Hi PhĂng, 1979.- 52tr; 19cm. |Hi PhĂng; Khng chin chăng thỡc d n Php; Lỡc lỗỏng vồ trang; | /Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |