1009858. TRAN MINH TU Strength of materials: Problems & solutions/ Tran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan.- H.: Xây dựng, 2015.- 137 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786048212858 (Giải pháp; Sức bền vật liệu; Thử nghiệm; ) [Vai trò: Nghiem Ha Tan; Nguyen Thi Bich Phuong; ] DDC: 620.112 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1671199. MORKOC, HADIS Zinc oxide: Fundamentals, materials and device technology/ Hadis Morkoc, Umit Ozgur.- Weinheim: Wiley-VCH, 2009.- xi, 477 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9783527408139 Tóm tắt: This reference covers the wide and rapidly growing field of biocatalysis. It combines complementary expertise from such areas as microbiology, enzymology, molecular biology structural biology and organic chemistry, thus highlighting the interdisciplinary nature of the subject. With its special focus on progress and new developments towards environmentally beneficial reactions with high levels of selectivity for the production of key compound classes, this book will enlighten both chemists and biologists as to the advances and opportunities existing in enzyme catalysis. (Zinc oxide; ) |Hóa học; Kẽm oxit; | [Vai trò: Ozgur, Umit; ] DDC: 546.6612 /Price: 3520000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1239777. BEYLERIAN, GEORGE M. Material ConneXion: The global resource of new and innovative materials for architects, artists, and designers/ George M. Beylerian, Andrew Dent ; Ed.: Anita Moryadas.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2005.- 287 p.: phot.; 29 cm. Bibliogr.: p. 274. - Ind.: p. 286-288 ISBN: 9780471754039 Tóm tắt: Nghiên cứu về đổi mới công nghệ vật liệu. Trình bày về kiến trúc, thiết kế và công nghệ vật liệu. Giới thiệu các vật liệu từ cacbon, xi măng, thuỷ tinh, kim loại, vật liệu từ thiên nhiên, polime (Kiến trúc; Thiết kế; Vật liệu; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Dent, Andrew; Moryadas, Anita; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890817. Khám phá vật liệu quanh ta= Everyday materials : Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Ruth Owen ; Nguyễn Hoàng Phương Thảo dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 32tr.: tranh màu; 26cm.- (Học vui, hiểu rộng, biết nhiều) ISBN: 9786045847657 Tóm tắt: Tìm hiểu những loại vật liệu thường gặp nhất trong đời sống, về tính chất và công dụng của chúng, từ đó hiểu hơn về đặc tính của các vật dụng quanh ta và sử dụng chúng tốt hơn (Khoa học thường thức; Vật liệu; ) [Vai trò: Nguyễn Hoàng Phương Thảo; Owen, Ruth; ] DDC: 620.11 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241970. The science and design of engineering materials/ James P. Schaffer, Ashok Saxena, Stephen D. Antolovich....- 2nd ed.- Boston...: WCB McGraw-Hill, 1999.- xx, 826 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. p. 806-807 . - Ind. ISBN: 0256195803 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các nhóm vật liệu công trình như: Kim loại, gốm, hợp chất cao phân tử, vật liệu tổ hợp, chất bán dẫn. Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử, tinh thể, nhược điểm và sự khuyếch tán của vật liệu. Cấu trúc vi mô của vật liệu. Các đặc tính của vật liệu: Đặc tính cơ học, điện học, quang học, chất điện môi, từ tính, nhiệt tính, tác động môi trường của vật liệu. Tổng hợp các đặc tính và thiết kế vật liệu. (Chất bán dẫn; Công trình; Gốm; Kim loại; Polime; ) [Vai trò: Antolovich, Stephen D.; Sanders, Thomas H.; Saxena, Ashok; Schaffer, James P.; Warner, Steven B.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1641246. MAI, NHU PHUONG Strength of materials/ Mai Nhu Phuong.- Hà Nội: Bach Khoa Publishing House, 2011.- 243 tr.: hình minh họa; 22 cm. (Strength of materials; Sức bền vật liệu; ) |Sức bền vật liệu; | DDC: 620.112 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1121472. WELLING, BRUCE Canadian corporate law: Cases, notes & materials/ Bruce Welling, Lionel Smith, Leonard I. Rotman.- 4th ed..- Markham: LexisNexis, 2010.- xxiv, 619 p.; 24 cm. Ind.: p. 607-619 ISBN: 9780433460336 (Luật doanh nghiệp; ) [Canađa; ] [Vai trò: Rotman, Leonard I.; Smith, Lionel; ] DDC: 346.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122489. Mechanics of materials/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf, David F. Mazurek.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xix, 790 p.: ill.; 27 cm. App.: p. 736-763. - Ind.: p. 767-777 ISBN: 9780071284226 (Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122335. The Exploratorium science snackbook: Cook up over 100 hands-on science exhibits from everyday materials.- Rev. ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2009.- xx, 309 p.: fig., phot.; 28 cm.- (Exploratorium Teacher Institute) Ind.: p. 305-309 ISBN: 9780470481868 (Giảng dạy; Học tập; Khoa học; Thí nghiệm; Vật lí; ) DDC: 530.078 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179940. SMITH, WILLIAM F. Foundations of materials science and engineering/ William F. Smith, Javad Hashemi.- 4th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- XXI, 1032p.: fig.; 23cm.- (McGraw-Hill series in materials science) Ind. ISBN: 0072953586 Tóm tắt: Những kiến thức nền tảng về khoa học vật liệu và kỹ thuật ứng dụng: cấu trúc nguyên tử và sự bền vững, cấu trúc tinh thể và sự không kết dính của vật liệu, sự đông đặc và ko đông, cấu trúc chất rắn, kim loại... (Khoa học; Kĩ thuật; Vật liệu; ) [Vai trò: Hashemi, Javad; ] DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1650782. BEER, FERDINAND P. Mechanics of materials/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 787p.; 26cm. ISBN: 9780072980905 Tóm tắt: It is designed for the first course in mechanics of materials or strength of materials offered to engineering students in the sophomore or junior year. It will help instructors achieve this goal in that particular course in the same way that their other texts may have helped them in statics and dynamics |Cơ khí; Mechanics; Stength of materials; Sức bền vật liệu; | [Vai trò: E. Russell Johnston; John T. Dewolf; ] DDC: 620.1 /Price: 787000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1236939. BOSSCHE, PETER VAN DEN The law and policy of the World Trade Organization: Text, cases, and materials/ Peter van den Bossche.- Cambridge: Cambridge Univ., 2005.- xxxviii, 737 p.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 9780521822909(hardback) Tóm tắt: Giới thiệu các chính sáchvà pháp luật của WTO: cơ cấu tổ chức của WTO và các luật lệ trong thương mại quốc tế của WTO; những hiệp định của WTO về giải quyết tranh chấp thương mại ; những nguyên tắc không phân biệt chủng tộc; luật lệ gia nhập thị trường; các vấn đề hàng rào thuế quan và tự do thương mại (Luật pháp; Thuế quan; Thương mại quốc tế; ) DDC: 343/.087 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274577. PHYPER, JOHN Global materials compliance handbook/ John Phyper, Philippe Ducas, Peter J. Baish.- 7th ed.- Hoboken: Wiley & Sons, 2004.- xvi, 477 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0471467391 Tóm tắt: Tổng quan về các chất nguy hiểm. Những yêu cầu điều chỉnh của các quốc gia về các chất nguy hiểm như: Đăng ký hoá học, khai báo và lập danh mục. Dữ liệu về an toàn sản phẩm, nhãn hiệu hàng hoá, vận chuyển, thủ tục xuất nhập khẩu và một số vấn đề liên quan. (Sản xuất; Sử dụng; Vận tải hàng hoá; ) {Chất nguy hiểm; } |Chất nguy hiểm; | [Vai trò: Baish, Peter J.; Ducas, Philippe; ] DDC: 363.17 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301231. SCHWARTZ, MEL Encyclopedia of smart materials. Vol.1/ Mel Schwartz.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- xiv, 590 p.: pic.; 28 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0471177806 Tóm tắt: Bách khoa thư nghiên cứu về các loại vật liệu (Công nghệ; Khoa học; Vật liệu; ) DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1301264. SCHWARTZ, MEL Encyclopedia of smart materials. Vol.2/ Mel Schwartz.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- xiv, 1176 p.: pic.; 28 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0471177806 Tóm tắt: Bách khoa thư nghiên cứu về các loại vật liệu (Công nghệ; Khoa học; Vật liệu; ) DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353301. VLACK, LAWRENCE H. VAN Elements of materials science and engineering/ Lawrence H. Van Vlack.- 6th ed: Addison-Wesley publ, 1989.- xxi,598tr : h.vẽ; 25cm. Bảng tra ISBN: 0201528223 Tóm tắt: Cấu trúc và thuộc tính của vật liệu; Các loại vật liệu đặc biệt: Kim loại, chất dẻo, gốm sứ, và chất bán dẫn {Vật liệu học; } |Vật liệu học; | DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
874206. NGUYEN THI BINH Metallic materials - An introduction/ Ed.: Nguyen Thi Binh.- H.: Construction, 2021.- viii, 164 p.: ill.; 27 cm. At head of title: The National University of Civil Engineering (NUCE). Department: Mechanical Engineering Fundamentals. Faculty: Mechanical Engineering Bibliogr.: p. viii. - App.: p. A1-G18 ISBN: 9786048245375 (Vật liệu kim loại; ) DDC: 620.16 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310375. HENKEL, DANIEL Structure and properties of engineering materials/ Daniel Henkel, Alan W. Pense.- 5th ed.- Boston..: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 446p.: pic.; 25cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0072350725(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm về vật liệu, cấu trúc & đặc tính, độ cứng của thiết bị máy móc, đúc & luyện thép, kĩ thuật ứng dụng vật liệu kim loại, thép & các hợp chất, hợp kim nhôm, đồng, kĩ thuật ứng dụng vật liệu composit & phi kim loại, gốm & thuỷ tinh (Cấu trúc; Vật liệu; Đặc tính; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277859. Testing soil mixed with waste or recycled materials/ Ed.: Mark A. Wasemiller, Keith B. Hoddinott.- Philadelphia: ASTM, 1997.- XIV, 333tr.; 25cm.- (STP 1275) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803124708 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu, thí nghiệm về độ ổn định của đất khi trộn lẫn với các chất khác: tín chất vật lí của đất khi trộn với các tạp chất, với bột giấy, với tro bụi, với cao su vụn và các tạp chất khác (Cơ học; Thí nghiệm; Đất; ) [Vai trò: Hoddinott; Wasemiller, Mark A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292192. Durability testing of nonmetallic materials/ Ed.: Robert J. Herling.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 234tr.: ảnh; 25cm.- (STP 1294) ISBN: 0803124074 Tóm tắt: Nội dung chính của các tài liệu dùng trong hội thảo chuyên đề về thử nghiệm sức bền của các vật liệu phi kim loại. Xem xét đặc tính tự nhiên & tác động của môi trường đối với sức bền của các vật liệu phi kim loại. Nghiên cứu liên quan như so sánh sức bền trong điều kiện thời tiết tự nhiên & môi trường nhất định. Ước lượng& dự đoán tuỏi thọ vật liệu (Sức bền vật liệu; ) {Vật liệu phi kim loại; } |Vật liệu phi kim loại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |