1632960. Ti nghun v mƯi trỗưng bin: Tuyn tp cc cƯng trnh nghin cộu (Kù nim 40 nm thnh lp ph
n vin hi dỗơng hƠc ti Hi PhĂng). T.5/ Nguyn Chu HĐi,Nguyn Quang Tun,Nguyn Hởu Cờ.- H.: Khoa hƠc & Kð thut, 1998.- 235tr; 19cm. Trung t m khoa hƠc cƯng ngh quăc gia.Vin hi dỗơng hƠc Tóm tắt: Vn ũ xÂi l¯,bĐi tổ v tai bin mƯi trỗưng võng ũo Bch Lonh V;Sỡ bin ũâiũc ũim ũ a ho trm tch cọa võng cờa sƯng Bch úng;úông vt phõ du Ct B;Loi th n mm 2 vÊ ¯ Hi PhĂng |CƯng trnh nghin cộu; Hi PhĂng; MƯi trỗưng bin; Thỡc trng bin; Ti nguyn bin; | [Vai trò: L Nhỗ Lai; Nguyn Chu HĐi; Nguyn Hởu Cờ; Nguyn NgƠc; Nguyn Quang Tun; Nguyn Th Phỗơng Hoa...; Nguðn Min; ] /Price: 100.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632959. Ti nguyn v mƯi trỗưng bin: Tuyn tp cc cƯng trnh nghin cộu. T.4/ Nguyn Chu HƯ.- H.: Khoa hƠc & Kð thut, 1997.- 359tr; 27cm. Trung t m khoa hƠc cƯng ngh quăc gia.Vin hi dỗơng hƠc Tóm tắt: Nghin cộu gii php chăng xÂi l¯ bư ũo Ct Hi;Thỡc vt phõ du;Rong bin;Tim nng vt liu x y dỡng trn ũo Bch Long V;Khu h c võng bin Ct B |CƯng trnh nghin cộu; Hi PhĂng; MƯi trỗưng bin; Thỡc trng bin; Ti nguyn bin; | [Vai trò: Nguyn Chu HƯ; Nguyn Huy Yt; Nguyn Nht Thi...; ] /Price: 70.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630525. Ti nguyn v mƯi trỗưng bin: TÂm tt cc cƯng trnh nghin cộu 1986-1990. T.1/ TS. Nguyn Chu HĐi (Chọ bin) Trn únh L
n.- H.: Khoa hƠc v kð thut, 1991.- 159tr; 27cm. Vin khoa hƠc Vit Nam.Trung t m nghin cộu bin Hi PhĂng Tóm tắt: Cc bi nghin cộu v sờ dổng hỏp lợ cc dng ti nguyn ũt bĐi ven bin,v Ư nhim du,phÂng x võng bin cng Hi PhĂng,sờ dổng luĐng lch Hi PhĂng |CƯng trnh nghin cộu 1986-1990; Hi PhĂng; MƯi trỗưng bin; Thỡc trng bin; Ti nguyn bin; | [Vai trò: Nguyn Hởu Cờ Nguyn Vn Tin...; Nguyn úộc Cỡ; Phm Vit Cỗưng; TS. Nguyn Chu HĐi; Trn únh L n; ] /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |