1471005. MINH MẪN Quản lý các máy in mạng và Server từ xa trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 239tr: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Trình bày những kiến thức về quản lý máy in mạng và Server từ xa, các tính năng quản lí trong Windows Sever, hướng dẫn cách làm việc với registry trong Windows Server, với Microsoft management Console và cách sử dụng Remote Instation Sevice (RIS) (Máy in; Quản lí; Tin học; sử dụng; ) {Windows Server 2003 - Hệ điều hành; } |Windows Server 2003 - Hệ điều hành; | DDC: 005.43769 /Price: 28500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1133930. MẠNH HƯNG Đào tạo kỹ thuật sửa chữa - bảo trì máy in/ Mạnh Hưng.- H.: Giao thông Vận tải, 2009.- 445tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. Tên tác giả ngoài bìa: Đỗ Mạnh Hưng Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật bảo trì máy in, giải thích cụ thể kết cấu, nguyên lí làm việc của các loại máy in, cách bảo trì các mạch điện và các thiết bị liên quan của máy in đồng thời tổng kết cách khắc phục các lỗi thường gặp của máy in và đưa ra các ví dụ thực tế (Bảo trì; Máy in; Sửa chữa; Tin học; ) DDC: 004.7 /Price: 94000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1471492. Tự bảo trì và sửa chữa máy in laser/ Lê Phụng Long biên dịch.- H.: Thanh niên, 2004.- 236tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu máy in EP, trình bày các chi tiết thay đổi khác nhau trong loại máy in EP, các chi tiết cơ, cơ điện, những thông tin về những dụng cụ và thiết bị cần dùng cho việc sửa chữa, kiểm tra, các dụng cụ cầm tay, dụng cụ hàn, tháo mối hàn, đồng hồ đo VOM, máy dò lôgíc, máy đo dao động, giới thiệu sâu về lý thuyết đồ hoạ quang điện tử, các chi tiết, các nhân tố cấu thành ảnh của máy in EP, bộ điều khiển điện tử, trình bày cách bảo trì, lau chùi (Bảo trì; Máy in; Sử dụng; Sửa chữa; ) [Vai trò: Lê Phụng Long; ] DDC: 681.62 /Price: 26000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1466719. ANH DƯƠNG 238 sự cố khi sử dụng máy in/ Anh Dương.- H.: Thống kê, 2003.- 213tr.; 21cm.. Tóm tắt: Những sự cố xảy ra trong khi sử dụng máy in và cách giải quyết những sự cố đó {Máy in; Sử dụng; } |Máy in; Sử dụng; | [Vai trò: Anh Dương; ] DDC: 004.77 /Price: 17.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1468853. NGUYỄN THẾ HÙNG Các máy in và các máy tính Notebook/ Nguyễn Thế Hùng chủ biên; Ban biên dịch Cadasa.- H.: Thống kê, 2001.- 94 tr.: minh họa; 20cm..- (Tủ sách Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về hệ thống máy tính và cách quản lý, vận hành thông qua các hệ điều hành phổ dụng hiện nay {Tin học; } |Tin học; | DDC: 004 /Price: T.1:18.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1483475. BIGELOW, J.STEPHEN Máy in vi tính sự cố và sửa chữa/ J.Stephen Bigelow; Trương Quang Nghĩa, Bùi Quang Toại dịch.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1995.- 412tr.: hình ảnh; 20cm.. Tóm tắt: Các sự cố của máy in kim, in bánh xe, in phun, in nhiệt, in lazer và cách sửa chữa {máy in vi tính; sửa chữa; vi tính; } |máy in vi tính; sửa chữa; vi tính; | [Vai trò: Bigelow, J.Stephen; Bùi Quang Toại; Bùi Quang Toại; Trương Quang Nghĩa; Trương Quang Nghĩa; ] DDC: 621.381954 /Price: 30.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479622. Hướng dẫn sử dụng máy in Laserjet III/ Đặng Xuân Hường dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 311tr.; 20cm.. Tóm tắt: Đưa phần mềm vào làm việc, cách dùng các kiểu chữ, cách dùng Control panel, các tính năng hoạt động đặc biệt của máy in, lau chùi và bảo quản máy in {Máy in Laserjet; } |Máy in Laserjet; | [Vai trò: Đặng Xuân Hường; ] DDC: 621.3819534 /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1584682. MINH MẪN Phần cứng máy in và fax trong Windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 221tr; 21cm. {Kỹ thuật; Tin học; Windows; } |Kỹ thuật; Tin học; Windows; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1556072. Sổ tay sử dụng máy in và máy quét.- H.: Nxb.Thống kê, 2007.- 130tr; 20cm. Tin học văn phòng Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn lựa, kết nối và sử dụng máy quét (scanner) văn phòng và máy in màu với PC gia đình {Kỹ thuật; Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi; Tin học; } |Kỹ thuật; Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi; Tin học; | /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1535045. Xử lý sự cố máy in/ Tổng hợp và biên dịch: VN-GUIDE.- H.: Thống kê, 2000.- 521tr.; 21cm. [Vai trò: Tổng hợp và biên dịch; ] /Price: 52000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1560640. BIGELOW(STEPHEN J) Máy in vi tính và sự cố sửa chữa/ Stephen J Bigelow; Trương Quang Nghĩa...dịch.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1995.- 412tr; 20.5cm. Tóm tắt: Sửa chữa các loại máy in vi tính {Máy vi tính; in bánh xe; in laze; in phun; linh kiện; máy in; máy in kim; nguồn điện; sửa chữa; } |Máy vi tính; in bánh xe; in laze; in phun; linh kiện; máy in; máy in kim; nguồn điện; sửa chữa; | [Vai trò: Bigelow(Stephen J); ] /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1492261. SEATIC Hướng dẫn sử dụng máy in kim Epson FX-850 và FX-1050/ Seatic; Nguyễn Quốc Thái dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 272tr.; 21cm.. Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng máy in kim Epson; hướng dẫn cách cài đặt máy, thao tác với giấy in, thao tác trên máy in, phần mềm điều khiển và khả năng đồ hoạ, các phụ kiện tuỳ chọn, bảo trì, sửa chữa, di chuyển máy,..Phần phụ lục, giới thiệu bảng khổ chữ kiểu in tỷ lệ, các bảng ký tự... {Sử dụng; máy in; } |Sử dụng; máy in; | [Vai trò: Nguyễn Quốc Thái; Seatic; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1118937. VŨ VĂN VĨNH Sửa chữa máy in laser/ Vũ Văn Vĩnh.- H.: Giao thông Vận tải, 2010.- 128tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách Bách nghệ) Tóm tắt: Giới thiệu về sơ đồ khối tổng quát của máy in laser và nhiệm vụ của các thành phần trên máy in. Nguyên lý hoạt động của máy in laser, khối nguồn máy in và một số bộ phận khác của máy in (Máy in; Sửa chữa; ) {Máy in laser; } |Máy in laser; | DDC: 004.7 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172551. TRẦN VĂN THẮNG Cơ sở thiết kế nhà máy in/ Trần Văn Thắng.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007.- 231tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội Thư mục: tr. 215-216. - Phụ lục: tr. 217 Tóm tắt: Giới thiệu chung về ngành in Việt Nam. Những yêu cầu khi thiết kế xí nghiệp in và lựa chọn giải pháp công nghệ. Nội dung và phương pháp tính toán một số chỉ tiêu chủ yếu của dự án thiết kế xí nghiệp in. Quy trình thiết kế xí nghiệp in và một số dạng mẫu thiết kế xí nghiệp in (In; Nhà máy; Thiết kế; Xí nghiệp; ) DDC: 688 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1720653. LÊ ĐỨC HÙNG Các lỗi thường gặp trong máy in laser và/ Lê Đức Hùng.- 1st.- Tp.HCM: Thống kê, 2005.- p.; cm. /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720128. LÊ ĐỨC HÙNG Khắc phục các lỗi thường gặp trong máy in Laser và/ Lê Đức Hùng.- 1st ed..- Hà Nội: Thống kê, 2005; cm. /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693353. Bảo trì sửa chữa máy in Laser/ Lê Phụng Long biên dịch.- H.: Thanh niên, 2004.- 236tr.; cm. (printers; ) |Sửa chữa bảo trì máy in; maintenance and repair; | DDC: 681.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700756. LÊ, PHỤNG LONG Bảo trì và sửa chữa máy in lazer/ Lê Phụng Long.- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2004.- 236 tr.; 21 cm. (Maintenance and repair; Printers; ) |Bảo trì và sử chữa máy in; | DDC: 681.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706912. NGUYỄN THẾ HÙNG Các máy in và các máy tính Notebook: Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết/ Nguyễn Thế Hùng.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2001; 94tr..- (Tin học cho mọi người) (programming languages ( electronic computers ); ) |Tin học đại cương; Z01.08b; | DDC: 004.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709639. VŨ QUANG HỒI Trang bị điện - điện tử: Máy in Offset/ VŨ QUANG HỒI.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 2001; 511tr. (printers; ) |Máy in Offsetset; | DDC: 681.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |