1029933. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO Các món mì nước hấp dẫn chế biến nhanh/ Nguyễn Thị Diệu Thảo.- H.: Phụ nữ, 2014.- 63tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 9786045617175 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chế biến món mì nước, có giới thiệu nguyên liệu và cách làm (Chế biến; Mì sợi; Món ăn; ) DDC: 641.822 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1116899. THIÊN KIM 90 món mì thông dụng/ Thiên Kim.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 79tr.: ảnh; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu cách lựa chọn nguyên liệu, cách phối hợp gia vị, kĩ thuật chế biến, cách trình bày món ăn và thời gian để nấu 90 món mỳ thông dụng dễ làm, giàu dinh duỡng (Chế biến; Mì sợi; Món ăn; Nấu ăn; ) DDC: 641.8 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1721937. Những món mì lạ miệng/ Thảo Hiền, Thu Sương biên soạn.- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2008.- 63 tr.: minh họa màu; 21 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu đến bạn đọc phương pháp và kỹ thuật chế biến những món mì rất lạ miệng. (Cooking; ) |Kỹ thuật nấu ăn; Món mì; | [Vai trò: Thu Sương; Thảo Hiền; ] DDC: 641.5 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697376. HỒ, TRỌNG LONG Nhập môn Microsoft Access: Tin học văn phòng/ Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 107 tr.; 27 cm. (Access ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng access; | [Vai trò: Nguyễn Duy Hoàng Mỹ; Nguyễn, Phước Đại; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693219. HỒ TRỌNG LONG Nhập môn Microsoft Excel/ Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại và Nguyễn Duy Hoàng Mỹ.- Tp. HCM: Thống kê, 2003.- 73tr.; cm.- (Tin học văn phòng) (excel ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Excel; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693032. HỒ, TRỌNG LONG Nhập môn Microsoft Word/ Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ.- [Hà Nội]: Thống kê, 2003.- 81 tr.: Minh họa; 27 cm.- (Tin học văn phòng) Tóm tắt: Sách cung cấp những kiến thức căn bản nhất về Word, về cách soạn thảo văn bản, cách định dạng văn bản và cách tạo, định dạng các bảng theo nhiều cách khác nhau (Microsoft word ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Word; | [Vai trò: Nguyễn, Duy Hoàng Mỹ; Nguyễn, Phước Đại; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
877693. Kế hoạch bài dạy môn Mĩ thuật lớp 1: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Mĩ thuật 1 - Bộ sách Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Minh Thiên Hoàng, Phạm Thuỳ Liêm, Nguyễn Ánh Phương Nam, Nguyễn Đặng An Giang.- H.: Giáo dục, 2021.- 108 tr.: bảng; 27 cm. ISBN: 9786040291974 Tóm tắt: Tổng quan về chương trình và phương pháp dạy học môn Mĩ thuật lớp 1. Hướng dẫn thiết kế kế hoạch dạy học theo chủ đề: Thế giới mĩ thuật, ngôi nhà của em, thiên nhiên và bầu trời... (Lớp 1; Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thiên Hoàng; Nguyễn Ánh Phương Nam; Nguyễn Đặng An Giang; Phạm Thuỳ Liêm; ] DDC: 372.52044 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919811. BẠCH NGỌC DIỆP Hướng dẫn dạy học môn Mĩ thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Bạch Ngọc Diệp, Phan Hồng Sơn.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 79 ISBN: 9786045458136 Tóm tắt: Một số vấn đề cơ bản về chương trình Mĩ thuật và dạy học Mĩ thuật lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực. Vận dụng các phương pháp, kĩ thuật tổ chức dạy học Mĩ thuật lớp 1 đáp ứng yêu cầu chương trình mới. Đánh giá năng lực học sinh trong dạy học Mĩ thuật lớp 1. Thiết kế và thực hiện giáo án (Lớp 1; Mĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Hồng Sơn; ] DDC: 372.52044 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477341. TIỀN DĨ BÂN Những món mì đặc sắc/ Tiền Dĩ Bân; Tiểu Quỳnh biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 88tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các loại mì và cách chế biến để có tô mì ăn ngon (Mì sợi; Món ăn; ) [Vai trò: Tiểu Quỳnh; ] DDC: 641.5 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1560254. Nghệ thuật nấu ăn: Các món miến, mì, phở, bún/ Thanh Thanh biên soạn.- H.: Nxb.Hà Nội, 1992.- 48tr; 19cm. {Khoa học; bún; chế biến; hướng dẫn; kỹ thuật; miến; mỳ; nấu ăn; nội trợ; phương pháp; phở; thực phẩm; } |Khoa học; bún; chế biến; hướng dẫn; kỹ thuật; miến; mỳ; nấu ăn; nội trợ; phương pháp; phở; thực phẩm; | [Vai trò: Thanh Thanh; ] /Price: 1000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565575. FITIKIDES(T.J) Common mistakes in English: Trình bày song ngữ Anh - Việt/ T.J.Fitikides.- Sông Bé.: Nxb.Tổng hợp Sông Bé, 1989.- 463tr; 19cm. Tóm tắt: Sử dụng tiếng Anh hợp văn phạm {Anh ngữ; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng anh; văn phạm; } |Anh ngữ; Ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng anh; văn phạm; | [Vai trò: Fitikides(T.J); ] /Price: 5.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
907642. HOÀNG THANH Những lỗi thường gặp trong tiếng Anh khi nói chuyện với người nước ngoài= Common mistakes in English speaking. T.1/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2020.- 286tr.; 24cm. ISBN: 9786049797217 Tóm tắt: Trình bày các tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống như chào hỏi, giới thiệu bản thân, yêu cầu, đón tiếp... mỗi tình huống chỉ rõ lỗi sai thường gặp phải và cách sửa lại cho đúng (Giao tiếp; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
907643. HOÀNG THANH Những lỗi thường gặp trong tiếng Anh khi nói chuyện với người nước ngoài= Common mistakes in English speaking. T.2/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2020.- 287tr.; 24cm. ISBN: 9786049797224 Tóm tắt: Trình bày các tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống như mua sắm, công việc và nghề nghiệp, nghỉ ngơi và thời gian rảnh... mỗi tình huống sẽ chỉ rõ lỗi sai thường gặp phải và cách sửa lại cho đúng (Giao tiếp; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1152736. NGUYỄN VĂN BÌNH Quặng hoá Antimon miền Bắc Việt Nam/ Nguyễn Văn Bình.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008.- 262tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chuyên khảo tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam) ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thư mục: tr. 228-260 Tóm tắt: Tổng quan về antimon và quặng hoá antimon. Các thành hệ quặng antimon miền Bắc Việt Nam. Vấn đề thành tạo và quy luật phân bố quặng hoá antimon miền bắc Việt Nam. Phân vùng sinh khoáng và dự báo triển vọng quặng hoá antimon miền bắc Việt Nam (Antimon; Quặng; ) DDC: 553 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606228. Chương trình giáo dục phổ thông Môn Mĩ thuật: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.- Hà Nội: Giáo dục, 2018.- 78 tr.: Minh họa; 21x30 cm.. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục phổ thông; ) |Chương trình đào tạo; Giáo dục phổ thông; Mỹ thuật; Phương pháp dạy học; THCS; THPT; | DDC: 707 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603998. LE, MAI HUYNH NHU Research on common mistakes in "Subject- verb agreement" of 2nd year English majors at Dong Thap University: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Le Mai Huynh Nhu; Nguyen Van Tam (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2011.- 44 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University. Foreign languages department |Lỗi thông dụng; Sinh viên; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; Động từ; | [Vai trò: Nguyen, Van Tam; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614738. DUONG, THI THUY HANG Common mistakes in learning translation subject by the second year English majors at Dong Thap University: B.A Thesis. Major: English. Degree: Bachelor of Art/ Duong Thi Thuy Hang, Nguyen Thi Cam Xuyen; Bui Thi Kim Hang (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2010.- 43 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University |Chủ đề; Dịch; Lỗi thông dụng; SInh viên; Tiếng Anh; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Bui, Thi Kim hang; Nguyen, Thi Cam Xuyen; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614684. NGUYEN, HOANG MY Common mistakes in using vocabulary of second- year students of English major in Dong Thap University: B.A Thesis. Major: English. Degree: Bachelor of Art/ Nguyen Hoang My, Nguyen Xuan Nga; Do Minh Hung (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2010.- 53 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University. Foreign languages department |Cách sử dụng; Lỗi thông dụng; SInh viên; Tiếng Anh; Từ vựng; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Do, Minh Hung; Nguyen, Xuan Nga; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1612143. FITIKIDES, T.J. Common mistakes in English: with Exercises/ T.J. Fitikides.- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.- 200tr.; 17 cm.. New edition (Tiếng Anh; ) |Lỗi thường gặp; | DDC: 428 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614772. LE, HAI DUY Types of testing and some common mistakes in testing in Thanh Binh 1 High School: B.A Thesis. Major: English. Degree: Bachelor of Art/ Le Hai Duy; Le Hong Phuong Thao (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2009.- 44 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong Thap University |Bài kiểm tra; Dạy học; Lỗi thông dụng; Lớp 10; Thanh Bình 1; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; | [Vai trò: Le, Hong Phuong Thao; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |